Thẻ ghi nhớ: VOCAB 9.1: Real estate - Banking | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

Real estate agent (N)

Nhân viên môi giới bất động sản

<p>Nhân viên môi giới bất động sản</p>
2
New cards

Furnished unit (N)

Căn hộ đã được trang bị nội thất

<p>Căn hộ đã được trang bị nội thất</p>
3
New cards

Amenity (N)

Tiện nghi

<p>Tiện nghi</p>
4
New cards

Brokerage (N)

Sự môi giới, nghề môi giới

<p>Sự môi giới, nghề môi giới</p>
5
New cards

Down payment (N)

Khoản tiền trả trước

<p>Khoản tiền trả trước</p>
6
New cards

Inhabitant (N)

Cư dân

<p>Cư dân</p>
7
New cards

Landlord (N)

Chủ nhà

<p>Chủ nhà</p>
8
New cards

Tenant (N)

Người thuê nhà

<p>Người thuê nhà</p>
9
New cards

Outfit (N)

Trang bị, cung cấp cho ai (thiết bị, quần áo ...)

<p>Trang bị, cung cấp cho ai (thiết bị, quần áo ...)</p>
10
New cards

In the heart of

Trong khu vực trung tâm

<p>Trong khu vực trung tâm</p>
11
New cards

Backyard (N)

Sân sau

<p>Sân sau</p>
12
New cards

Prime location (N)

Địa điểm đẹp

<p>Địa điểm đẹp</p>
13
New cards

Property value (N)

Giá trị bất động sản

<p>Giá trị bất động sản</p>
14
New cards

Residential area (N)

Khu vực dân cư

<p>Khu vực dân cư</p>
15
New cards

Resident (N)

Cư dân

<p>Cư dân</p>
16
New cards

Urban (Adj)

Thuộc thành thị

<p>Thuộc thành thị</p>
17
New cards

Rural (adj)

Thuộc nông thôn

<p>Thuộc nông thôn</p>
18
New cards

Lease (N, V)

Hợp đồng thuê/ Thuê, cho thuê

<p>Hợp đồng thuê/ Thuê, cho thuê</p>
19
New cards

Ground-breaking ceremony (N)

Lễ động thổ

<p>Lễ động thổ</p>
20
New cards

Construction permit (N)

Giấy phép xây dựng

<p>Giấy phép xây dựng</p>
21
New cards

City official (N)

Quan chức thành phố

<p>Quan chức thành phố</p>
22
New cards

Utility expense (N)

Chi phí tiện ích (điện, nước, khí đốt...)

<p>Chi phí tiện ích (điện, nước, khí đốt...)</p>
23
New cards

Insulation (N)

Sự cách ly (cách nhiệt, cách âm)

<p>Sự cách ly (cách nhiệt, cách âm)</p>
24
New cards

Up front (N)

Thanh toán trước, khoản trả trước

<p>Thanh toán trước, khoản trả trước</p>
25
New cards

Occupant (N)

Người cư ngụ, người sở hữu

<p>Người cư ngụ, người sở hữu</p>