Thẻ ghi nhớ: DESTINATION C1&C2-UNIT 24 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/366

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

367 Terms

1
New cards

adjacent (adj)

gần kề, kế liền, sát ngay cạnh

2
New cards

attatch (V)

dính chặt, đính kèm, gắn, dán, trói buộc (giữa vật)

3
New cards

bond (V)

dán chặt, gắn chặt, giao kèo, ràng buộc (giữa người)

4
New cards

bond (n)

trạng thái ràng buộc, quan hệ lẫn nhau giữa người

5
New cards

coexist (V)

cùng tồn tại trong cùng một thời gian hoặc địa điểm

6
New cards

coherent (adj)

mạch lạc, chặc chẽ (văn chương, lý luận ...)

7
New cards

compatible (adj)

hợp nhau, tương hợp

8
New cards

comprise (of) (V)

gồm có, các thành phần đã cấu tạo nên nó

9
New cards

consist (V)

gồm có, các thành phần đã cấu tạo nên nó, bị động có of và không dùng ở thì tiếp diễn

10
New cards

include (V)

bao gồm, một số thành phần trong toàn thể, không dùng thì tiếp diễn

11
New cards

compose (V)

làm, cấu thành/ tạo thành cái toàn thể, bị động có of và không dùng ở thì tiếp diễn

12
New cards

contain (V)

chứa đựng cái gì đó bên trong

13
New cards

compromise (V)

thỏa hiệp, xàn xếp, thỏa hiệp, làm hại

14
New cards

compromise (n)

sự thỏa hiệp

15
New cards

conflict (V)

đối lập, trái ngược, mâu thuẫn

16
New cards

conflict (n)

sự xung đột, cuộc xung đột

17
New cards

confront (V)

nói cho ra nhẽ, đương đầu với việc gì làm khó chịu

18
New cards

consistent (adj)

kiên định, trước sau như một, nhất quán

19
New cards

contradict (V)

cãi lại, mâu thuẫn với, trái với, phủ nhận

20
New cards

contrasting (adj)

đối lập với, đối ngược với, tương phản với

21
New cards

cooperate (V)

hợp tác với

22
New cards

correspond (V)

phù hợp với, tương ứng với, không trái với

23
New cards

dispute (n)

sự tranh chấp, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận

24
New cards

dispute (V)

bàn cãi, tranh luận, tranh chấp

25
New cards

distinguish (V)

chỉ ra sự khác biệt, phân biệt, làm nổi bật, nhận ra

26
New cards

diverse (adj)

gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh

27
New cards

divorce (V)

ly hôn, ly dị

28
New cards

divorce (n)

sự ly hôn, sự ly dị ,

29
New cards

equivalent (adj)

tương đương

30
New cards

equivalent (n)

vật tương đương, sự việc tương đương

31
New cards

exclude (V)

loại trừ, không cho ai vào một nơi, tống ra, đuổi ra

32
New cards

external (adj)

ở ngoài, bên ngoài

33
New cards

identify (V)

nhận diện

34
New cards

identify with (V)

hiểu được cảm xúc của...

35
New cards

integral (adj)

thuộc phần không thể thiếu

36
New cards

integrate (V)

hòa nhập, hội nhập

37
New cards

interfere (V)

xía vào, xen vào (cố ý tham gia và gây ảnh hưởng)

38
New cards

intermediate (adj)

giữa, trung gian, giữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp

39
New cards

internal (adj)

ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa

40
New cards

intervene (V)

xen vào, can thiệp (cố gắng dừng/thay đổi tình huống)

41
New cards

intimate (adj)

thân mật, thân thiết, thân tình

42
New cards

involve (V)

bao gồm cái gì, liên quan đến cái gì, để tâm vào cái gì, dính líu đến cái gì

43
New cards

joint (adj)

chung (giữa hai hay nhiều người)

44
New cards

liken (V)

so sánh với, ví von với

45
New cards

link (V)

liên kết, nối kết, có liên quan với nhau (người, vật, hoặc ý kiến, sự liên quan)

46
New cards

link (n)

sự liên hệ, mắt xích, vòng xích, khâu xích (người, vật, hoặc ý kiến, sự liên quan)

47
New cards

merge (V)

sát nhập công ty, kết hợp, hợp nhất

48
New cards

mutual (adj)

lẫn nhau, người này đối với người kia (tình cảm)

