Virus gần full

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards
  1. DNA virus nào nhân lên trong bào tương?
    A. Herpesviridae
    B. Poxviridae
    C. Adenoviridae
    D. Papillomaviridae

Đáp án: B. Poxviridae là DNA virus hiếm hoi nhân lên hoàn toàn trong bào tương.

2
New cards
  1. Ban đỏ ở trẻ, đau khớp ở người lớn; thai phụ có nguy cơ phù thai – nghĩ đến tác nhân nào?
    A. Parvovirus B19
    B. Adenovirus
    C. Astrovirus
    D. Norovirus

Đáp án: A. Parvovirus B19 (ssDNA) xâm nhập tiền thân hồng cầu → ức chế sinh máu, phù thai.

3
New cards
  1. Sau ghép thận, tiểu máu/đau bàng quang; PCR nước tiểu dương tính polyomavirus. Tác nhân?
    A. JC virus
    B. BK virus
    C. EBV
    D. CMV

Đáp án: B. BK virus tái hoạt gây viêm bàng quang xuất huyết.

4
New cards
  1. Bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML) ở người suy giảm miễn dịch thường do:
    A. JC virus
    B. EBV
    C. HSV-2
    D. VZV

Đáp án: A. JC virus (Polyomaviridae).

5
New cards
  1. Cơ chế sinh ung của HPV liên quan trực tiếp đến:
    A. E1/E2 hoạt hoá p53
    B. E6 bất hoạt p53, E7 ức chế Rb
    C. VP1/VP2 hoạt hoá telomerase
    D. E3 ức chế interferon

Đáp án: B. E6/E7 làm TB không kiểm soát chu kỳ → loạn sản/ung thư.

6
New cards
  1. Đích của vaccine viêm gan B (HBV) là:
    A. HBcAg (core)
    B. HBeAg (e antigen)
    C. HBsAg (surface)
    D. HBx

Đáp án: C. Vaccine dùng HBsAg tái tổ hợp tạo kháng thể trung hoà.

7
New cards
  1. Tổn thương gan trong HBV chủ yếu do:
    A. Độc trực tiếp của HBV
    B. Tế bào T gây độc (CTL) tấn công TB gan nhiễm
    C. Bổ thể qua con đường cổ điển
    D. ADCC do IgG

Đáp án: B. Đa số viêm hoại tử do đáp ứng miễn dịch ký chủ.

8
New cards
  1. Dịch tiêu chảy cấp mùa đông tại viện dưỡng lão; tác nhân khả dĩ:
    A. Enterovirus 71
    B. Norovirus (Caliciviridae)
    C. Astrovirus
    D. Rotavirus

Đáp án: B. Norovirus gây viêm dạ dày-ruột cấp, lây lan nhanh.

9
New cards
  1. Viêm gan đường phân–miệng nặng ở thai phụ (tử vong cao) là đặc trưng của:
    A. HAV
    B. HEV
    C. HCV
    D. HDV

Đáp án: B. HEV nặng ở phụ nữ có thai, đặc biệt tam cá nguyệt III.

10
New cards
  1. Trẻ nhũ nhi tiêu chảy nặng, test VP6 dương tính; tác nhân:
    A. Norovirus
    B. Rotavirus (Reoviridae)
    C. Adenovirus 40/41
    D. Astrovirus

Đáp án: B. Rotavirus có dsRNA 11 đoạn, vaccine đường uống hiệu quả.

11
New cards
  1. Liệt mềm không đối xứng sau nhiễm đường hầu họng do polio; đường xâm nhập TK:
    A. Máu vào não (hematogenous)
    B. Vận chuyển ngược sợi trục TK vận động (retrograde axonal)
    C. TB tua mang qua hàng rào máu não
    D. Qua thụ thể FcRn

Đáp án: B. Poliovirus theo sợi trục vào TKTW.

12
New cards
  1. Hct tăng, tiểu cầu giảm ở bệnh nhân sốt xuất huyết gợi ý:
    A. Rubella
    B. Dengue (Flaviviridae)
    C. Influenza
    D. Adenovirus

Đáp án: B. Dengue gây thoát huyết tương (↑Hct) và giảm tiểu cầu.

