Looks like no one added any tags here yet for you.
carbon footprint
khí thải nhà kính
resource
nguồn tài nguyên
efficiently
một cách hiệu quả
decompose
phân hủy
reusable
có thể tái sử dụng
single-use
dùng một lần
ecotourism
du lịch sinh thái
waste
rác thải
landfill
bãi rác
reuse
tái sử dụng
packaging
bao bì
container
thùng,hộp,gói
recyclable
có thể tái chế
cardboard
bìa cứng
leftover
thức ăn thừa
contaminated
nhiễm độc
compost
phân hữu cơ
sort
phân loại
layer
tầng,lớp
household waste
rác thải sinh hoạt
fruit peel
vỏ hoa quả
pile
đống
recycle
tái chế
sustainable
bền vững
release
thải ra
raise awareness
nâng cao nhận thức
clean up
dọn dẹp
throw sth away
vứt thứ gì đó
a waste of sth
lãng phí thứ gì
go green
sống xanh
get rid of
loại bỏ
rinse out
rửa sạch
in the long run
về lâu dài
in the medium
trong thời gian không xa
in the sort term
trong thời gian trước mắt
dumped
đổ
site
địa điểm
pose a throat
mối đe dọa
celebrities
người nổi tiếng
emit
phát ra
minimise
giảm thiểu
habit
thói quen
conscious
biết rõ
attitudes
thái độ
making use of
tận dụng
punish
trừng phạt
due to
bởi vì