Thinking and Learning vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

assess (v)

đánh giá, định giá

2
New cards

baffle (v)

làm rối lên, làm ai bối rối, khó hiểu

3
New cards

biased (a)

thiên kiến, thành kiến

4
New cards

contemplate (v)

xem xét, cân nhắc (1 tgian dài)

5
New cards

cynical (a)

không tin vào thiện chí của người khác, nghi ngờ động cơ của họ

6
New cards

deduce (v)

suy luận, suy ra

7
New cards

deliberate (v)

suy nghĩ thấu đáo, trước khi quyết định

8
New cards

dilemma (n)

tình huống tiến thoái lưỡng nan

9
New cards

discriminate (v)

nhận ra sự khác biệt

10
New cards

dubious (a)

đáng ngờ, hoài nghi

11
New cards

faith (n)

niềm tin mãnh liệt

12
New cards

gather (v)

tin điều gì là thật (mặc dù ko ai nói)

13
New cards

genius (n)

kỹ năng cao, người thông minh, tài giỏi

14
New cards

guesswork (n)

quá trình dự đoán

15
New cards

hunch (n)

linh cảm, dự đoán

16
New cards

ideology (n)

hệ tư tưởng

17
New cards

ingenious (a)

thông minh, khéo léo

18
New cards

intuition (n)

trực giác, cảm giác

19
New cards

justify (v)

biện hộ, biện minh, bào chữa

20
New cards

notion (n)

khái niệm, quan điểm

21
New cards

paradox (n)

nghịch lý

22
New cards

plausible (n)

hợp lý, khả thi

23
New cards

ponder (v)

xem xét, cân nhắc

24
New cards

prejudiced (a)

thành kiến, định kiến

25
New cards

presume(v)

giả sử, cho rằng

26
New cards

query

câu hỏi (ko biết, ko tin cái gì)

27
New cards

reckon

tin

28
New cards

reflect (v)

suy nghĩ kỹ

29
New cards

skeptical (a)

nghi ngờ

30
New cards

speculate (v)

nghiên cứu, suy xét

31
New cards

academic (a)

lý thuyết suông, không thực tế

32
New cards

conscientious (a)

chu đáo, cẩn thận, tỉ mỉ

33
New cards

cram (v)

học nhồi nhét

34
New cards

distance learning (n)

học từ xa

35
New cards

ignorant (a)

ngu dốt

36
New cards

inattentive (a)

xao nhãng, ko chú ý

37
New cards

intensive (a)

(khóa học) cấp tốc, chuyên sâu

38
New cards

plagiarise (v)

đạo văn

39
New cards

tuition (n)

gia sư