1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
conscious
biết rõ
curiosity
sự tò mò
element
yếu tố
elusive
khó hiểu, khó tìm
fundamental
nền tảng
two-dimensional
2 chiều
fragment
mẩu, mãnh vỡ
amuse
làm cho vui
ingenious
khéo léo
navigate (v)
lái tàu, máy bay
navigator
ng lái tàu
copper
đồng
zinc
kẽm
steel
thép
lead
chì
aluminium
nhôm
tin
thiếc
nickel
niken
brass
đồng thau
metal
kim loại
stainless
kh gỉ
bronze
đồng thiếc
alloy
hợp kim
misfire
kh thành công
urge (n,v)
thúc đẩy
hoax
trò lừa, chơi khăm
interpretation
sự thông giải, làm sáng tỏ
interpret
giải thích, phiên dịch
interpreter
ng giải thích, phiên dịch viên
Institute (n)
học viện
institution
sự thành lập, cơ quan
spectrum -> spectra, spectrums
( vlí) quang phổ, hình ảnh
inherent (a)
vốn có
reputation
danh tiếng
cognitive (a)
nhận thức
childlike (a)
như trẻ con, ngây thơ
acknowledge
thừa nhận
intrigued
tò mò
intrigue (v)
có mưu đồ