ngay 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards
conscience (He felt guilty because his conscience told him so)
lương tâm – khả năng phân biệt đúng sai trong hành động của mình
2
New cards
activism (Youth activism can change society)
hoạt động xã hội – hành động mạnh mẽ để thúc đẩy thay đổi xã hội/chính trị
3
New cards
bloom (The flowers bloom in spring)
nở hoa – quá trình hoa nở rộ, chỉ dùng cho cây/hoa
4
New cards
protesting (People are protesting against unfair laws)
biểu tình – hành động phản đối công khai một điều luật/sự kiện
5
New cards
parliament (The law was passed in parliament)
nghị viện – cơ quan lập pháp chính thức của một quốc gia
6
New cards
protest (They organized a protest in front of the building)
cuộc biểu tình – sự kiện tập hợp để phản đối
7
New cards
prompt (Her question prompted me to think)
thúc đẩy – khiến ai đó phản ứng ngay lập tức
8
New cards
outstanding (She is an outstanding student)
nổi bật – cực kỳ giỏi hoặc dễ gây chú ý
9
New cards
conclude (We can conclude that he is honest)
kết luận – đưa ra ý kiến sau khi cân nhắc đầy đủ
10
New cards
signature (Please write your signature here)
chữ ký – tên riêng được viết tay để xác nhận
11
New cards
high-profile entities (The scandal involved high-profile entities)
tổ chức nổi bật – nhóm/người có tiếng tăm, được công chúng chú ý
12
New cards
a varied diet (A varied diet keeps you healthy)
chế độ ăn đa dạng – ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau
13
New cards
mediterranean (Mediterranean food is very healthy)
Địa Trung Hải – liên quan đến vùng Địa Trung Hải hoặc phong cách ăn uống nơi đó
14
New cards
coincidence (It’s a coincidence that we met here)
sự trùng hợp – hai việc xảy ra cùng lúc mà không có sắp đặt trước
15
New cards
digest (Food takes hours to digest)
tiêu hóa – quá trình cơ thể xử lý thức ăn thành chất dinh dưỡng
16
New cards
toxin (Some mushrooms contain toxins)
độc tố – chất gây hại cho cơ thể, khác với bacteria (vi khuẩn)
17
New cards
vital (Water is vital for life)
cực kỳ quan trọng – cần thiết để tồn tại hoặc hoạt động
18
New cards
content (He was content with the result)
hài lòng – cảm giác vừa ý, khác với happy (hạnh phúc sâu hơn)
19
New cards
diabetes (She was diagnosed with diabetes)
bệnh tiểu đường – bệnh khi cơ thể không kiểm soát được đường huyết
20
New cards
decline-decrease (Sales declined last year)
giảm – decline dùng cho xu hướng từ từ, decrease cho sự giảm nói chung
21
New cards
intake (Reduce your sugar intake)
lượng tiêu thụ – số lượng đồ ăn/uống đưa vào cơ thể
22
New cards
hindering (The rain is hindering our progress)
cản trở – gây khó khăn, làm chậm trễ
23
New cards
provoking (He is provoking me with his words)
khiêu khích – cố ý làm ai tức giận/phản ứng
24
New cards
encompass (The course encompasses math and science)
bao gồm – chứa đựng toàn bộ nhiều phần khác nhau
25
New cards
promote (The school promotes healthy eating)
thúc đẩy – khuyến khích phát triển một điều gì đó
26
New cards
cognitive decline (Elderly people may face cognitive decline)
suy giảm nhận thức – trí nhớ, suy nghĩ giảm dần theo tuổi tác
27
New cards
embrace (She embraced new ideas)
đón nhận – chấp nhận và ủng hộ cái mới
28
New cards

involve (The job involves teamwork)

bao gồm hoặc liên quan đến một hoạt động/người nào đó là một phần cần thiết.

29
New cards
surround (The house is surrounded by trees)
bao quanh – ở xung quanh một vật/người
30
New cards
moderately (He exercises moderately)
vừa phải – không quá nhiều, không quá ít
31
New cards
potential problems (This plan has potential problems)
vấn đề tiềm ẩn – rủi ro có thể xảy ra trong tương lai
32
New cards
severe (The storm was severe)
nghiêm trọng – mức độ rất nặng, khó khắc phục
33
New cards
take measures (We must take measures to solve it)
thực hiện biện pháp – hành động cụ thể để xử lý vấn đề
34
New cards
in view of (In view of the risks, we stopped)
bởi vì – xét đến một lý do nào đó
35
New cards
set up (They set up a new company)
thành lập – bắt đầu hoặc chuẩn bị một cái gì mới
36
New cards
patterns (Sleeping patterns affect health)
mô hình/thói quen – cách sắp xếp hoặc lặp lại thường xuyên
37
New cards
documentary (I watched a documentary about space)
phim tài liệu – chương trình ghi lại sự thật, không hư cấu
38
New cards
notable (She is a notable writer)
đáng chú ý – nổi bật và có giá trị được công nhận
39
New cards
beneficial (Exercise is beneficial to health)
có lợi – đem lại tác động tích cực
40
New cards
nutrition (Good nutrition is important for children)
dinh dưỡng – khoa học hoặc việc cung cấp thức ăn nuôi cơ thể
41
New cards
nutrient (Fruits provide many nutrients)
chất dinh dưỡng – thành phần trong thức ăn giúp cơ thể phát triển
42
New cards
consumption (Water consumption is increasing)
sự tiêu thụ – lượng sử dụng một thứ gì đó
43
New cards
phytonutrient (Vegetables have phytonutrients)
dưỡng chất thực vật – chất có lợi được tìm thấy trong thực vật
44
New cards
institution (Harvard is a famous institution)
tổ chức – cơ quan chính thức như trường học, bệnh viện, ngân hàng
45
New cards
tailor (The program is tailored for students)
điều chỉnh phù hợp – thiết kế riêng cho một nhu cầu cụ thể
46
New cards
straightforward (The instructions are straightforward)
dễ hiểu – rõ ràng, không phức tạp