N2 7/2010

studied byStudied by 4 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

相互

1 / 124

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

125 Terms

1

相互

そんご: lẫn nhau, qua lại

New cards
2

相互理解

そうごりかい: hiểu biết lẫn nhau

New cards
3

深める

ふかめる: thúc đẩy, làm cao hơn

New cards
4

臭い

くさい: mùi, sự hôi thối

New cards
5

渋い

しぶい: chát đắng, cau có

New cards
6

山頂

さんちょう: đỉnh núi

New cards
7

備える

そなえる: chuẩn bị, phòng bị, lắp ráp

New cards
8

備えて残して

そなえてのこして

Để dành phòng khi

New cards
9

防災

ぼうさい

Phònh chống thiên tai

New cards
10

訓練

くんれん

Huấn luyện

New cards
11

Huấn luyện

訓練

くんれん

New cards
12

行います

おこないます 行う

Tiến hành

New cards
13

礼儀

れいぎ

Nho nhã, lễ nghi

New cards
14

苦労

くろうgian khổ

New cards
15

重ねる

かさねる

Chồng chất

New cards
16

苦労を重ねて

くろうをかさねて

Chồng chất gian khổ

New cards
17

出世

しゅっせ

Thăng tiến

New cards
18

伝統

でんとう

Truyền thống

New cards
19

焦らず

あせらず

Vội vã

New cards
20

焦らずない

あせらずない

Không vội vã

New cards
21

暮らして

くらして

Sống

New cards
22

一人で暮らしています

くらしています

Sống một mình

New cards
23

講演のテーマ

こうえん

chủ đề của bài giảng

New cards
24

諸問題

しょもんだい

Nhiều vấn đề

New cards
25

教育諸問題

きょういく しょもんだい

Nhiều vấn đề về giáo dục

New cards
26

教育

きょういく

Giáo dục

New cards
27

Giáo dục

教育

きょういく

New cards
28

商品街

しょうひんがい

Khu mua săm

New cards
29

高収入

こうしゅうにゅう

Thu nhập cao

New cards
30

副社長

ふくしゃちょう

Phó giám đốc

New cards
31

Phó giám đốc

副社長

ふくしゃしょう

New cards
32

出席する予定だ

しゅっせきする よていだ

Dự định tham dự

New cards
33

疲れると

つかれる

Mệt

New cards
34

Mệt

疲れる

つかれる

New cards
35

集中力

しゅうちゅうりょく

Khả năng tập trung

New cards
36

落ちる

おちる

Rơi, rớt, rụng, mất

New cards
37

集中力が落ちる

しゅうちゅうりょく おちる

Mất tập trung

New cards
38

仕事が進む

Công việc tiến triển

New cards
39

仕事が進まない

Công việc không tiến triển

New cards
40

Biển báo

立札 

たてふだ

New cards
41

Chú ý

注意書き

ちゅういかき

New cards
42

Cấm vào, không được cho phép

立ち入り禁止

Tachi i ri kin si

New cards
43

のろのろ

Sự chậm chạp

New cards
44

のんびる

Thư giãn, nghỉ ngơi

New cards
45

ぐるぐる

Xoay vòng, đi vòng quanh

New cards
46

ぐっすり

Ngủ ngon, ngủ sâu

New cards
47

マラソン

Mataton

New cards
48

合わせる

Điều chỉnh, làm cho phù hợp

New cards
49

マイペース

My pace ( tốc độ của riêng mình )

New cards
50

マイペースで走るといい。

Chạy theo tốc độ của riêng mình

New cards
51

テクニック

Technique

Kỹ năng, phương pháp thực hiện

New cards
52

フレッシュ

Fresh

Tươi mới

New cards
53

アフローチ

Approach

Cách thức, phương pháp tiếp cận vấn đề, đối tượng, mục tiêu

New cards
54

ないで

Thay vì

New cards
55

Vようとする

Diễn tả ý định, sự cố gắng, ý muốn

New cards
56

評判

ひょうばん

Danh tiếng, lời đồn

New cards
57

決断

けつだん

quyết định

New cards
58

枯れない

かれない

Không héo úa ( cây cối, tình cảm)

