1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
finance a charity
tài trợ cho một tổ chức từ thiện
finance house
cơ sở tài chính
for my money
theo ý tôi
marry money
Lấy chồng/vợ giàu
have money to burn
có nhiều tiền đến nỗi không thèm quan tâm đến việc chi tiêu của mình
throw sb's money around
tiêu phung phí
make a fortune
kiếm nhiều tiền
make a deposit
gửi tiền, tích lũy
make a budget
lên kế hoạch chi tiêu
make a payment
thanh toán
make a bargain with
mặc cả với ai
make a quick/fast buck
Kiếm được tiền nhanh nhưng k chính đáng
take out a loan
vay tiền
put/set aside money
để dành tiền
pay the money back in installments
trả lãi
supplement sb's income
tăng thêm thu nhập
borrow heavily
vay nặng lãi
on a tight budget
ngân sách eo hẹp
tighten sb's belt
thắt lưng buộc bụng
seriously rich
cực kì giàu có
be sitting on a small fortune goldmine
sắp giàu to
money doesn't grow on tree
Tiền đâu phải lá mít->tiết kiệm đi
born with a silver spoon in sb's mouth
sinh ra trong một gia đình giàu có
have more money than sense
lãng phí tiền bạc
look like a million dollars
trông lộng lẫy, hấp dẫn
break the bank/coast an arm & a leg/pay through the nose
đắt
splash out on
trả nhiều cho skien quan trọng
not have a bean to rub together
không một xu dính túi
scrimp & save
sống tằn tiện
ten a penny
rất phổ biến
local/foreign currency
nội/ngoại tệ
installment plan
gói trả góp
get into debt
mắc nợ
deep/drowning in debt
ngập đầu nợ
outstanding debts
món nợ chưa trả
clear sb's debt=pay off
trả nợ
a good/bad bargain
món hời/hớ
buy at a bargain
mua được giá hời
drive a hard bargain
cò kè, mặc cả từng tí
have a good deal
mua hàng với giá hời
out of pocket
có thể trả được
ridiculous price
giá quá rẻ
short of cash
kẹt tiền
in cash
bằng tiền mặt
be sb's bottom dollar
rất chắc chắn