13
New cards
  1. Hiện tượng ADE (antibody-dependent enhancement) liên quan nhất với:
    A. Zika
    B. Dengue
    C. JEV
    D. HCV

Đáp án: B. Nhiễm Dengue khác typ với kháng thể không trung hoà.

14
New cards
  1. Phòng ngừa “sởi Đức” (Rubella) hiệu quả nhất bằng:
    A. Vaccine bất hoạt đơn giá
    B. Vaccine sống giảm độc lực phối hợp MMR (Measles–Mumps–Rubella)
    C. Toxoid rubella
    D. Tiểu đơn vị E1/E2

Đáp án: B. MMR tạo miễn dịch bền do rubella có 1 serotype.

15
New cards
  1. Vì sao vaccine cúm cần tiêm hằng năm?
    A. IgG giảm nhanh
    B. Antigenic drift/shift làm lệch kháng nguyên
    C. Mất trí nhớ miễn dịch
    D. Ức chế IL-12 do cúm

Đáp án: B. Drift (đột biến điểm) và đôi khi shift (tái sắp xếp) ở Influenza.

16
New cards
  1. Họ virus âm RNA không phân đoạn, có protein F gây hợp bào:
    A. Orthomyxoviridae
    B. Paramyxoviridae
    C. Flaviviridae
    D. Reoviridae

Đáp án: B. Paramyxoviridae (Measles/Mumps/RSV).

17
New cards
  1. Cơ chế ức chế miễn dịch điển hình của virus sởi (Measles):
    A. Ức chế IL-12 → giảm đáp ứng Th1
    B. Ức chế IFN-γ receptor
    C. Ức chế MHC-I
    D. Bất hoạt bổ thể

Đáp án: A. Làm yếu đại thực bào/Th1, tăng nguy cơ bội nhiễm.

18
New cards
  1. Viêm não Nhật Bản (JEV) thuộc:
    A. Flaviviridae – có vaccine hiệu quả
    B. Togaviridae – chưa có vaccine
    C. Bunyaviridae – chỉ có huyết thanh
    D. Reoviridae – vaccine uống

Đáp án: A. JEV là flavivirus; tiêm chủng rộng rãi.

19
New cards
  1. Thể vùi Negri, xâm nhập theo dây thần kinh ngoại biên → TKTW:
    A. Dại (Rabies, Rhabdoviridae)
    B. Uốn ván
    C. Dịch hạch
    D. Tularaemia

Đáp án: A. Rabies; PEP = huyết thanh + vaccine càng sớm càng tốt.

20
New cards
  1. DNA virus tiết “virokines/viroreceptors” giả để trung hoà IFN/TNF/IL-1:
    A. Herpesviridae
    B. Poxviridae
    C. Adenoviridae
    D. Polyomaviridae

Đáp án: B. Poxviridae.

21
New cards
  1. EBV bám vào thụ thể nào của tế bào B?
    A. CD4
    B. CR2 (CD21)
    C. CD40
    D. CXCR4

Đáp án: B. EBV gắn CR2/CD21.

22
New cards
  1. HSV né CTL bằng:
    A. Ức chế phiên mã IFN-β
    B. ICP47 ức chế vận chuyển peptide (TAP) lên MHC-I
    C. gp120 che MHC-I
    D. Tạo MHC-I giả

Đáp án: B. Giảm trình diện kháng nguyên nội bào.

23
New cards
  1. CMV né NK/CTL nhờ:
    A. Biến đổi HBsAg
    B. Protein giống MHC-I “giả” và giữ MHC-I thật thấp
    C. Ẩn trong neuron cảm giác
    D. Ức chế IL-4

Đáp án: B. Giảm nhận diện bởi NK/CTL.

24
New cards
  1. Dấu ấn huyết thanh sớm của HIV hữu ích trong “cửa sổ”:
    A. HBsAg
    B. p24 (capsid) của HIV
    C. anti-HBc IgM
    D. NS1 Dengue

Đáp án: B. p24 giúp rút ngắn âm tính giả khi dùng test combo Ag/Ab.

25
New cards
  1. Vaccine HPV là:
    A. Virus sống giảm độc lực
    B. Virus bất hoạt toàn phần
    C. VLP (virus-like particles) từ L1, không chứa DNA
    D. Tiểu đơn vị E6/E7

Đáp án: C. VLP an toàn, hiệu quả nhất trước tuổi QHTD.

