1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Contaminated
(adj) Nhiễm độc , nhiễm khuẩn
Get rid of
Loại bỏ
Container
(n) Thùng ,hộp ,gói
Resource
Nguồn tài nguyên
Carbon footprint
Tổng lượng phát thải khí nhà kính
Efficiently
Một cách hiệu quả
In the long/medium/short term
Về lâu dài/trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt
Pile
Đống
Cardboard
Bìa cứng , làm bằng bìa cứng
Recyclable
Có thể tái chế
Go green
Sống xanh
Sort
Phân loại
Single-use
Dùng một lần
Throw something away
Vứt thứ gì đó
In the long run
Về lâu dài
Ecotourism
Du lịch sinh thái
Layer
Tầng,lớp
Landfill
Bãi rác
Decompose
Phân hủy
Raise awareness
Nâng cao nhận thức
Leftover
Thức ăn thừa
Recycle
Tái chế
Clean up
Dọn dẹp
Eco-friendly
Thân thiện / tốt cho hệ sinh thái
A waste of something
Lãng phí thứ gì
Reuse
Tái sử dụng
Fruit peel
Vỏ hoa quả
Reusable
Có thể tái sử dụng
Household waste
Rác thải sinh hoạt
Awareness
Sự nhận thức
Release
Thải ra
Waste
Rác thải
Packaging
Bao bì
Sustainable
Bền vững ,thân thiện với môi trường
Rinse out
Rửa sạch
Compost
Phân hữu cơ