(2000) 16: FINANCE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

finance a charity

tài trợ cho một tổ chức từ thiện

<p>tài trợ cho một tổ chức từ thiện</p>
2
New cards

finance house

cơ sở tài chính

<p>cơ sở tài chính</p>
3
New cards

for my money

theo ý tôi

<p>theo ý tôi</p>
4
New cards

marry money

Lấy chồng/vợ giàu

<p>Lấy chồng/vợ giàu</p>
5
New cards

have money to burn

có nhiều tiền đến nỗi không thèm quan tâm đến việc chi tiêu của mình

<p>có nhiều tiền đến nỗi không thèm quan tâm đến việc chi tiêu của mình</p>
6
New cards

throw sb's money around

tiêu phung phí

7
New cards

make a fortune

kiếm nhiều tiền

8
New cards

make a deposit

gửi tiền, tích lũy

<p>gửi tiền, tích lũy</p>
9
New cards

make a budget

lên kế hoạch chi tiêu

<p>lên kế hoạch chi tiêu</p>
10
New cards

make a payment

thanh toán

<p>thanh toán</p>
11
New cards

make a bargain with

mặc cả với ai

<p>mặc cả với ai</p>
12
New cards

make a quick/fast buck

Kiếm được tiền nhanh nhưng k chính đáng

<p>Kiếm được tiền nhanh nhưng k chính đáng</p>
13
New cards

take out a loan

vay tiền

<p>vay tiền</p>
14
New cards

put/set aside money

để dành tiền

<p>để dành tiền</p>
15
New cards

pay the money back in installments

trả lãi

<p>trả lãi</p>
16
New cards

supplement sb's income

tăng thêm thu nhập

<p>tăng thêm thu nhập</p>
17
New cards

borrow heavily

vay nặng lãi

<p>vay nặng lãi</p>
18
New cards

on a tight budget

ngân sách eo hẹp

<p>ngân sách eo hẹp</p>
19
New cards

tighten sb's belt

thắt lưng buộc bụng

<p>thắt lưng buộc bụng</p>
20
New cards

seriously rich

cực kì giàu có

<p>cực kì giàu có</p>
21
New cards

be sitting on a small fortune goldmine

sắp giàu to

22
New cards

money doesn't grow on tree

Tiền đâu phải lá mít->tiết kiệm đi

<p>Tiền đâu phải lá mít-&gt;tiết kiệm đi</p>
23
New cards

born with a silver spoon in sb's mouth

sinh ra trong một gia đình giàu có

<p>sinh ra trong một gia đình giàu có</p>
24
New cards

have more money than sense

lãng phí tiền bạc

<p>lãng phí tiền bạc</p>
25
New cards

look like a million dollars

trông lộng lẫy, hấp dẫn

<p>trông lộng lẫy, hấp dẫn</p>
26
New cards

break the bank/coast an arm & a leg/pay through the nose

đắt

27
New cards

splash out on

trả nhiều cho skien quan trọng

<p>trả nhiều cho skien quan trọng</p>
28
New cards

not have a bean to rub together

không một xu dính túi

<p>không một xu dính túi</p>
29
New cards

scrimp & save

sống tằn tiện

<p>sống tằn tiện</p>
30
New cards

ten a penny

rất phổ biến

<p>rất phổ biến</p>
31
New cards

local/foreign currency

nội/ngoại tệ

<p>nội/ngoại tệ</p>
32
New cards

installment plan

gói trả góp

<p>gói trả góp</p>
33
New cards

get into debt

mắc nợ

34
New cards

deep/drowning in debt

ngập đầu nợ

<p>ngập đầu nợ</p>
35
New cards

outstanding debts

món nợ chưa trả

<p>món nợ chưa trả</p>
36
New cards

clear sb's debt=pay off

trả nợ

37
New cards

a good/bad bargain

món hời/hớ

<p>món hời/hớ</p>
38
New cards

buy at a bargain

mua được giá hời

<p>mua được giá hời</p>
39
New cards

drive a hard bargain

cò kè, mặc cả từng tí

<p>cò kè, mặc cả từng tí</p>
40
New cards

have a good deal

mua hàng với giá hời

<p>mua hàng với giá hời</p>
41
New cards

out of pocket

có thể trả được

<p>có thể trả được</p>
42
New cards

ridiculous price

giá quá rẻ

<p>giá quá rẻ</p>
43
New cards

short of cash

kẹt tiền

<p>kẹt tiền</p>
44
New cards

in cash

bằng tiền mặt

<p>bằng tiền mặt</p>
45
New cards

be sb's bottom dollar

rất chắc chắn