Thẻ ghi nhớ: Từ vựng TOPIK II (1), TỪ vựng TOPIK II (2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

안정하다

ổn định

2
New cards

일으키다

dựng lên, đứng dậy, đứng lên

3
New cards

호의적

Có ý tốt, có thiện chí (Adj)

4
New cards

중립하다

tính trung lập

5
New cards

지출하다

(v) tiêu xài, chi tiêu

= chi xuất

6
New cards

낮추다

hạ thấp, giảm xuống

7
New cards

맞추다

đối chiếu, lắp ráp

8
New cards

감추다

giấu, che giấu

9
New cards

끊다

ngắt, ngừng

10
New cards

끊이다

ngừng, dừng, chấm dứt, đun sôi

11
New cards

끊어지다

bị cắt đứt, bị gián đoạn

12
New cards

감수하다

chấp nhận, cam chịu

13
New cards

좌우되다

bị phụ thuộc, bị lệ thuộc

14
New cards

보편화되다

trở nên phổ biến

15
New cards

접속

sự kết nối

16
New cards

명시하다

biểu thị rõ, ghi rõ

17
New cards

부러지다

ngã, vỡ

18
New cards

강력하다

cường tráng, vững mạnh, mạnh mẽ

19
New cards

끼이다

bị mắc, bị kẹt

20
New cards

탈출구

lối thoát

21
New cards

지불하다

trả tiền, thanh toán

22
New cards

지불되다

được chi trả

23
New cards

수입하다

thu nhập, nhập khẩu

24
New cards

분격적

chân chính,thực sự, chính thức.

25
New cards

김장철

mùa muối kim chi

26
New cards

비용

chi phí, kinh phí

27
New cards

악화시키다

Làm xấu đi, làm trầm trọng

28
New cards

널리다

mở rộng, rộng rãi

29
New cards

신조어

từ mới được tạo ra

30
New cards

합성하다

tổng hợp, hợp thành

31
New cards

신속성

tính thần tốc, tính mau lẹ, tính chóng vánh

32
New cards

친근감

cảm giác thân thiện, gần gũi

33
New cards

공감대

sự đồng cảm, mối quan tâm chung

34
New cards

섬세하다

tinh xảo

35
New cards

차단하다

ngăn chặn

36
New cards

유발하다

흥미를 유발하다

화재를 유발하다

- tạo ra, khơi dậy, gây ra....

khơi gậy hứng thú,

gây ra hoả hoạn

37
New cards

근육통

chứng đau cơ bắp

38
New cards

심신

thể xác và tâm hồn

39
New cards

단추

cúc áo, nút áo

40
New cards

푹발하다

bùng nổ, bùng cháy

41
New cards

치솟다

dâng lên, trào lên, phun lên

42
New cards

시위

biểu tình

43
New cards

감당하다

xử lý, giải quyết,

cáng đáng, chịu đựng

44
New cards

다루다

Xử lý ( đối xử, điều khiển, điều chình)

/chứa đựng, bao gồm

45
New cards

선포하다

(v) tuyên bố, công bố

46
New cards

한산하다

vắng vẻ, thưa thớt

47
New cards

청취하다

nghe, lắng nghe

48
New cards

매력

(n) sức hút, sức lôi cuốn, sức hấp dẫn

49
New cards

매체

phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng)

50
New cards

중단하다

gián đoạn, ngưng lại (tạm thời)

51
New cards

보육하다

nuôi dưỡng, nuôi dạy

52
New cards

확보하다

đảm bảo, bảo đảm

53
New cards

보육시설

cơ sở nuôi dạy trẻ

54
New cards

재고하다

suy nghĩ lại, tính lại

55
New cards

보육원/고아원

trại trẻ mồ côi

56
New cards

점검하다

kiểm tra

57
New cards

비참하다

bi thảm, sầu thương

58
New cards

창업하다

sáng lập, khởi nghiệp

59
New cards

밀려들다

tràn vào, ùa vào

60
New cards

생생하다

sinh động, tươi tốt

61
New cards

뒷받침되다

được hỗ trợ, được hậu thuẫn

62
New cards

덧붙이다

gắn thêm, thêm vào

63
New cards

전분

tinh bột

64
New cards

농약

thuốc trừ sâu

65
New cards

등교

việc đến trường

66
New cards

취지

mục đích, ý nghĩa

67
New cards

이롭다- 해롭다

có lợi- có hại

68
New cards

이익을 주다

tạo ra lợi ích

69
New cards

손해를 끼치다

Gây thiệt hại

70
New cards

이기적-이타적

ích kỷ - vị tha

71
New cards

개학

khai giảng

72
New cards

불친철하다

không thân thiện

73
New cards

탈퇴하다

rút lui, từ bỏ

74
New cards

재수가 좋다

may mắn

75
New cards

재수가 없다

không may, xấu số

76
New cards

최저

thấp nhất, tối thiểu

77
New cards

승낙하다

chấp nhận, đồng ý

78
New cards

눈을 뜨다

mở mắt, tỉnh giấc

79
New cards

이상적

Phi hiện thực

80
New cards

비현실적

Tính phi hiện thực

81
New cards

동성/이성

Cùng giới-khác giới

82
New cards

이기다/지다

chiến thắng - thua

83
New cards

절망하다

tuyệt vọng

84
New cards

소망하다

ước vọng, ước muốn

85
New cards

얕다

nông, cạn (độ sâu)

86
New cards

외향적

hướng ngoại, cởi mở

87
New cards

기능

chức năng, kỹ năng

88
New cards

재능

tài năng, năng khiếu

89
New cards

불능

bất năng ( không có khả năng)

90
New cards

지능

trí thông minh

91
New cards

성능이 뛰어나다

tính năng vượt trội

92
New cards

유능하다-무능하다

có khả năng (thiên về năng lực) >< vô năng

93
New cards

예능

tài năng nghệ thuật

94
New cards

균형-불균형

cân bằng >< mất cân bằng

95
New cards

세균

vi khuẩn

96
New cards

살균

sát khuẩn

97
New cards

항균

kháng khuẩn, chống vi khuẩn

98
New cards

보균자

người mang mầm bệnh

99
New cards

집어넣다

bỏ vào, nhét vào

100
New cards

줄곧

một cách liên tục, không ngừng