New cards
59

サビース

Dịch vụ

New cards
60

薔薇

ばら

Hoa hồng

New cards
61

薔薇 は また 枯れていない

ばらはまたかれていない

Hoa hồng vẫn chưa héo úa

New cards
62

限らない

かぎらない

không giới hạn ( số lượng,thời gian)

New cards
63

尽きない

何時間話しても話が尽きない

Không bao giờ cạn, hết

New cards
64

衰えない

彼の健康 は 衰えていない

おとろえない

Không suy yếu

New cards
65

成果

練習の成果

せいか

Thành quả , kết quả

New cards
66

発揮できる

はっき

Có thể phát huy

New cards
67

優勝

ゆうしょう

Vô địch, chiến thắng

New cards
68

発行

この雑誌 は 毎月 発行される

はっこう

Phát hành

New cards
69

発明

エジソンは 電球(でんきゅう) を発明した。

はつめい

Phát minh

New cards
70

表現

ひょうげん

Cách diễn đạt, thể hiện

New cards
71

軟弱

なんじゃく

Yếu đuối, nhu nhược ( thể chất, tinh thần )

New cards
72

質素

食事は質素だったが美味しいかった。

しっそ

Giản dị, mộc mạc

New cards
73

ささやか

ささやかな パーティーを開いた(ひらいた)

Khiêm tốn, nhỏ bé

New cards
74

分かりにくい

Khó hiểu

New cards
75

切符

きっぷ

New cards
76

有効

ゆうこう

Quyền lợi, quyền hạn

New cards
77

効用

こうよう

Hiệu quả, công dụng

New cards
78

権利

けんり

Quyền lợi, quyền hạn

New cards
79

とりあえず tạm thời

一応 いちおい

New cards
80

さっさ

Nhanh chóng, lập tức

New cards
81

売って (うって)

ゆずって nhượng lại cho

New cards
82

預かって

あずかって

Giữ hộ

New cards
83

ゆずる

ゆずって

Nhượng lại

New cards
84

浮かんだ

浮かぶ

うかんだ

うかぶ nảy, léo ra

New cards
85

おしゃべり

雑談

ざつだん

Tán gẫu

New cards
86

報告

ほうこく

Báo cáo

New cards
87

ざつだん

雑談

Nói chuyện phiếm

New cards
88

めずらしい

Hiếm lạ

New cards
89

かしこい

頭がいい

New cards
90

珍しい

めずらしい

Hiếm lạ

New cards
91

おとなしい

Ngoan

New cards
92

大げさ

オーバーだ

Phóng đại

New cards
93

取材

しゅざい

Thu thập thông tin 1 cách chuyên nghiệp

Phỏng vấn,( ng có chuyên môn)

New cards
94

学期末試験

がっきまつしけん

Kỳ thi cuối kỳ

New cards
95

範囲

はんい

Phạm vi

New cards
96

学期末試験の範囲

Phạm vi bài kiểm tra cuối kỳ

New cards
97

営業時間

えいぎょうじかん

Thời gian kinh doanh

New cards
98

様子

ようす

Tình hình, trạng thái

New cards
99

緊張

きんちょう

Căng thẳng, lo lắng

New cards
100

きっかけ

Nguyên nhân, động lực, lý do

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 149 people
826 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 112 people
587 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 299 people
312 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 14 people
864 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
792 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
3 days ago
5.0(7)
note Note
studied byStudied by 21 people
899 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 24 people
364 days ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 1 person
695 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 5 people
424 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 4 people
647 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (61)
studied byStudied by 41 people
820 days ago
4.7(3)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 13 people
741 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 80 people
484 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 2 people
253 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (125)
studied byStudied by 278 people
1 day ago
5.0(2)
robot