Keep In Touch - K뷰티 sản phẩm

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

젤리 립 플럼퍼 틴트

Jelly Lip Plumper Tint,

Son tint làm đầy môi dạng jelly

2
New cards

더 블랙 립 플럼퍼 틴트

The Black Lip Plumper Tint,

Son tint làm đầy môi (phiên bản đen)

3
New cards

칠리 젤리 립 플럼퍼 틴트

Chili Jelly Lip Plumper Tint,

Son tint làm đầy môi vị ớt (màu đỏ cam)

4
New cards

타투 립 캔들 틴트

Tattoo Lip Candle Tint

5
New cards

워터 핏 매트 틴트

Water Fit Matte Tint

6
New cards

마린 블렌딩 스뮤 밤

Marine Blending Smmyu Balm

7
New cards

영 페어링 피지 피니시 파우더

Young Pairing Sebum Finish Powder

8
New cards

영 페어링 블러 톤업 파우더

Young Pairing Blur Tone Up Powder

9
New cards

피니시 세팅 브러쉬

Finish Setting Brush

10
New cards

소프트 젤리 블러링 브러쉬

Soft Jelly Blurring Brush

11
New cards

미니 초약돌 스파츌라

Mini Choyakdol Spatula

12
New cards

미니 핑거 퍼프

Mini Finger Puff

13
New cards

파우더 퍼프

Powder Puff

14
New cards

하트 헤어핀

Heart Hair Pin

15
New cards

더블 하트 거울 키링

Double Heart Mirror Keyring

16
New cards

클렌징폼

cleansing foam, Sữa rửa mặt dạng bọt

17
New cards

클렌징오일

cleansing oil, Dầu tẩy trang

18
New cards

토너 / 스킨

toner / skin Nước hoa hồng / toner

19
New cards

에센스

essence, Tinh chất nhẹ

20
New cards

세럼

Serum (đặc hơn essence)

21
New cards

앰플

Ampoule – tinh chất cô đặc

22
New cards

수분크림 / 보습크림

moisture cream, Kem dưỡng ẩm

23
New cards

아이크림

eye cream, Kem mắt

24
New cards

선크림 / 자외선 차단제

sun cream, Kem chống nắng

25
New cards

필링젤

peeling gel, Gel tẩy tế bào chết

26
New cards

마스크팩

mask pack, Mặt nạ giấy

27
New cards

슬리핑팩

sleeping pack, Mặt nạ ngủ

28
New cards

스팟크림

spot cream, Kem chấm mụn

29
New cards

프라이머

primer, Kem lót

30
New cards

파운데이션

foundation, Kem nền

31
New cards

쿠션

cushion

32
New cards

컨실러

concealer

33
New cards

톤업크림

tone-up cream

34
New cards

비비크림

BB cream

35
New cards

씨씨크림

CC cream

36
New cards

파우더

powder, Phấn phủ

37
New cards

촉촉하다

Ẩm mịn

38
New cards

산뜻하다

Thoáng nhẹ

39
New cards

끈적이다

Bết dính

40
New cards

매트하다

Lì, không bóng

41
New cards

커버력

Khả năng che phủ

42
New cards

지속력

Độ bền màu

43
New cards

밀착력

Độ bám da

44
New cards

발림성

Cảm giác khi thoa

45
New cards

흡수되다

Được hấp thụ (thấm vào da)

46
New cards

발색이 선명하다

Lên màu rõ nét

47
New cards

자연스럽게 발색되다

Lên màu tự nhiên

48
New cards

지속력이 좋다

Bền màu

49
New cards

착색이 오래간다

Lưu màu tốt (dạng xăm màu)

50
New cards

번지지 않다

Không lem màu

51
New cards

보습력이 뛰어나다

Dưỡng ẩm vượt trội

52
New cards

입술에 밀착되다

Bám đều trên môi

53
New cards

광택감이 있다

Có độ bóng

54
New cards

끈적이지 않다

Không bết dính

55
New cards

텍스처가 가볍다

Kết cấu nhẹ môi

56
New cards

피부에 빠르게 흡수되다

Thẩm thấu nhanh vào da

57
New cards

산뜻하게 마무리되다

Kết thúc khô thoáng

58
New cards

수분감이 풍부하다

Dưỡng ẩm dồi dào

59
New cards

유분감이 적다

Ít dầu

60
New cards

끈적임 없이 촉촉하다

Ẩm mịn nhưng không bết

61
New cards

민감한 피부에 적합하다

Phù hợp với da nhạy cảm

62
New cards

진정 효과가 있다

Có tác dụng làm dịu da

63
New cards

피부결을 정돈하다

Làm mịn bề mặt da

64
New cards

자극 없이 부드럽게 발리다

Thoa mịn mà không gây kích ứng

65
New cards

데일리 케어용으로 좋다

Phù hợp chăm sóc hằng ngày

66
New cards

피지를 흡수하다

Hấp thụ bã nhờn

67
New cards

번들거림을 잡아준다

Kiểm soát bóng dầu

68
New cards

메이크업을 고정시켜준다

Cố định lớp trang điểm

69
New cards

모공을 가려준다

Làm mờ lỗ chân lông

70
New cards

피부를 보송하게 유지하다

Giữ da khô thoáng, lì mịn

71
New cards

덧발라도 뭉치지 않다

Không vón cục dù dặm nhiều lần

72
New cards

가볍고 투명한 텍스처

Kết cấu nhẹ và trong suốt

73
New cards

피부톤을 자연스럽게 정돈하다

Làm đều màu da tự nhiên

74
New cards

피부톤을 밝혀주다

Làm sáng màu da

75
New cards

칙칙함을 개선하다

Cải thiện da xỉn màu

76
New cards

피부 결점을 자연스럽게 커버하다

Che khuyết điểm tự nhiên

77
New cards

블러 효과를 주다

Hiệu ứng làm mờ (blur effect)

78
New cards

톤업 효과가 있다

Có hiệu quả nâng tông

79
New cards

얼룩 없이 고르게 발리다

Thoa đều màu, không loang lổ

80
New cards

잡티를 가리다

Che vết thâm, đốm nhỏ

81
New cards

생기 있는 피부 표현

Tạo hiệu ứng da rạng rỡ, tươi tắn

82
New cards
83
New cards
84
New cards
85
New cards