1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
suggest (gợi ý)
ing
consider(cân nhắc)
ing
advise(khuyên)
ing
allow(cho phép)
ing
forget ving
quên đã làm gi
Admit(thừa nhận)
ing
Deny(phủ nhận)
ing
Avoid(tránh)
ing
keep(tiếp tục)
ing
enjoy/fancy
ing
spend
ing
mind(phiền)
ing
practise(luyện tập)
ing
recommend( khuyến khích)
ing
can't help(khong nhịn được)
ing
worth(đánh giá)
ing
it's no use
ing
there's no point in
ing
look forward to(mong chờ)
ing
encourage(khuyến khích)
ing
hope(hy vọng)
to v
expect(mong đợi)
to v
want=wish=prefer
to v
intend(dự định)
to v
promise(hứa)
to v
decide(quyết định)
to v
seem(có vẻ như)
to v
manage(thành công)
to v
offer(đề nghị)
to v
refuse(từ chối)
to v
threaten(đe dọa)
to v
plan(dự định)
to v
tend(có xu hướng)
to v
afford(có đủ khả năng)
to v
attempt(nỗ lực)
to v
encourage sb
to v
advise sb
to v
ask sb
to v
tell sb
to v
persuade sb(thuyết phục)
to v
remind sb
to v
require/order sb
to v
permit sb(cho phép)
to v
enable/allow sb
to v
help sb
to v
remember to v
nhớ phải làm gi
remember ving
nhớ đã làm gi
forget to v
quên phải làm gi
try to v
cố gắng làm gi
try ving
thử làm gi
regret to v
tiếc phải làm gi
regret ving
tiếc đã làm gi
stop to v
dừng để làm gi
stop ving
dừng làm gi lại
mean ving
đồng ý với việc gi
mean to v
có ý định làm gi
cease (dừng làm gì)
to V
opposed ( phản đối)
to V
chance (cơ hội)
to V