1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Real estate agent (N)
Nhân viên môi giới bất động sản
Furnished unit (N)
Căn hộ đã được trang bị nội thất
Amenity (N)
Tiện nghi
Brokerage (N)
Sự môi giới, nghề môi giới
Down payment (N)
Khoản tiền trả trước
Inhabitant (N)
Cư dân
Landlord (N)
Chủ nhà
Tenant (N)
Người thuê nhà
Outfit (N)
Trang bị, cung cấp cho ai (thiết bị, quần áo ...)
In the heart of
Trong khu vực trung tâm
Backyard (N)
Sân sau
Prime location (N)
Địa điểm đẹp
Property value (N)
Giá trị bất động sản
Residential area (N)
Khu vực dân cư
Resident (N)
Cư dân
Urban (Adj)
Thuộc thành thị
Rural (adj)
Thuộc nông thôn
Lease (N, V)
Hợp đồng thuê/ Thuê, cho thuê
Ground-breaking ceremony (N)
Lễ động thổ
Construction permit (N)
Giấy phép xây dựng
City official (N)
Quan chức thành phố
Utility expense (N)
Chi phí tiện ích (điện, nước, khí đốt...)
Insulation (N)
Sự cách ly (cách nhiệt, cách âm)
Up front (N)
Thanh toán trước, khoản trả trước
Occupant (N)
Người cư ngụ, người sở hữu