Food and Local Areas

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1

be on offer

được cung cấp, có sẵn

2

a whole range of

nhiều loại, đa dạng

3

imported produce

sản phẩm nhập khẩu

4

craftspeople

thợ thủ công

5

everyday utensils

đồ dùng hằng ngày

6

alongside

cùng với, bên cạnh

7

be proving to be + adj

đang cho thấy, đang chứng minh là

8

local dish

món ăn địa phương

9

stand out

nổi bật

10

home-made

làm tại nhà

11

a choice of Ns

nhiều loại để lựa chọn

12

a selection of Ns

tuyển chọn, nhiều loại

13

as long as anyone can remember

từ xưa đến nay

14

redeveloped

tái phát triển

15

relocate to

chuyển địa điểm đến

16

a good range of

một phạm vi/sự lựa chọn tốt, đa dạng

17

lead down to

dẫn xuống

18

side street

con phố nhỏ

19

attentive service

dịch vụ chu đáo

20

make up for

bù lại

21

mid-range

tầm trung (giá cả)

22

special occasion

dịp đặc biệt

23

upmarket

cao cấp

24

spread out

trải rộng

25

canal bank

bờ kênh

26

peaceful

yên bình

27

be away from sth (e.g: the traffic)

tránh xa cái gì (vd: giao thông)

28

ideal

lý tưởng

29

family-run

do gia đình quản lý

30

plenty of

nhiều

31

renovate

cải tạo

32

make you feel as though S+V+(O)

khiến bạn cảm thấy như thể

33

worth going for

đáng để đi

34

resound with

vang vọng với, tràn ngập âm thanh

35

miss out on sth

bỏ lỡ, mất đi (cơ hội, lợi ích, quang cảnh...)

36

premises

cơ sở/nhà (tòa nhà, khu đất được sử dụng cho kinh doanh)