chapter 8

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1

chụp, chiếu

2

rửa

3

nhắm

4

油画

tranh sơn dầu

5

放大

phóng lớn

6

lần

7

公分

centimet

8

差(一)点儿

suýt nữa, chút nữa

9

10

(lượng từ )vụ

11

事故

sự cố, tai nạn

12

suốt

13

眼镜

kính, kiếng mắt

14

别提了

đừng nhắc đến nữa

15

倒霉

đen đủi, xui xẻo

16

摔跤

té, ngã

17

18

ngã, té

19

地上

mặt đất, đất (ntb)

20

上班

đi làm

21

下班

tan ca

22

保证

bảo đảm

23

遵守

tuân theo , chấp hành

24

规则

quy tắc, luật lệ

25

造成

tạo thành

26

拥挤

chen chúc

27

主要

chủ yếu

28

原因

nguyên nhân

29

之一

một trong những

30

引起

dẫn đến, gây ra

31

赶快

nhanh chóng, mau mau

32

发展

phát triển