26
New cards
  1. Influenza “antigenic shift” là:
    A. Đột biến điểm tích luỹ
    B. Tái sắp xếp phân đoạn genome giữa chủng/loài
    C. Thay đổi glycan do môi trường
    D. Hypermutation qua APOBEC

Đáp án: B. Reassortment tạo chủng mới → đại dịch.

27
New cards
  1. HDV (Hepatitis D virus) cần gì để hoàn chỉnh hạt virus?
    A. HBcAg
    B. HBeAg
    C. HBsAg của HBV
    D. NS5A

Đáp án: C. Phòng HDV gián tiếp bằng vaccine HBV.

28
New cards
  1. Đặc điểm genome của Rotavirus:
    A. ssRNA dương 3 đoạn
    B. dsRNA 11 đoạn, không màng bọc
    C. ssRNA âm 8 đoạn, có màng bọc
    D. dsDNA vòng, có màng bọc

Đáp án: B. Reoviridae; vaccine uống phòng tiêu chảy nặng.

29
New cards
  1. Họ virus RNA dương có bộ gen lớn (~30 kb) với protein S (Spike):
    A. Coronaviridae
    B. Flaviviridae
    C. Picornaviridae
    D. Togaviridae

Đáp án: A. Coronaviridae (SARS-CoV-2…).

30
New cards
  1. Vì sao miễn dịch sau tiêm vaccine sởi thường bền vững?
    A. Do nhiều serotype → miễn dịch chéo
    B. Chỉ có 1 serotype ổn định + vaccine sống giảm độc lực
    C. Tạo chủ yếu IgA tại chỗ
    D. Tiêm nhắc hằng năm

Đáp án: B. 1 serotype giúp trí nhớ miễn dịch lâu dài.

31
New cards
  1. Trẻ em xuất hiện nhiều sẩn nhỏ, lõm rốn ở giữa, không đau; người suy giảm miễn dịch có thể lan rộng. Nghi nhiều nhất là?
    A. Condyloma acuminata
    B. Molluscum contagiosum
    C. Varicella-zoster
    D. Herpes simplex

Đáp án: B. Molluscum contagiosum (Poxviridae) gây sẩn lõm rốn; thể Molluscum (eosinophilic inclusion) trong tế bào sừng.

32
New cards
  1. Vaccine phòng bệnh đậu mùa/đậu mùa khỉ dựa trên nguyên lý nào?
    A. Virus bất hoạt toàn phần của variola
    B. Tiểu đơn vị protein H
    C. Virus sống giảm độc lực vaccinia (cùng họ Pox)
    D. DNA plasmid mã hóa E3L

Đáp án: C. Vaccine dùng vaccinia sống giảm độc lực, tạo miễn dịch chéo với variola/monkeypox.

33
New cards
  1. Sốt, viêm họng–kết mạc ở trẻ sau khi bơi hồ; tác nhân có sợi “fiber” bám thụ thể trên biểu mô, không có màng bọc. Gợi ý nhóm?
    A. Adenovirus
    B. Parvovirus B19
    C. Calicivirus
    D. Rotavirus

Đáp án: A. Adenovirus không vỏ, có protein fiber gây viêm họng–kết mạc (pharyngoconjunctival fever).

34
New cards
  1. Tiêu chảy kéo dài do chủng 40/41, test kháng nguyên phân dương tính. Tác nhân thuộc?
    A. Astrovirus
    B. Adenovirus ruột
    C. Norovirus
    D. Enterovirus

Đáp án: B. Adenovirus typ 40/41 gây tiêu chảy ở trẻ nhỏ.

35
New cards
  1. Cơn thiếu máu bất sản cấp ở người bệnh hồng cầu hình liềm, tiền sử như cảm nhẹ 1 tuần trước. Tác nhân thường gặp?
    A. CMV
    B. Parvovirus B19
    C. EBV
    D. HHV-6

Đáp án: B. Parvovirus B19 phá huỷ tiền thân hồng cầu → aplastic crisis trên nền bệnh máu.

