1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
head
/hɛd/ danh từ đầu
ready
/ˈrɛdi/ tính từ sẵn sàng
central
/ˈsɛntrəl/ tính từ trung tâm
foxes
/ˈfɒksɪz/ danh từ những con cáo
cinema
/ˈsɪnəmə/ danh từ rạp chiếu phim
treat
/triːt/ động từ đối xử, đãi ngộ
boot
/buːt/ danh từ ủng, giày cao cổ
diverse
/daɪˈvɜːs/ tính từ đa dạng
decorate
/ˈdɛkəreɪt/ động từ trang trí
calendar
/ˈkælɪndər/ danh từ lịch
celebrate
/ˈsɛlɪˌbreɪt/ động từ kỷ niệm, ăn mừng
department
/dɪˈpɑːrtmənt/ danh từ phòng ban, bộ phận
invite
/ɪnˈvaɪt/ động từ mời
travel
/ˈtrævəl/ động từ du lịch
telephone
/ˈtɛlɪfəʊn/ danh từ điện thoại
under
/ˈʌndər/ giới từ dưới
gallery
/ˈɡæləri/ danh từ phòng trưng bày
barbecue
/ˈbɑːrbɪkjuː/ danh từ tiệc nướng
empty
/ˈɛmpti/ tính từ trống rỗng
narrow
/ˈnærəʊ/ tính từ hẹp
valley
/ˈvæli/ danh từ thung lũng
cuisine
/kwɪˈziːn/ danh từ ẩm thực
practice
/ˈpræktɪs/ danh từ thực hành
behave
/bɪˈheɪv/ động từ cư xử
firework
/ˈfaɪəwɜːrk/ danh từ pháo bông
wheels
/wiːlz/ danh từ bánh xe
lazy
/ˈleɪzi/ tính từ lười biếng
designer
/dɪˈzaɪnər/ danh từ nhà thiết kế
ideas
/aɪˈdɪəz/ danh từ ý tưởng
neighbourhood
/ˈneɪbəhʊd/ danh từ khu phố
inconvenient
/ˌɪnkənˈviːnənt/ tính từ bất tiện
medication
/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ danh từ thuốc
larger
/ˈlɑːdʒər/ tính từ lớn hơn
overnight
/ˌəʊvərˈnaɪt/ trạng từ qua đêm
bring
/brɪŋ/ động từ mang đến
will
/wɪl/ động từ sẽ
warm
/wɔːrm/ tính từ ấm
materials
/məˈtɪərɪəlz/ danh từ vật liệu
sight
/saɪt/ danh từ cảnh vật
scenery
/ˈsiːnəri/ danh từ phong cảnh
finish
/ˈfɪnɪʃ/ động từ hoàn thành
items
/ˈaɪtəmz/ danh từ vật phẩm
luggage
/ˈlʌɡɪdʒ/ danh từ hành lý
essay
/ˈɛseɪ/ danh từ bài luận
tomorrow
/təˈmɒrəʊ/ danh từ ngày mai
olive
/ˈɒlɪv/ danh từ quả ô liu
vehicle
/ˈviːɪkəl/ danh từ phương tiện
drive
/draɪv/ động từ lái xe
important
/ɪmˈpɔːrtənt/ tính từ quan trọng
occasion
/əˈkeɪʒən/ danh từ dịp, cơ hội
festival
/ˈfɛstəvəl/ danh từ lễ hội
tradition
/trəˈdɪʃən/ danh từ truyền thống
relative
/ˈrɛlətɪv/ danh từ người thân
rooster
/ˈruːstər/ danh từ gà trống
throw
/θrəʊ/ động từ ném
another
/əˈnʌðər/ đại từ khác
prepare
/prɪˈpeər/ động từ chuẩn bị
special
/ˈspɛʃəl/ tính từ đặc biệt
sweet
/swiːt/ tính từ ngọt
pupil
/ˈpjuːpəl/ danh từ học sinh
trouble
/ˈtrʌbəl/ danh từ rắc rối
awake
/əˈweɪk/ tính từ tỉnh táo
tired
/ˈtaɪərd/ tính từ mệt mỏi
located
/ləʊˈkeɪtɪd/ động từ tọa lạc
tourism
/ˈtʊərɪzəm/ danh từ du lịch
area
/ˈɛəryə/ danh từ khu vực
shallow
/ˈʃæləʊ/ tính từ nông, cạn
cliffs
/klɪfs/ danh từ vách đá
typical
/ˈtɪpɪkəl/ tính từ điển hình
distance
/ˈdɪstəns/ danh từ khoảng cách
coconut
/ˈkəʊkənʌt/ danh từ dừa
lines
/laɪnz/ danh từ các đường, dây
lies
/laɪz/ động từ nằm, đặt (lỗi)
important
/ɪmˈpɔːrtənt/ tính từ quan trọng
parties
/ˈpɑːrtiz/ danh từ các bữa tiệc