1/20
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bắt đầu từ
Lava
crystallization
kết tinh
cooling
nguội
tạo ra: Igneuos rock
đá magma
transport
phong hoá
depostion
lắng động
weathering
vận chuyển
thành: Sediment
Trầm tích
lithification
hoá đá
compaction
nén chặt
cêmntation
gắn kết
Tạo: Sedimentary rock
đá trầm tích
Metamorphinsm
Biến chất
heat
nhiệt độ
intense pressure
áp suất cao
tạo: Metamorphism rock
đá Biến chất
Melting
tan chảy
quay lại làm: Lava
Dung nham
Rock Cycle
Lava → Đá magma → Trầm tích → Đá Trầm tích → Đá biến chất → Lava
Rock Cycle
phun trào→ nguội, kết tinh (…) → vận chuyển, phong hoá, lắng động→(….)→ hoá đá, nén chặt, gắn kết→(….)→ biến chất, áp suất, nhiệt độ→(…)→ melting→ tan chảy
Rock Cycle
Lava → Igneous rock → Sediment → Sediment rock → Metamorphism rock →Lava