Thẻ ghi nhớ: cum dt 3 | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

give in

nhượng bộ, chịu thua

<p>nhượng bộ, chịu thua</p>
2
New cards

give off

toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)

<p>toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)</p>
3
New cards

give away

knowt flashcard image
4
New cards

give something back

trả lại cái gì

<p>trả lại cái gì</p>
5
New cards

give out

phân phát

<p>phân phát</p>
6
New cards

fall behind

chậm hơn so với dự định , rớt lại phía sau

<p>chậm hơn so với dự định , rớt lại phía sau</p>
7
New cards

fall out

cãi nhau

<p>cãi nhau</p>
8
New cards

fall through

hỏng, thất bại

<p>hỏng, thất bại</p>
9
New cards

fall back on

trông cậy, dựa vào

<p>trông cậy, dựa vào</p>
10
New cards

fall down

rơi xuống, thất bại

<p>rơi xuống, thất bại</p>
11
New cards

call for

mời gọi, yêu cầu

<p>mời gọi, yêu cầu</p>
12
New cards

call off

hủy bỏ

<p>hủy bỏ</p>
13
New cards

call in

knowt flashcard image
14
New cards

call back

gọi điện thoại lại

<p>gọi điện thoại lại</p>
15
New cards

catch on

trở nên phổ biến , nắm bắt kịp

<p>trở nên phổ biến , nắm bắt kịp</p>
16
New cards

catch up with

theo kịp

<p>theo kịp</p>
17
New cards

catch up on

Làm bù, làm cái mà bạn chưa có time để là

<p>Làm bù, làm cái mà bạn chưa có time để là</p>
18
New cards

set off

khởi hành, bắt đầu lên đường

<p>khởi hành, bắt đầu lên đường</p>
19
New cards

set aside

gạt sang 1 bên, tiết kiệm

<p>gạt sang 1 bên, tiết kiệm</p>
20
New cards

set out

bắt đầu làm gì với mục tiêu rõ ràng

<p>bắt đầu làm gì với mục tiêu rõ ràng</p>