1/61
Flashcards từ 'Hackers TOEIC Vocabulary' để ôn tập từ vựng TOEIC.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
résumé
Sơ yếu lý lịch.
Opening
Vị trí trống.
applicant
Ứng viên, người xin việc.
requirement
Điều kiện cần thiết, yêu cầu.
meet
Thỏa mãn, đáp ứng (yêu cầu, điều kiện).
qualified
Đủ khả năng, trình độ, điều kiện.
candidate
Thí sinh, ứng viên.
confidence
Sự tự tin, sự tin tưởng, lòng tin.
highly
Rất, hết sức.
professional
Có tính chuyên môn, chuyên nghiệp, lành nghề. Chuyên gia.
interview
Cuộc phỏng vấn. Phỏng vấn.
hire
Thuê mướn, tuyển dụng.
training
Sự đào tạo, huấn luyện.
reference
Sự giới thiệu, sự tham khảo.
position
Chức vụ, vị trí. Định vị, đặt vào vị trí.
achievement
Thành tựu, thành tích, sự đạt được.
impressed
Có ấn tượng, cảm phục.
excellent
Xuất sắc, vượt trội, ưu tú.
eligible
Có đủ tư cách, thích hợp.
identify
Nhận diện, nhận ra.
associate
Liên kết, kết giao.
condition
Điều kiện.
employment
Việc làm.
attire
Quần áo, cách ăn mặc.
code
Quy định, điều lệ, mật mã.
concern
Sự lo lắng, mối quan ngại. Lo lắng, bận tâm; ảnh hưởng; liên quan, dính líu tới.
policy
Quy chế, chính sách.
comply
Tuân thủ, tuân theo.
regulation
Quy định, quy tắc, điều lệ.
exception
Ngoại lệ.
adhere
Bám sát, tuân thủ.
severely
Nghiêm khắc, khắt khe; gay go, dữ dội.
refrain
Kiềm chế, hạn chế.
permission
Sự cho phép.
access
Quyền truy cập, sự lui tới, đường vào. Truy cập.
thoroughly
Một cách kỹ lưỡng; hoàn toàn, triệt để.
revise
Sửa đổi, thay đổi (ý kiến, kế hoạch).
approach
Cách tiếp cận, phương pháp xử lý. Tiếp cận.
approval
Sự chấp thuận, sự phê duyệt.
form
Kiểu, loại, hình thức.
immediately
Ngay lập tức.
inspection
Sự kiểm tra, sự thanh tra.
arrangement
Sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự chuẩn bị.
procedure
Thủ tục.
negative
Tiêu cực, bi quan.
mandate
Ra lệnh, ủy quyền, ủy thác. Lệnh, trát, sự ủy thác.
effect
Hiệu ứng, hiệu quả, hiệu lực. Thực hiện, đem lại.
drastically
Một cách mạnh mẽ, quyết liệt, triệt để.
enable
Làm cho có thể, cho phép.
standard
Tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ.
constant
Liên tục, không ngớt, không dứt.
act
Việc, hành động; đạo luật. Hành động, đưa ra quyết định.
compensation
Sự đền bù, sự bồi thường.
ban
Lệnh cấm, sự cấm đoán. Cấm.
obligation
Nghĩa vụ, trách nhiệm.
authorize
Ủy quyền, cho phép.
prohibit
Ngăn cấm, ngăn chặn, không cho phép.
abolish
Thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ.
enforce
Làm cho có hiệu lực, thúc ép, thi hành.
habit
Thói quen, tập quán.
legislation
Sự làm luật, pháp luật, pháp chế.
restrict
Giới hạn, hạn chế.