Thẻ ghi nhớ: Sóc | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 9 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

head

/hɛd/ danh từ đầu

2
New cards

ready

/ˈrɛdi/ tính từ sẵn sàng

3
New cards

central

/ˈsɛntrəl/ tính từ trung tâm

4
New cards

foxes

/ˈfɒksɪz/ danh từ những con cáo

5
New cards

cinema

/ˈsɪnəmə/ danh từ rạp chiếu phim

6
New cards

treat

/triːt/ động từ đối xử, đãi ngộ

7
New cards

boot

/buːt/ danh từ ủng, giày cao cổ

8
New cards

diverse

/daɪˈvɜːs/ tính từ đa dạng

9
New cards

decorate

/ˈdɛkəreɪt/ động từ trang trí

10
New cards

calendar

/ˈkælɪndər/ danh từ lịch

11
New cards

celebrate

/ˈsɛlɪˌbreɪt/ động từ kỷ niệm, ăn mừng

12
New cards

department

/dɪˈpɑːrtmənt/ danh từ phòng ban, bộ phận

13
New cards

invite

/ɪnˈvaɪt/ động từ mời

14
New cards

travel

/ˈtrævəl/ động từ du lịch

15
New cards

telephone

/ˈtɛlɪfəʊn/ danh từ điện thoại

16
New cards

under

/ˈʌndər/ giới từ dưới

17
New cards

gallery

/ˈɡæləri/ danh từ phòng trưng bày

18
New cards

barbecue

/ˈbɑːrbɪkjuː/ danh từ tiệc nướng

19
New cards

empty

/ˈɛmpti/ tính từ trống rỗng

20
New cards

narrow

/ˈnærəʊ/ tính từ hẹp

21
New cards

valley

/ˈvæli/ danh từ thung lũng

22
New cards

cuisine

/kwɪˈziːn/ danh từ ẩm thực

23
New cards

practice

/ˈpræktɪs/ danh từ thực hành

24
New cards

behave

/bɪˈheɪv/ động từ cư xử

25
New cards

firework

/ˈfaɪəwɜːrk/ danh từ pháo bông

26
New cards

wheels

/wiːlz/ danh từ bánh xe

27
New cards

lazy

/ˈleɪzi/ tính từ lười biếng

28
New cards

designer

/dɪˈzaɪnər/ danh từ nhà thiết kế

29
New cards

ideas

/aɪˈdɪəz/ danh từ ý tưởng

30
New cards

neighbourhood

/ˈneɪbəhʊd/ danh từ khu phố

31
New cards

inconvenient

/ˌɪnkənˈviːnənt/ tính từ bất tiện

32
New cards

medication

/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ danh từ thuốc

33
New cards

larger

/ˈlɑːdʒər/ tính từ lớn hơn

34
New cards

overnight

/ˌəʊvərˈnaɪt/ trạng từ qua đêm

35
New cards

bring

/brɪŋ/ động từ mang đến

36
New cards

will

/wɪl/ động từ sẽ

37
New cards

warm

/wɔːrm/ tính từ ấm

38
New cards

materials

/məˈtɪərɪəlz/ danh từ vật liệu

39
New cards

sight

/saɪt/ danh từ cảnh vật

40
New cards

scenery

/ˈsiːnəri/ danh từ phong cảnh

41
New cards

finish

/ˈfɪnɪʃ/ động từ hoàn thành

42
New cards

items

/ˈaɪtəmz/ danh từ vật phẩm

43
New cards

luggage

/ˈlʌɡɪdʒ/ danh từ hành lý

44
New cards

essay

/ˈɛseɪ/ danh từ bài luận

45
New cards

tomorrow

/təˈmɒrəʊ/ danh từ ngày mai

46
New cards

olive

/ˈɒlɪv/ danh từ quả ô liu

47
New cards

vehicle

/ˈviːɪkəl/ danh từ phương tiện

48
New cards

drive

/draɪv/ động từ lái xe

49
New cards

important

/ɪmˈpɔːrtənt/ tính từ quan trọng

50
New cards

occasion

/əˈkeɪʒən/ danh từ dịp, cơ hội

51
New cards

festival

/ˈfɛstəvəl/ danh từ lễ hội

52
New cards

tradition

/trəˈdɪʃən/ danh từ truyền thống

53
New cards

relative

/ˈrɛlətɪv/ danh từ người thân

54
New cards

rooster

/ˈruːstər/ danh từ gà trống

55
New cards

throw

/θrəʊ/ động từ ném

56
New cards

another

/əˈnʌðər/ đại từ khác

57
New cards

prepare

/prɪˈpeər/ động từ chuẩn bị

58
New cards

special

/ˈspɛʃəl/ tính từ đặc biệt

59
New cards

sweet

/swiːt/ tính từ ngọt

60
New cards

pupil

/ˈpjuːpəl/ danh từ học sinh

61
New cards

trouble

/ˈtrʌbəl/ danh từ rắc rối

62
New cards

awake

/əˈweɪk/ tính từ tỉnh táo

63
New cards

tired

/ˈtaɪərd/ tính từ mệt mỏi

64
New cards

located

/ləʊˈkeɪtɪd/ động từ tọa lạc

65
New cards

tourism

/ˈtʊərɪzəm/ danh từ du lịch

66
New cards

area

/ˈɛəryə/ danh từ khu vực

67
New cards

shallow

/ˈʃæləʊ/ tính từ nông, cạn

68
New cards

cliffs

/klɪfs/ danh từ vách đá

69
New cards

typical

/ˈtɪpɪkəl/ tính từ điển hình

70
New cards

distance

/ˈdɪstəns/ danh từ khoảng cách

71
New cards

coconut

/ˈkəʊkənʌt/ danh từ dừa

72
New cards

lines

/laɪnz/ danh từ các đường, dây

73
New cards

lies

/laɪz/ động từ nằm, đặt (lỗi)

74
New cards

important

/ɪmˈpɔːrtənt/ tính từ quan trọng

75
New cards

parties

/ˈpɑːrtiz/ danh từ các bữa tiệc