36
New cards
  1. Thai phụ sốt nhẹ, ban nhẹ; thai 18 tuần siêu âm phù thai. Cơ chế gây bệnh chính của tác nhân nghi ngờ?
    A. Nhiễm bạch cầu mono
    B. Tấn công tiền thân hồng cầu qua thụ thể P (globoside)
    C. Nhiễm biểu mô ruột gây tiêu chảy mạn
    D. Ức chế IL-12

Đáp án: B. Parvo B19 gắn thụ thể P trên tiền thân hồng cầu → thiếu máu, phù thai.

37
New cards
  1. Suy giảm miễn dịch dùng natalizumab xuất hiện triệu chứng thần kinh tiến triển; MRI nhiều tổn thương chất trắng không bắt thuốc. Chẩn đoán phù hợp?
    A. CMV viêm não
    B. PML do JC virus
    C. HSV-1 viêm não thuỳ trán
    D. Toxoplasma viêm não

Đáp án: B. JC virus gây PML, nguy cơ khi ức chế miễn dịch (natalizumab).

38
New cards
  1. Chọn phát biểu đúng về vaccine phòng mụn cóc sinh dục/ung thư cổ tử cung:
    A. Chứa E6/E7 bất hoạt
    B. VLP L1 không có DNA, bao gồm typ nguy cơ cao (16/18) và thấp (6/11)
    C. Virus sống giảm độc lực của HPV-16
    D. Tinh chế E2/E4 tạo miễn dịch tế bào

Đáp án: B. Vaccine HPV là VLP L1, không chứa vật liệu di truyền.

39
New cards
  1. Tầm soát typ HPV nguy cơ cao ở phụ nữ 30–65 tuổi nên ưu tiên kỹ thuật?
    A. ELISA protein L1
    B. PCR DNA HPV nguy cơ cao
    C. Nuôi cấy tế bào HeLa
    D. Western blot E6/E7

Đáp án: B. Sàng lọc dựa trên PCR DNA HPV nguy cơ cao (± Pap smear).

40
New cards
  1. Sốt, lú lẫn, co giật; MRI tổn thương thùy thái dương. Tác nhân virus thường gặp nhất?
    A. HSV-1
    B. VZV
    C. CMV
    D. EBV

Đáp án: A. HSV-1 gây viêm não thuỳ thái dương tối cấp ở người lớn.

41
New cards
  1. Trẻ sơ sinh nổi ban rải rác, tổn thương da–mắt–miệng sau sinh từ người mẹ mới nhiễm cuối thai kỳ. Cơ chế lây chủ yếu?
    A. Qua nhau thai 3 tháng đầu
    B. Trong lúc sinh qua đường âm đạo
    C. Sữa mẹ
    D. Giọt bắn

Đáp án: B. Nhiễm HSV sơ sinh thường do phơi nhiễm khi sinh từ mẹ nhiễm tiên phát.

42
New cards
  1. Người lớn mắc thủy đậu có biến chứng nguy hiểm nào thường gặp hơn so với trẻ?
    A. Viêm cơ tim
    B. Viêm phổi do VZV
    C. Viêm màng não mủ
    D. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch

Đáp án: B. Varicella ở người lớn dễ biến chứng viêm phổi nặng.

43
New cards
  1. Đau rát theo dải da, mụn nước một bên, người già dùng corticoid kéo dài. Đây là:
    A. Tái hoạt EBV
    B. Tái hoạt VZV (zona)
    C. Tái hoạt CMV
    D. HSV-2 tái phát

Đáp án: B. VZV tiềm ẩn hạch cảm giác, tái hoạt gây zona theo khoanh da.

44
New cards
  1. Trẻ sơ sinh nhỏ con, gan lách to, calci hoá quanh não thất, điếc bẩm sinh. Tác nhân phù hợp?
    A. Toxoplasma gondii
    B. CMV bẩm sinh
    C. Rubella bẩm sinh
    D. Parvo B19

Đáp án: B. CMV bẩm sinh: vôi hoá quanh não thất, điếc, gan lách to.

45
New cards
  1. Bệnh nhân AIDS CD4 < 50 xuất hiện “ruồi bay”, giảm thị lực; đáy mắt thấy xuất huyết dạng “pizza”. Điều trị đặc hiệu?
    A. Acyclovir
    B. Ganciclovir/valganciclovir
    C. Oseltamivir
    D. Interferon-α

Đáp án: B. CMV viêm võng mạc điều trị (val)ganciclovir ± foscarnet.

