1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
addicted to sth
nghiện cái gì
allergic to sth
bị dị ứng với cái gì
covered in/with sth
bị bao trùm bởi
pleased with
hài lòng với
combine sth with
kết hợp với
complain to sb about sth
phàn nàn với ai về việc gì
die from/of
chết vì
fight against
chiến đấu chống lại
recover from
bình phục
smell of
có mùi gì
a cure for
phương thuốc chữa (bệnh nào đó...)
a recipe for
công thức cho (món ăn gì...)