1/366
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjacent (adj)
gần kề, kế liền, sát ngay cạnh
attatch (V)
dính chặt, đính kèm, gắn, dán, trói buộc (giữa vật)
bond (V)
dán chặt, gắn chặt, giao kèo, ràng buộc (giữa người)
bond (n)
trạng thái ràng buộc, quan hệ lẫn nhau giữa người
coexist (V)
cùng tồn tại trong cùng một thời gian hoặc địa điểm
coherent (adj)
mạch lạc, chặc chẽ (văn chương, lý luận ...)
compatible (adj)
hợp nhau, tương hợp
comprise (of) (V)
gồm có, các thành phần đã cấu tạo nên nó
consist (V)
gồm có, các thành phần đã cấu tạo nên nó, bị động có of và không dùng ở thì tiếp diễn
include (V)
bao gồm, một số thành phần trong toàn thể, không dùng thì tiếp diễn
compose (V)
làm, cấu thành/ tạo thành cái toàn thể, bị động có of và không dùng ở thì tiếp diễn
contain (V)
chứa đựng cái gì đó bên trong
compromise (V)
thỏa hiệp, xàn xếp, thỏa hiệp, làm hại
compromise (n)
sự thỏa hiệp
conflict (V)
đối lập, trái ngược, mâu thuẫn
conflict (n)
sự xung đột, cuộc xung đột
confront (V)
nói cho ra nhẽ, đương đầu với việc gì làm khó chịu
consistent (adj)
kiên định, trước sau như một, nhất quán
contradict (V)
cãi lại, mâu thuẫn với, trái với, phủ nhận
contrasting (adj)
đối lập với, đối ngược với, tương phản với
cooperate (V)
hợp tác với
correspond (V)
phù hợp với, tương ứng với, không trái với
dispute (n)
sự tranh chấp, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
dispute (V)
bàn cãi, tranh luận, tranh chấp
distinguish (V)
chỉ ra sự khác biệt, phân biệt, làm nổi bật, nhận ra
diverse (adj)
gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh
divorce (V)
ly hôn, ly dị
divorce (n)
sự ly hôn, sự ly dị ,
equivalent (adj)
tương đương
equivalent (n)
vật tương đương, sự việc tương đương
exclude (V)
loại trừ, không cho ai vào một nơi, tống ra, đuổi ra
external (adj)
ở ngoài, bên ngoài
identify (V)
nhận diện
identify with (V)
hiểu được cảm xúc của...
integral (adj)
thuộc phần không thể thiếu
integrate (V)
hòa nhập, hội nhập
interfere (V)
xía vào, xen vào (cố ý tham gia và gây ảnh hưởng)
intermediate (adj)
giữa, trung gian, giữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp
internal (adj)
ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa
intervene (V)
xen vào, can thiệp (cố gắng dừng/thay đổi tình huống)
intimate (adj)
thân mật, thân thiết, thân tình
involve (V)
bao gồm cái gì, liên quan đến cái gì, để tâm vào cái gì, dính líu đến cái gì
joint (adj)
chung (giữa hai hay nhiều người)
liken (V)
so sánh với, ví von với
link (V)
liên kết, nối kết, có liên quan với nhau (người, vật, hoặc ý kiến, sự liên quan)
link (n)
sự liên hệ, mắt xích, vòng xích, khâu xích (người, vật, hoặc ý kiến, sự liên quan)
merge (V)
sát nhập công ty, kết hợp, hợp nhất
mutual (adj)
lẫn nhau, người này đối với người kia (tình cảm)
negotiate (V)
thương lượng
related (adj)
có liên quan, có quan hệ với
relative (adj)
tương đối với, cân đối với
resemblance (n)
sự giống nhau, sự tương tự, sự tương đồng
acquaintance (n)
người quen biết nhưng không phải họ hàng
adopt (V)
áp dụng, ứng dụng (kế hoạch, phương pháp)
adopt (V)
nhận làm con nuôi
ancestor (n)
ông bà, tổ tiên, hình thức sơ khai
citizen (n)
công dân, người dân thành thị, thường dân
companion (n)
người cùng đồng hành, bạn, bầu bạn
dependant (n)
người phụ thuộc vào người khác để sống
descendant (n)
con cháu, hậu duệ, người nối dõi
empathise with (V)
có khả năng hiểu được cảm xúc của người khác
extrovert (n)
người hướng ngoại (thích giao tiếp xã hội)
foster (V)
nhận nuôi dưỡng, chăm sóc trong một thời gian ngắn (không phải con đẻ của mình), khuyến khích, động viên một ý tưởng
guardian (n)
người giám hộ, người bảo vệ, người canh gác
introvert (n)
người hướng nội (không thích giao tiếp)
partner (n)
đối tác, người cộng tác có quan hệ làm việc
peer (n)
người cùng tuổi, cùng lứa, người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương
predecessor (n)
người tiền nhiệm, bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
sibling (n)
anh chị em ruột
spouse (n)
chồng hoặc vợ
stepmother/son (n)
mẹ kế, con riêng ...
successor (n)
người kế vị, người nối ngôi, người nối nghiệp
sympathise (V)
thông cảm, hiểu và đồng cảm với vấn đề của người khác
answer back
cãi lại (một cách vô lễ với người lớn tuổi hơn)
ask out
mời ai đó đi chơi, hẹn hò
break up
chia tay (2 người), chia nhỏ ra, giải tán
bring out
thể hiện phẩm chất/ bản chất, đưa sản phẩm ra bán
bring together . Lets bring together, dont seperate
họp lại với nhau, kết thân, tụ tập lại với nhau
bump into = stumble upon
tình cờ gặp ai đó, tình cờ đâm sầm vào
cancel out
làm tiêu tan, triệt tiêu, hủy cái gì đó
come between
gây bất đồng, gây tranh cãi, xen vào việc
crowd around
xúm quanh, bu quanh, tụ tập xung quanh
go together
kết hợp hoàn hảo với nhau, đi đôi với nhau, hỢp nhau
meet up
gặp lại nhau (nhiều người, không có sắp xếp trước hoặc có kế hoạch, có sắp xếp trước)
open up
cởi mở, khai thông cảm xúc, làm thuận lợi giao thương
pick on
ăn hiếp, bắt nạt (thông thường bằng cách chỉ trích)
sound out
thăm dò (ý tưởng, ý kiến, cảm xúc...)
take after
có ngoại hình hoặc tính cách giống với (bà con)
take to
bắt đầu thích ai đó, bắt đầu say mê điều gì đó
fight back
đánh trả lại, trả đũa
hit back
trả đũa
talk back to
cãi lại
fire back
bắn ngược lại
call back
gọi lại
get/write back
trả lời, phản hồi
pay back
trả tiền lại
get back at
trả đũa lại
- born to do
- sinh ra để làm gì
- born on/in
- sinh vào/ sinh ra ở
- born of
- tồn tại như là kết quả của