46
New cards
  1. Sốt, đau họng, hạch cổ; test heterophile (Monospot) dương tính. Chẩn đoán phù hợp?
    A. Tăng bạch cầu đơn nhân do EBV
    B. Nhiễm CMV
    C. Viêm họng do Adenovirus
    D. Nhiễm HIV cấp

Đáp án: A. EBV gây Monospot dương; CMV thường Monospot âm.

47
New cards
  1. Cơ chế sinh ung của tác nhân gây tăng bạch cầu đơn nhân dẫn đến lymphoma mũi–hầu?
    A. VP1 tăng telomerase
    B. LMP1 hoạt hoá NF-κB/JAK–STAT chống apoptosis
    C. E6/E7 bất hoạt p53/Rb
    D. US28 bắt chước thụ thể chemokine

Đáp án: B. EBV protein LMP1 thúc tín hiệu tăng sinh/kháng chết.

48
New cards
  1. HBsAg (–), anti-HBs (+), anti-HBc (–) diễn giải:
    A. Nhiễm HBV cấp
    B. Đã tiêm vaccine HBV
    C. Nhiễm HBV mạn bùng phát
    D. Giai đoạn cửa sổ

Đáp án: B. Kiểu hình sau tiêm vaccine: chỉ có anti-HBs.

49
New cards
  1. HBsAg (+), HBeAg (+), anti-HBc IgM (+):
    A. Nhiễm cấp, tải lượng cao, lây mạnh
    B. Nhiễm mạn không hoạt động
    C. Hồi phục sau nhiễm
    D. Đã tiêm vaccine

Đáp án: A. HBeAg dương và IgM lõi cho thấy nhiễm cấp hoạt động.

50
New cards
  1. HBsAg (+), anti-HBe (+), anti-HBc IgG (+), DNA thấp:
    A. Nhiễm cấp
    B. Người lành mang mầm/“mạn không hoạt động”
    C. Đã khỏi bệnh
    D. Giai đoạn cửa sổ

Đáp án: B. Mô tả viêm gan B mạn không hoạt động.

51
New cards
  1. HBsAg (–), anti-HBc IgM (+), anti-HBs (–) gợi ý:
    A. Vắc xin HBV
    B. Cửa sổ huyết thanh
    C. Nhiễm mạn hoạt động
    D. Sai số xét nghiệm

Đáp án: B. Giai đoạn cửa sổ: chỉ anti-HBc IgM dương.

52
New cards
  1. Vì sao chưa có vaccine HCV?
    A. Không tạo miễn dịch nhớ
    B. Biến dị kháng nguyên cao (quasispecies) và nhiều genotype
    C. Virus nội bào hoàn toàn
    D. Không có kháng nguyên bề mặt

Đáp án: B. Đa dạng di truyền/biến dị liên tục cản trở vaccine.

53
New cards
  1. Đồng nhiễm/superinfection với “virus khiếm khuyết” làm bệnh gan nặng hơn, đặc biệt trên nền HBV mạn. Đó là?
    A. HEV
    B. HDV
    C. HCV
    D. HAV

Đáp án: B. HDV superinfection trên HBV mạn → bệnh cảnh nặng.

54
New cards
  1. Viêm gan đường phân–miệng lây qua thịt heo tái/gan heo, gây mạn ở người ghép tạng. Gợi ý?
    A. HAV genotype I
    B. HEV genotype 3
    C. HCV genotype 4
    D. HDV genotype 1

Đáp án: B. HEV Gt3 lây zoonosis (thịt heo/hoang dã), có thể mạn ở ức chế miễn dịch.

55
New cards
  1. Cảm lạnh thông thường, virus ưa 33°C, acid-labile nên không qua dạ dày. Đó là?
    A. Coxsackievirus
    B. Rhinovirus
    C. Coronavirus OC43
    D. Metapneumovirus

Đáp án: B. Rhinovirus (Picorna) ưa mũi–hầu, không bền acid.

