Hackers TOEIC Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards từ 'Hackers TOEIC Vocabulary' để ôn tập từ vựng TOEIC.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

résumé

Sơ yếu lý lịch.

2
New cards

Opening

Vị trí trống.

3
New cards

applicant

Ứng viên, người xin việc.

4
New cards

requirement

Điều kiện cần thiết, yêu cầu.

5
New cards

meet

Thỏa mãn, đáp ứng (yêu cầu, điều kiện).

6
New cards

qualified

Đủ khả năng, trình độ, điều kiện.

7
New cards

candidate

Thí sinh, ứng viên.

8
New cards

confidence

Sự tự tin, sự tin tưởng, lòng tin.

9
New cards

highly

Rất, hết sức.

10
New cards

professional

Có tính chuyên môn, chuyên nghiệp, lành nghề. Chuyên gia.

11
New cards

interview

Cuộc phỏng vấn. Phỏng vấn.

12
New cards

hire

Thuê mướn, tuyển dụng.

13
New cards

training

Sự đào tạo, huấn luyện.

14
New cards

reference

Sự giới thiệu, sự tham khảo.

15
New cards

position

Chức vụ, vị trí. Định vị, đặt vào vị trí.

16
New cards

achievement

Thành tựu, thành tích, sự đạt được.

17
New cards

impressed

Có ấn tượng, cảm phục.

18
New cards

excellent

Xuất sắc, vượt trội, ưu tú.

19
New cards

eligible

Có đủ tư cách, thích hợp.

20
New cards

identify

Nhận diện, nhận ra.

21
New cards

associate

Liên kết, kết giao.

22
New cards

condition

Điều kiện.

23
New cards

employment

Việc làm.

24
New cards

attire

Quần áo, cách ăn mặc.

25
New cards

code

Quy định, điều lệ, mật mã.

26
New cards

concern

Sự lo lắng, mối quan ngại. Lo lắng, bận tâm; ảnh hưởng; liên quan, dính líu tới.

27
New cards

policy

Quy chế, chính sách.

28
New cards

comply

Tuân thủ, tuân theo.

29
New cards

regulation

Quy định, quy tắc, điều lệ.

30
New cards

exception

Ngoại lệ.

31
New cards

adhere

Bám sát, tuân thủ.

32
New cards

severely

Nghiêm khắc, khắt khe; gay go, dữ dội.

33
New cards

refrain

Kiềm chế, hạn chế.

34
New cards

permission

Sự cho phép.

35
New cards

access

Quyền truy cập, sự lui tới, đường vào. Truy cập.

36
New cards

thoroughly

Một cách kỹ lưỡng; hoàn toàn, triệt để.

37
New cards

revise

Sửa đổi, thay đổi (ý kiến, kế hoạch).

38
New cards

approach

Cách tiếp cận, phương pháp xử lý. Tiếp cận.

39
New cards

approval

Sự chấp thuận, sự phê duyệt.

40
New cards

form

Kiểu, loại, hình thức.

41
New cards

immediately

Ngay lập tức.

42
New cards

inspection

Sự kiểm tra, sự thanh tra.

43
New cards

arrangement

Sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự chuẩn bị.

44
New cards

procedure

Thủ tục.

45
New cards

negative

Tiêu cực, bi quan.

46
New cards

mandate

Ra lệnh, ủy quyền, ủy thác. Lệnh, trát, sự ủy thác.

47
New cards

effect

Hiệu ứng, hiệu quả, hiệu lực. Thực hiện, đem lại.

48
New cards

drastically

Một cách mạnh mẽ, quyết liệt, triệt để.

49
New cards

enable

Làm cho có thể, cho phép.

50
New cards

standard

Tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ.

51
New cards

constant

Liên tục, không ngớt, không dứt.

52
New cards

act

Việc, hành động; đạo luật. Hành động, đưa ra quyết định.

53
New cards

compensation

Sự đền bù, sự bồi thường.

54
New cards

ban

Lệnh cấm, sự cấm đoán. Cấm.

55
New cards

obligation

Nghĩa vụ, trách nhiệm.

56
New cards

authorize

Ủy quyền, cho phép.

57
New cards

prohibit

Ngăn cấm, ngăn chặn, không cho phép.

58
New cards

abolish

Thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ.

59
New cards

enforce

Làm cho có hiệu lực, thúc ép, thi hành.

60
New cards

habit

Thói quen, tập quán.

61
New cards

legislation

Sự làm luật, pháp luật, pháp chế.

62
New cards

restrict

Giới hạn, hạn chế.