1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ảnh hưởng
affect
sự ảnh hưởng
effect
có ảnh hưởng
effective
thay thế (adj)
alternative
dưới nước
aquatic
đa dạng sinh học
biodiversity
khí đốt
biogas
biển quảng cáo
billboard
hẻm núi
canyon
ven biển
coastal
bảo tồn
conserve
dấu chân carbon
carbon footprint
làm ô nhiễm
contaminate
lục địa
continent
rạng san hô
coral reef
quỹ từ thiện
charity
sự nguy hiểm
danger
nguy hiểm
dangerous
gặp nguy hiểm
endangered
rừng
forest
nạn phá rừng
deforestation
sa mạc
desert
phá hủy
destroy
tính phá hủy
destructive
sự phá hủy, hủy hoại
destruction
biến mất
disappear
vứt bỏ
dump
hệ sinh thái
ecosystem
sinh thái
ecology
khí thải
emission
năng lượng
energy
cần thiết, thiết yếu
essential
tuyệt chủng
extinct
sự tuyệt chủng
extinction
phân bón
fertilizer
hệ động thực vật
flora and fauna
chuỗi thức ăn
food chain
nhiên liệu hóa thạch
fossil fuel
tạo ra, phát ra
generate
khổng lồ
giant
môi trường sống
habitat
làm hại
harm
có hại
harmful
vô hại
harmless
(không) bị tổn hại
(un) harmed
săn
hunt
bãi rác
landfill
địa hình
landform
chất lỏng
liquid
giá thấp
low-cost
phổi
lung
tài nguyên thiên nhiên
natural resource
khu bảo tồn thiên nhiên
natural reserve
đỉnh
peak
vĩnh viễn (adj)
permanent
thuyết phục
persuade
xăng
gas/gasoline
xăng dầu
petrol
cực (Trái Đất)
pole
làm ô nhiễm
pollute
sự ô nhiễm
pollution
tác nhân ô nhiễm
pollutant
(không) bị ô nhiễm
(un)polluted
bảo tồn
preserve
ngăn chặn
prevent
con mồi
prey
(thuộc) phóng xạ
radioactive
tái chế
recycle
có thể làm đầy lại
refillable
giảm thiểu
reduce
thải ra
release
cao su
rubber