56
New cards
  1. Vaccine bại liệt đường uống (OPV) khác vaccine tiêm (IPV) ở điểm chính nào?
    A. OPV tạo IgA niêm mạc, có nguy cơ tái độc lực; IPV chỉ IgG huyết thanh
    B. OPV là bất hoạt; IPV là sống giảm độc lực
    C. IPV có nguy cơ VAPP; OPV thì không
    D. OPV không tạo miễn dịch cộng đồng

Đáp án: A. OPV tạo miễn dịch niêm mạc/“herd”, hiếm khi VAPP; IPV an toàn hơn.

57
New cards
  1. Bệnh tay–chân–miệng nặng kèm biến chứng thần kinh/viêm não thân não thường do:
    A. Adenovirus 41
    B. Enterovirus 71
    C. Rhinovirus A
    D. Coronavirus NL63

Đáp án: B. EV71 liên quan biến chứng thần kinh.

58
New cards
  1. So sánh nhanh Calicivirus và Astrovirus:
    A. Cả hai có màng bọc
    B. Đều DNA chuỗi đôi
    C. Đều RNA dương không vỏ, gây tiêu chảy bùng phát (Calici nhiều hơn)
    D. Cả hai chủ yếu gây viêm gan

Đáp án: C. Norovirus (Calici) bùng phát; Astrovirus nhẹ hơn ở TE/người già.

59
New cards
  1. Chẩn đoán sớm sốt xuất huyết vài ngày đầu hữu ích nhất với:
    A. IgG Dengue
    B. NS1 antigen
    C. IgM Dengue
    D. Nuôi cấy virus

Đáp án: B. NS1 dương sớm trong những ngày đầu bệnh.

60
New cards
  1. Dị tật vi đầu ở thai nhi, phát ban nhẹ ở mẹ, lây qua muỗi và đường tình dục. Virus?
    A. Chikungunya
    B. Zika
    C. Rubella
    D. Dengue

Đáp án: B. Zika gây dị tật thai, có lây tình dục.

61
New cards
  1. Trẻ sơ sinh nghi rubella bẩm sinh, xét nghiệm khẳng định tốt nhất là:
    A. IgG rubella ở mẹ
    B. IgM rubella ở trẻ
    C. Nuôi cấy dịch họng mẹ
    D. PCR CMV nước tiểu

Đáp án: B. IgM ở trẻ gợi nhiễm bẩm sinh.

62
New cards
  1. Giai đoạn sớm HIV sử dụng thụ thể đồng vận chủ yếu:
    A. CXCR4 (T-tropic)
    B. CCR5 (M-tropic)
    C. CD28
    D. CR2

Đáp án: B. Chủng R5 (CCR5) phổ biến giai đoạn sớm.

63
New cards
  1. Protein gai nào trung gian hợp màng/nhập bào HIV?
    A. gp41
    B. gp120
    C. p24
    D. p17

Đáp án: A. gp41 chịu trách nhiệm hợp màng; gp120 gắn CD4/CCR5-CXCR4.

64
New cards
  1. Thuốc ức chế men phiên mã ngược nucleoside (NRTI) tác động vào:
    A. Gắn thụ thể CD4
    B. Sao chép RNA → DNA
    C. Tích hợp vào genome ký chủ
    D. Cắt polyprotein Gag-Pol

Đáp án: B. NRTI chẹn RT trong bước tổng hợp cDNA.

65
New cards
  1. Thuốc nhóm integrase (INSTI) ức chế giai đoạn:
    A. Nhập bào
    B. Sao chép RNA → DNA
    C. Tích hợp provirus vào DNA ký chủ
    D. Giải áo

Đáp án: C. INSTI ngăn tích hợp (strand transfer).

66
New cards
  1. Protease inhibitor trong điều trị HIV có vai trò:
    A. Ngăn gắn CD4
    B. Ngăn RT gắn primer
    C. Ngăn cắt polyprotein → virion không trưởng thành
    D. Ngăn nhân lên trong nhân

Đáp án: C. PI chặn quá trình trưởng thành/hoàn thiện virion.

67
New cards
  1. Thứ tự dấu ấn phát hiện sớm nhất trong nhiễm HIV cấp:
    A. Kháng thể → p24 → RNA
    B. RNA → p24 → kháng thể
    C. p24 → RNA → kháng thể
    D. Kháng thể → RNA → p24

Đáp án: B. RNA dương sớm nhất, sau đó p24, rồi kháng thể.

