1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
culturally uncceptable
không thể chấp nhận đc về mặt văn hoá
inferior
a. thấp kém
re-join the workforce after having children
tham gia lại vào lực lượng lao động sau khi sinh con
valid choices
những sự lựa chọn hợp lý
working mothers
những người mẹ đi làm
male-dominated group
nhóm trong đó nam giới chiếm đa số
stay-at-home fathers
các ông bố nội trợ
risks isolation
đem lại rủi ro bị cô lập
the norm
chuẩn mực xã hội
preferential treatment
đối xử ưu tiên
selection for university placement or promotion
sự chọn lọc sinh viên vào đại học hoặc nhân viên để thăng chức
equal representation of men and women
sự xuất hiện bình đẳng của nam và nữ
decision-making roles
các vị trí quan trọng, có quyền ra quyết định
merit
n. công lao, thành tích
less qualified candidates
các ứng viên có năng lực kém
in preference to
thay vì = rather than
earn the position
có đc vị trí đó nhờ thực lực
the armed forces
lực lượng vũ trang
non-combat and combat roles
vị trí không cần phải chiến đấu và vị trí chiến đấu
undertake combat duties
đảm nhận các nhiệm vụ chiến đấu
capture
v. bắt
physically strong
khoẻ về mặt thể chất
sexual abuse
lạm dụng tình dục