N2 7/2010

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

相互

1 / 57

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

58 Terms

1

相互

そんご: lẫn nhau, qua lại

New cards
2

相互理解

そうごりかい: hiểu biết lẫn nhau

New cards
3

深める

ふかめる: thúc đẩy, làm cao hơn

New cards
4

臭い

くさい: mùi, sự hôi thối

New cards
5

渋い

しぶい: chát đắng, cau có

New cards
6

山頂

さんちょう: đỉnh núi

New cards
7

備える

そなえる: chuẩn bị, phòng bị, lắp ráp

New cards
8

備えて残して

そなえてのこして

Để dành phòng khi

New cards
9

防災

ぼうさい

Phònh chống thiên tai

New cards
10

訓練

くんれん

Huấn luyện

New cards
11

Huấn luyện

訓練

くんれん

New cards
12

行います

おこないます 行う

Tiến hành

New cards
13

礼儀

れいぎ

Nho nhã, lễ nghi

New cards
14

苦労

くろうgian khổ

New cards
15

重ねる

かさねる

Chồng chất

New cards
16

苦労を重ねて

くろうをかさねて

Chồng chất gian khổ

New cards
17

出世

しゅっせ

Thăng tiến

New cards
18

伝統

でんとう

Truyền thống

New cards
19

焦らず

あせらず

Vội vã

New cards
20

焦らずない

あせらずない

Không vội vã

New cards
21

暮らして

くらして

Sống

New cards
22

一人で暮らしています

くらしています

Sống một mình

New cards
23

講演のテーマ

こうえん

chủ đề của bài giảng

New cards
24

諸問題

しょもんだい

Nhiều vấn đề

New cards
25

教育諸問題

きょういく しょもんだい

Nhiều vấn đề về giáo dục

New cards
26

教育

きょういく

Giáo dục

New cards
27

Giáo dục

教育

きょういく

New cards
28

商品街

しょうひんがい

Khu mua săm

New cards
29

高収入

こうしゅうにゅう

Thu nhập cao

New cards
30

副社長

ふくしゃちょう

Phó giám đốc

New cards
31

Phó giám đốc

副社長

ふくしゃしょう

New cards
32

出席する予定だ

しゅっせきする よていだ

Dự định tham dự

New cards
33

疲れると

つかれる

Mệt

New cards
34

Mệt

疲れる

つかれる

New cards
35

集中力

しゅうちゅうりょく

Khả năng tập trung

New cards
36

落ちる

おちる

Rơi, rớt, rụng, mất

New cards
37

集中力が落ちる

しゅうちゅうりょく おちる

Mất tập trung

New cards
38

仕事が進む

Công việc tiến triển

New cards
39

仕事が進まない

Công việc không tiến triển

New cards
40

Biển báo

立札 

たてふだ

New cards
41

Chú ý

注意書き

ちゅういかき

New cards
42

Cấm vào, không được cho phép

立ち入り禁止

Tachi i ri kin si

New cards
43

のろのろ

Sự chậm chạp

New cards
44

のんびる

Thư giãn, nghỉ ngơi

New cards
45

ぐるぐる

Xoay vòng, đi vòng quanh

New cards
46

ぐっすり

Ngủ ngon, ngủ sâu

New cards
47

マラソン

Mataton

New cards
48

合わせる

Điều chỉnh, làm cho phù hợp

New cards
49

マイペース

My pace ( tốc độ của riêng mình )

New cards
50

マイペースで走るといい。

Chạy theo tốc độ của riêng mình

New cards
51

テクニック

Technique

Kỹ năng, phương pháp thực hiện

New cards
52

フレッシュ

Fresh

Tươi mới

New cards
53

アフローチ

Approach

Cách thức, phương pháp tiếp cận vấn đề, đối tượng, mục tiêu

New cards
54

ないで

Thay vì

New cards
55

Vようとする

Diễn tả ý định, sự cố gắng, ý muốn

New cards
56

評判

ひょうばん

Danh tiếng, lời đồn

New cards
57

決断

けつだん

quyết định

New cards
58
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 81 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 128 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 16605 people
... ago
4.8(91)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (79)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 9 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (61)
studied byStudied by 8 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (120)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
robot