1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
raise the profile of the city or country
nâng cao hình ảnh của thành phố hoặc quốc gia.
becomes the centre of attention
trở thành trung tâm chú ý
brings prestige
mang lại uy tín
in the limelight
trong ánh sáng sân khấu
enhance its image
tăng cường hình ảnh của quốc gia đó
on the world stage
trên sân khấu thế giới
lasting economic benefits
lợi ích kinh tế lâu dài
a persistent increase
sự tăng liên tục
give the economy a boost
thúc đẩy nền kinh tế
necessitates infrastructure improvements
đòi hỏi cải thiện cơ sở hạ tầng
contribute to that nation's prosperity
đóng góp vào sự thịnh vượng của quốc gia đó
generates employment
tạo ra việc làm
Mega sports events
các sự kiện thể thao siêu lớn
attract a large number of foreign visitors
thu hút một lượng lớn khách du lịch nước ngoài
promotes retail trade
thúc đẩy thương mại bán lẻ
numerous temporary and long-term jobs
nhiều công việc tạm thời và dài hạn
rebuild or develop infrastructure
xây dựng lại hoặc phát triển cơ sở hạ tầng
cater for an influx of tourists
phục vụ cho sự đổ dồn của khách du lịch
benefit the host nation in the long term
lợi ích cho quốc gia chủ nhà trong dài hạn
Highly publicised events
các sự kiện được quảng bá mạnh mẽ
lasting benefits
những lợi ích lâu dài
volunteerism
chủ nghĩa tự nguyện
promotes civic virtues
thúc đẩy đạo đức công dân
incredibly expensive
vô cùng đắt đỏ
incur huge debts
gây ra nợ lớn
to host a major sports event
tổ chức một sự kiện thể thao lớn
upgrade all sports facilities
nâng cấp tất cả cơ sở thể thao
ski-jumping arenas
sân trượt tuyết
become underused
trở nên không sử dụng đúng mức
leading to wasted resources
dẫn đến lãng phí tài nguyên
the returns on the investment
lợi nhuận từ khoản đầu tư
face financial insolvency
đối diện với tình trạng phá sản tài chính
overcome all the economic problems
vượt qua tất cả các vấn đề kinh tế
displacement of local residents
sự di dời của cư dân địa phương
the forced removal of residents
sự di chuyển buộc phải của cư dân
were displaced
đã bị di dời
being the focus of the world
là trung tâm của thế giới
slip back into anonymity
lạc vào sự vô danh lại
draw huge crowds
thu hút đám đông lớn
potential targets for a terrorist attack
mục tiêu tiềm năng cho các cuộc tấn công khủng bố
vandalism
phá hoại
if things go well
nếu mọi thứ diễn ra tốt
positive publicity
quảng cáo tích cực
will be tarnished
sẽ bị làm mờ
received adverse publicity
nhận được sự quảng cáo tiêu cực
strain local resources
gây áp lực cho tài nguyên địa phương