Từ vựng topik II

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/391

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

392 Terms

1
New cards

Cảm động

감동하다

2
New cards

Mối quan hệ đồng nghiệp

동료 사이

3
New cards

Chịu đựng

참다

4
New cards

phẫu thuật

수술하다

5
New cards

Rừng

6
New cards

Biến mất

없어지다

7
New cards

Hướng dẫn sản phẩm

상품 안내

8
New cards

Hướng dẫn tuyển dụng

모집 안내

9
New cards

Phương pháp hỏi

문의 방법

10
New cards

Thắc mắc

궁금하다

11
New cards

Bảng thông báo

게시판

12
New cards

Nhóm

단체

13
New cards

Sự kiện

행사

14
New cards

Được mở ra

열리다

15
New cards

Quyền đặc biệt

특별권

16
New cards

Thiết bị

시설

17
New cards

Phí sử dụng

이용료

18
New cards

Vé vào cổng

입장권

19
New cards

Phân loại

구분하다

20
New cards

Phí vào cửa

입장료

21
New cards

Phương tiện giao thông công cộng

대중교통

22
New cards

Thú cưng

애완동물

23
New cards

Động vật bị bỏ rơi

버려진 동물

24
New cards

Toàn bộ

전체

25
New cards

Vượt qua

넘다

26
New cards

Gần đây

최근

27
New cards

Không gian

공간

28
New cards

Nam nữ già trẻ

남녀노소

29
New cards

Tham quan

관람하다

30
New cards

Poster phim

영화 포스터

31
New cards

Được trưng bày

전시되다

32
New cards

Được tạo ra

만들어지다

33
New cards

Thể hiện

나타내다

34
New cards

Mang khẩu trang

가면을 쓰다

35
New cards

Tạm thời

잠시

36
New cards

Thực tế

현실

37
New cards

Thể hiện

표현하다

38
New cards

Ví dụ

예를 들어

39
New cards

Cường tráng,có sức khỏe

힘이 세다

40
New cards

Tự hào

자랑하다

41
New cards

Chi phí sản xuất

제작 비용

42
New cards

Đồng phục

유니폼

43
New cards

Vật liệu

소재

44
New cards

Đánh rơi,làm rớt

떨어뜨리다

45
New cards

Di chuyển

움직이다

46
New cards

Dự án hỗ trợ

지원 사업

47
New cards

Hoạt động xe buýt

버스 운행

48
New cards

Nhiều hơn

훨씬

49
New cards

Ngân sách

예산

50
New cards

Chính phủ

정부

51
New cards

Phí bổ sung

추가 요금

52
New cards

Gánh vác

부담하다

53
New cards

Làng quê

시골 마을

54
New cards

Xuất hiện

등장하다

55
New cards

Tình hình,tình huống

상황

56
New cards

Công việc

업무

57
New cards

Quan hệ con người

인간관계

58
New cards

Phụ nữ đã kết hôn

기혼 직장 여성

59
New cards

Xuất hiện

나타나다

60
New cards

Lời bài hát

가사

61
New cards

Sự nuôi dạy trẻ

가사

62
New cards

Vẫn như vậy

여전히

63
New cards

Thăng chức

승진하다

64
New cards

Sáng sủa

환하다

65
New cards

Tròn

둥글다

66
New cards

Hình bán nguyệt

반달 모양

67
New cards

Tương lai

미래

68
New cards

Hoàn hảo

완전하다

69
New cards

Dần dần

점점

70
New cards

Phát triển

발전하다

71
New cards

Cho vào

담기다

72
New cards

Mặt tối

어두운 면

73
New cards

Mặt sáng

밝은 면

74
New cards

Bao gồm

포함하다

75
New cards

Giải quyết vấn đề

문제를 해결하다

76
New cards

Điều tiết

조절하다

77
New cards

Cái nĩa

포크

78
New cards

Được phát triển

개발되다

79
New cards

Số lần

횟수

80
New cards

Đo lường

측정하다

81
New cards

Phát ra âm thanh cảnh báo

경고음이 난다

82
New cards

Tăng lượng ăn

식사량을 늘리다

83
New cards

Trang trí

꾸미다

84
New cards

Vỏ

껍질

85
New cards

Chất hóa học

화학 물질

86
New cards

Chín

익다

87
New cards

Trái cây chín tự nhiên

자연 숙성 과일

88
New cards

Trái cây chín nhân tạo

인공 숙성 과일

89
New cards

Thu nhập

수집하다

90
New cards

Nỗi lo lắng

고민하다

91
New cards

Lượng

92
New cards

Tăng lên

증가하다

93
New cards

Trái lại

오히려

94
New cards

Cản trở

방해하다

95
New cards

Kêu đến

불러오다

96
New cards

Tăng lên

높아지다

97
New cards

Đốt cháy

태우다

98
New cards

Nguyên nhân

요인

99
New cards

Loại bỏ

없애다

100
New cards

Điều hành,hoạt động

운영하다