49
New cards

negotiate (V)

thương lượng

50
New cards

related (adj)

có liên quan, có quan hệ với

51
New cards

relative (adj)

tương đối với, cân đối với

52
New cards

resemblance (n)

sự giống nhau, sự tương tự, sự tương đồng

53
New cards

acquaintance (n)

người quen biết nhưng không phải họ hàng

54
New cards

adopt (V)

áp dụng, ứng dụng (kế hoạch, phương pháp)

55
New cards

adopt (V)

nhận làm con nuôi

56
New cards

ancestor (n)

ông bà, tổ tiên, hình thức sơ khai

57
New cards

citizen (n)

công dân, người dân thành thị, thường dân

58
New cards

companion (n)

người cùng đồng hành, bạn, bầu bạn

59
New cards

dependant (n)

người phụ thuộc vào người khác để sống

60
New cards

descendant (n)

con cháu, hậu duệ, người nối dõi

61
New cards

empathise with (V)

có khả năng hiểu được cảm xúc của người khác

62
New cards

extrovert (n)

người hướng ngoại (thích giao tiếp xã hội)

63
New cards

foster (V)

nhận nuôi dưỡng, chăm sóc trong một thời gian ngắn (không phải con đẻ của mình), khuyến khích, động viên một ý tưởng

64
New cards

guardian (n)

người giám hộ, người bảo vệ, người canh gác

65
New cards

introvert (n)

người hướng nội (không thích giao tiếp)

66
New cards

partner (n)

đối tác, người cộng tác có quan hệ làm việc

67
New cards

peer (n)

người cùng tuổi, cùng lứa, người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương

68
New cards

predecessor (n)

người tiền nhiệm, bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

69
New cards

sibling (n)

anh chị em ruột

70
New cards

spouse (n)

chồng hoặc vợ

71
New cards

stepmother/son (n)

mẹ kế, con riêng ...

72
New cards

successor (n)

người kế vị, người nối ngôi, người nối nghiệp

73
New cards

sympathise (V)

thông cảm, hiểu và đồng cảm với vấn đề của người khác

74
New cards

answer back

cãi lại (một cách vô lễ với người lớn tuổi hơn)

75
New cards

ask out

mời ai đó đi chơi, hẹn hò

76
New cards

break up

chia tay (2 người), chia nhỏ ra, giải tán

77
New cards

bring out

thể hiện phẩm chất/ bản chất, đưa sản phẩm ra bán

78
New cards

bring together . Lets bring together, dont seperate

họp lại với nhau, kết thân, tụ tập lại với nhau

79
New cards

bump into = stumble upon

tình cờ gặp ai đó, tình cờ đâm sầm vào

80
New cards

cancel out

làm tiêu tan, triệt tiêu, hủy cái gì đó

81
New cards

come between

gây bất đồng, gây tranh cãi, xen vào việc

82
New cards

crowd around

xúm quanh, bu quanh, tụ tập xung quanh

83
New cards

go together

kết hợp hoàn hảo với nhau, đi đôi với nhau, hỢp nhau

84
New cards

meet up

gặp lại nhau (nhiều người, không có sắp xếp trước hoặc có kế hoạch, có sắp xếp trước)

85
New cards

open up

cởi mở, khai thông cảm xúc, làm thuận lợi giao thương

86
New cards

pick on

ăn hiếp, bắt nạt (thông thường bằng cách chỉ trích)

87
New cards

sound out

thăm dò (ý tưởng, ý kiến, cảm xúc...)

88
New cards

take after

có ngoại hình hoặc tính cách giống với (bà con)

89
New cards

take to

bắt đầu thích ai đó, bắt đầu say mê điều gì đó

90
New cards

fight back

đánh trả lại, trả đũa

91
New cards

hit back

trả đũa

92
New cards

talk back to

cãi lại

93
New cards

fire back

bắn ngược lại

94
New cards

call back

gọi lại

95
New cards

get/write back

trả lời, phản hồi

96
New cards

pay back

trả tiền lại

97
New cards

get back at

trả đũa lại

98
New cards

- born to do

- sinh ra để làm gì

99
New cards

- born on/in

- sinh vào/ sinh ra ở

100
New cards

- born of

- tồn tại như là kết quả của