1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
照
chụp, chiếu
洗
rửa
闭
nhắm
油画
tranh sơn dầu
放大
phóng lớn
倍
lần
公分
centimet
差(一)点儿
suýt nữa, chút nữa
碰
起
(lượng từ )vụ
事故
sự cố, tai nạn
整
suốt
眼镜
kính, kiếng mắt
别提了
đừng nhắc đến nữa
倒霉
đen đủi, xui xẻo
摔跤
té, ngã
摔
掉
ngã, té
地上
mặt đất, đất (ntb)
上班
đi làm
下班
tan ca
保证
bảo đảm
遵守
tuân theo , chấp hành
规则
quy tắc, luật lệ
造成
tạo thành
拥挤
chen chúc
主要
chủ yếu
原因
nguyên nhân
之一
một trong những
引起
dẫn đến, gây ra
赶快
nhanh chóng, mau mau
发展
phát triển