68
New cards
  1. Xử trí phơi nhiễm nghề nghiệp với kim đâm nghi HIV:
    A. Đợi xét nghiệm khẳng định rồi mới điều trị
    B. Khởi PEP càng sớm càng tốt trong 72 giờ
    C. Chỉ cần tiêm vaccine HIV
    D. Dùng kháng sinh dự phòng

Đáp án: B. PEP 3 thuốc trong 28 ngày, bắt đầu ≤72h.

69
New cards
  1. Dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) chuẩn:
    A. Zidovudine đơn trị
    B. Tenofovir/emtricitabine cho người nguy cơ cao
    C. Protease inhibitor hàng ngày
    D. Enfuvirtide tiêm dưới da

Đáp án: B. TDF/FTC (hoặc TAF/FTC) cho PrEP.

70
New cards
  1. Ngưỡng CD4 cần dự phòng PCP:
    A. < 500
    B. < 350
    C. < 200
    D. < 50

Đáp án: C. <200 bắt đầu TMP–SMX dự phòng Pneumocystis jirovecii.

71
New cards
  1. Ngưỡng CD4 cần dự phòng Toxoplasma gondii (nếu IgG dương):
    A. < 500
    B. < 200
    C. < 100
    D. < 50

Đáp án: C. <100 dùng TMP–SMX dự phòng.

72
New cards
  1. Ngưỡng CD4 nguy cơ cao MAC/CMV:
    A. < 350
    B. < 200
    C. < 100
    D. < 50

Đáp án: D. <50 nguy cơ MAC lan toả, CMV võng mạc.

73
New cards
  1. Thụ thể tế bào người cho SARS-CoV-2:
    A. DPP4
    B. ACE2
    C. ICAM-1
    D. CCR5

Đáp án: B. SARS-CoV-2 gắn ACE2 qua protein S.

74
New cards
  1. Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 phát hiện chủ yếu:
    A. Protein S
    B. Protein N
    C. RNA ORF1ab
    D. IgG kháng S

Đáp án: B. Test kháng nguyên thường nhắm protein N.

75
New cards
  1. Tại sao lây nhiễm SARS-CoV-2 mạnh quanh thời điểm khởi phát triệu chứng?
    A. Tải lượng virus thấp ở đường hô hấp trên
    B. Tải lượng virus đỉnh ở đường hô hấp trên sớm → dễ phát tán
    C. Virus chỉ ở phế nang
    D. Do miễn dịch bẩm sinh tăng

Đáp án: B. Tải lượng đỉnh sớm làm tăng lây truyền tiền triệu/chớm bệnh.

76
New cards
  1. Thuốc ức chế kênh ion M2 trong điều trị cúm tác động pha nào?
    A. Giải áo (uncoating)
    B. Lắp ráp
    C. Giải phóng virion
    D. Nhân bản RNA

Đáp án: A. Amantadine/rimantadine ức chế M2 → ít dùng do kháng.

77
New cards
  1. Chức năng neuraminidase của virus cúm:
    A. Gắn sialic acid để xâm nhập
    B. Cắt sialic acid để phóng thích virion mới
    C. Ức chế interferon
    D. Ổn định vỏ virus

Đáp án: B. NA cắt sialic acid; oseltamivir/zanamivir ức chế, hiệu quả nếu dùng sớm.

78
New cards
  1. Biến chứng vi khuẩn thứ phát sau cúm thường do:
    A. Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae
    B. Pseudomonas, Listeria
    C. H. pylori, B. pertussis
    D. N. meningitidis, C. diphtheriae

Đáp án: A. Viêm phổi sau cúm hay do S. aureus/S. pneumoniae.

79
New cards
  1. Trẻ sơ sinh non tháng bệnh phổi mạn có nguy cơ viêm tiểu phế quản nặng mùa đông; dự phòng đặc hiệu:
    A. Oseltamivir
    B. Palivizumab (kháng thể đơn dòng kháng protein F)
    C. Amantadine
    D. Interferon-α

Đáp án: B. Palivizumab phòng RSV ở trẻ nguy cơ cao.

