1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assess (v)
đánh giá, định giá
baffle (v)
làm rối lên, làm ai bối rối, khó hiểu
biased (a)
thiên kiến, thành kiến
contemplate (v)
xem xét, cân nhắc (1 tgian dài)
cynical (a)
không tin vào thiện chí của người khác, nghi ngờ động cơ của họ
deduce (v)
suy luận, suy ra
deliberate (v)
suy nghĩ thấu đáo, trước khi quyết định
dilemma (n)
tình huống tiến thoái lưỡng nan
discriminate (v)
nhận ra sự khác biệt
dubious (a)
đáng ngờ, hoài nghi
faith (n)
niềm tin mãnh liệt
gather (v)
tin điều gì là thật (mặc dù ko ai nói)
genius (n)
kỹ năng cao, người thông minh, tài giỏi
guesswork (n)
quá trình dự đoán
hunch (n)
linh cảm, dự đoán
ideology (n)
hệ tư tưởng
ingenious (a)
thông minh, khéo léo
intuition (n)
trực giác, cảm giác
justify (v)
biện hộ, biện minh, bào chữa
notion (n)
khái niệm, quan điểm
paradox (n)
nghịch lý
plausible (n)
hợp lý, khả thi
ponder (v)
xem xét, cân nhắc
prejudiced (a)
thành kiến, định kiến
presume(v)
giả sử, cho rằng
query
câu hỏi (ko biết, ko tin cái gì)
reckon
tin
reflect (v)
suy nghĩ kỹ
skeptical (a)
nghi ngờ
speculate (v)
nghiên cứu, suy xét
academic (a)
lý thuyết suông, không thực tế
conscientious (a)
chu đáo, cẩn thận, tỉ mỉ
cram (v)
học nhồi nhét
distance learning (n)
học từ xa
ignorant (a)
ngu dốt
inattentive (a)
xao nhãng, ko chú ý
intensive (a)
(khóa học) cấp tốc, chuyên sâu
plagiarise (v)
đạo văn
tuition (n)
gia sư