1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Suck
Hút, mút
Sip
Uống từng ngụm nhỏ
Guzzle
Uống ừng ực
Swig
Tợp, nốc (chủ yếu là rượu)
Choke
Sặc
Gargle
Súc miệng
Spit
Phun, khạc, nhổ
Coaster
Miếng lót cốc
Teaspoon
Thìa cà phê
Teapot
Ấm trà
Ống hút
Straw
Máy xay sinh tố
Blender
Cái nạo vỏ
Peeler
Refrigerator
Tủ lạnh
Ice cube tray
Khay đá viên
Standard shaker
Bình lắc bằng inox
Jigger
Ly định lượng
Strainer
Lọc
Sieve
Cái rây
Lemon-squeezer
Dụng cụ vắt chanh