1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
finances
(v) tài chính
adoption
(np) việc nhận nuôi con
amend
(v) sửa đổi
ancestor
(n) tổ tiên, người đi trước trong gia đình
ancestry
(n) tổ tiên
bastard
(n) dòng họ , tổ tông
benefit
(n) con hoang , khó chịu
breadwinner
( n) người trụ cột gia đình
bring up
(vp) nuôi dưỡng
caring
( adj ) quan tâm
celibacy
(n) việc k lập gia đình
child-bearing
( adj) sinh con
child-rearing
( adj) nuôi con
chore
( n) việc nhà
conjugal
( adj) thuộc vợ chồng
consanguinity
( n) quan hệ máu mủ
contribute
(v) đóng góp
critical
( adj) hay phê phán , chỉ trích , khó tính
disobey
(v) không nghe lời
dutiful
( adj) có hiếu
enormous
( adj) to lớn , khổng lồ
equally shared parenting
(np) chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái
extended family
(np) đại gia đình
father-in-law
(n) bố chồng / vợ
financial burden
( n ) gánh nặng về tài chính , tiền bạc
folks
( n) người thân thuộc
foster
(v) nuôi dưỡng
foster child
(np) con nuôi
gender convergence
(np) các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
grocery
(n) thực phẩm và tạp hóa
heavy lifting
(np) mang vác nặng
homeless
(adj) vô gia cư
homemaker
(n) người nội trợ
ill-bread
( adj) mất dạy
impious
( adj) bất hiếu
iron
(v) là /ủi (quần áo )
(n) bàn là
kindred
(adj) có họ hàng , có điểm chung
laundry
(n) giặt là /ủi
lay the table
(vp) dọn cơm
mother-in-law
mẹ chồng /vợ
nuclear family
(np) gia đình hạt nhân
nurture
(v) nuôi dưỡng
obey
(v) nghe lời
orphan
(n) trẻ mồ côi
responsibility
(n) trách nhiệm
responsible
(adj) chịu trách nhiệm
sibling
(n) ac em ruột
step-father
(n) bố dượng
step-mother
(n) mẹ kế
well-bred
(adj) có giáo dục