80
New cards
  1. Ho ông ổng như chó sủa, khàn tiếng, X-quang dấu “steeple sign”. Tác nhân thường gặp:
    A. Parainfluenza (Paramyxovirus)
    B. Adenovirus
    C. RSV
    D. Influenza C

Đáp án: A. HPIV gây viêm thanh–khí–phế quản (croup).

81
New cards
  1. Xử trí chuẩn phơi nhiễm dại qua vết cắn nặng:
    A. Vaccine đơn độc
    B. Huyết thanh kháng dại tiêm bắp cách xa vết thương
    C. Tiêm HRIG thấm quanh vết thương + vaccine lịch 0–3–7–14
    D. Kháng sinh và uốn ván

Đáp án: C. HRIG thấm tại chỗ + vaccine càng sớm càng tốt.

82
New cards
  1. Cơ chế gây sốc–xuất huyết của virus xuất huyết châu Phi nổi tiếng:
    A. Hoạt hoá bổ thể quá mức
    B. Nhiễm/ức chế tế bào tua–ĐTB, tổn thương nội mô → rò rỉ mạch, DIC
    C. Tăng IL-4/IgE
    D. Tạo tự kháng thể

Đáp án: B. Ebola (Filoviridae) tấn công miễn dịch bẩm sinh và nội mô.

83
New cards
  1. Hội chứng phổi do hantavirus ở châu Mỹ liên quan phơi nhiễm:
    A. Dơi trái cây
    B. Chuột nai (deer mouse) – phân/ nước tiểu
    C. Lợn rừng
    D. Gia cầm

Đáp án: B. Hantavirus phổi (HPS) do hít aerosol từ gặm nhấm.

84
New cards
  1. Cơ chế tiêu chảy của rotavirus liên quan protein:
    A. NS1 tăng tiết Cl–
    B. NSP4 hoạt tính enterotoxin
    C. VP7 phá biểu mô
    D. VP1 ức chế bơm Na+

Đáp án: B. NSP4 làm tăng tiết và rối loạn hấp thu → tiêu chảy nước.

85
New cards
  1. Sẩn lõm rốn lan toả ở bệnh nhân HIV, sinh thiết thấy thể vùi bào tương lớn. Xác định:
    A. HSV
    B. Molluscum contagiosum
    C. VZV
    D. HPV-6

Đáp án: B. Molluscum nặng ở suy giảm miễn dịch.

86
New cards
  1. Khàn tiếng tái diễn ở trẻ nhỏ, tổn thương u nhú thanh quản, tiền sử mẹ có tổn thương sinh dục khi mang thai. Nghi nguyên nhân:
    A. HPV-6/11
    B. HPV-16/18
    C. Adenovirus 3/7
    D. EBV

Đáp án: A. Papillomavirus typ 6/11 gây u nhú đường hô hấp tái phát.

87
New cards
  1. Vaccine sống đường uống chống “viêm họng–kết mạc” ở quân nhân:
    A. Adenovirus typ 4,7
    B. Influenza A/H1N1
    C. MMR
    D. OPV

Đáp án: A. Vaccine sống Adenovirus 4/7 dùng hạn chế cho tân binh.

88
New cards
  1. Nhiễm HEV mạn tiến triển xơ gan gặp nhiều hơn ở đối tượng:
    A. Trẻ <5 tuổi
    B. Người ghép tạng dùng ức chế miễn dịch
    C. Thai phụ tam cá nguyệt III
    D. Người đã tiêm HAV

Đáp án: B. HEV có thể mạn ở người ức chế miễn dịch (nhất là Gt3).

89
New cards
  1. Vector truyền chủ đạo: viêm não Nhật Bản vs sốt xuất huyết Dengue:
    A. Culex vs Aedes
    B. Anopheles vs Culex
    C. Aedes vs Culex
    D. Culex vs Anopheles

Đáp án: A. JEV do Culex; Dengue do Aedes aegypti/albopictus.

90
New cards
  1. Vaccine rotavirus đường uống có cảnh báo hiếm gặp:
    A. Hội chứng Reye
    B. Tăng men gan
    C. Lồng ruột
    D. Bệnh huyết thanh

Đáp án: C. Tăng nguy cơ rất hiếm lồng ruột sau tiêm ở một số vaccine rota.