1/4
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
far/ further afield
adv. a long/ longer distance away
wipe out
phr.v. làm tuyệt chủng
ivory
n. ngà (voi)
restock
v. cho cái khác vào để thay thế
knock down
phr.v. đánh hoặc va chạm khiến ai đó/ cái gì đó ngã hoặc rơi