1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
金属(きんぞく)
kim loại (nền tảng)
煉瓦(れんが)
gạch
塀(へい)
tường
積もる(つもる)
tích trữ(chất, đống)
平ら(たいら)
bằng phẳng
瓦(かわら)
ngói lợp
鉄筋(てっきん)
cốt thép
囲む(かこむ)
bao quanh
中央高地(ちゅうおうこうち)
cao nguyên
赤道(せきどう)
xích đạo
城(しろ)
Lâu đài
湿る(しめる)
ẩm
干潟(ひがた)
đầm, phá
沼(ぬま)
đầm lầy
恵み(めぐみ)
thừa hưởng, ân huệ
平野(へいや)
đồng bằng
行事(ぎょうじ)
hội hè
崩す(くずす)
suy giảm, phá vỡ
天上(てんじょう)
trần nhà