1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
점유율
tỷ lệ chiếm giữ
시장조사
điều tra/ khảo sát thị trường
추세
xu thế/ khuynh hướng
불황
suy thoái kinh tế/ khủng hoảng kinh tế
상반기
nửa đầu năm/ sáu tháng đầu năm/ 2 quý đầu năm
하반기
nửa cuối năm
디스플레이 서치
Display Search
금융 위기
khủng hoảng tài chính/ tín dụng
브랜드
thương hiệu
판매량
lượng bán hàng/ lượng tiêu thụ
N 대로
so với
나란히
sánh vai/ song hành/ song song/ cùng
국가주석
Chủ tịch nước
리치
Quả vải
도보전용거리 / 산책길
Phố đi bộ
역사 유적지
Di tích lịch sử
전설
Truyền thuyết
황금 거북이
Rùa vàng
검을 돌려주다/ 환검
Trả gươm
희망 / 열망
Khát vọng
평화 및 독립
Hoà bình độc lập