FAMILY LIFE ( TOPIC 1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

finances

(v) tài chính

2
New cards

adoption

(np) việc nhận nuôi con

3
New cards

amend

(v) sửa đổi

4
New cards

ancestor

(n) tổ tiên, người đi trước trong gia đình

5
New cards

ancestry

(n) tổ tiên

6
New cards

bastard

(n) dòng họ , tổ tông

7
New cards

benefit

(n) con hoang , khó chịu

8
New cards

breadwinner

( n) người trụ cột gia đình

9
New cards

bring up

(vp) nuôi dưỡng

10
New cards

caring

( adj ) quan tâm

11
New cards

celibacy

(n) việc k lập gia đình

12
New cards

child-bearing

( adj) sinh con

13
New cards

child-rearing

( adj) nuôi con

14
New cards

chore

( n) việc nhà

15
New cards

conjugal

( adj) thuộc vợ chồng

16
New cards

consanguinity

( n) quan hệ máu mủ

17
New cards

contribute

(v) đóng góp

18
New cards

critical

( adj) hay phê phán , chỉ trích , khó tính

19
New cards

disobey

(v) không nghe lời

20
New cards

dutiful

( adj) có hiếu

21
New cards

enormous

( adj) to lớn , khổng lồ

22
New cards

equally shared parenting

(np) chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

23
New cards

extended family

(np) đại gia đình

24
New cards

father-in-law

(n) bố chồng / vợ

25
New cards

financial burden

( n ) gánh nặng về tài chính , tiền bạc

26
New cards

folks

( n) người thân thuộc

27
New cards

foster

(v) nuôi dưỡng

28
New cards

foster child

(np) con nuôi

29
New cards

gender convergence

(np) các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

30
New cards

grocery

(n) thực phẩm và tạp hóa

31
New cards

heavy lifting

(np) mang vác nặng

32
New cards

homeless

(adj) vô gia cư

33
New cards

homemaker

(n) người nội trợ

34
New cards

ill-bread

( adj) mất dạy

35
New cards

impious

( adj) bất hiếu

36
New cards

iron

(v) là /ủi (quần áo )

(n) bàn là

37
New cards

kindred

(adj) có họ hàng , có điểm chung

38
New cards

laundry

(n) giặt là /ủi

39
New cards

lay the table

(vp) dọn cơm

40
New cards

mother-in-law

mẹ chồng /vợ

41
New cards

nuclear family

(np) gia đình hạt nhân

42
New cards

nurture

(v) nuôi dưỡng

43
New cards

obey

(v) nghe lời

44
New cards

orphan

(n) trẻ mồ côi

45
New cards

responsibility

(n) trách nhiệm

46
New cards

responsible

(adj) chịu trách nhiệm

47
New cards

sibling

(n) ac em ruột

48
New cards

step-father

(n) bố dượng

49
New cards

step-mother

(n) mẹ kế

50
New cards

well-bred

(adj) có giáo dục