Thẻ ghi nhớ: Kanji N2 Soumatome W6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/293

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

294 Terms

1
New cards

とく
Lợi lộc
ĐẮC

2
New cards

納得

なっとく
Hiểu, chấp nhận
NẠP ĐẮC

3
New cards

得る

える/うる
Đạt được, giành được
ĐẮC

4
New cards

心得る

こころえる
Am hiểu, tinh tường
TÂM ĐẮC

5
New cards

広告

こうこく
Quảng cáo
QUẢNG CÁO

6
New cards

報告

ほうこく
Báo cáo
BÁO CÁO

7
New cards

警告

けいこく
Cảnh cáo, cảnh báo
CẢNH CÁO

8
New cards

告げる

つげる ●Báo, kể, nói cho biết. CÁO
- 彼は見たとおりのことを警察に告げた
- Anh ta đã thuật lại những gì mình đã thấy cho cảnh sát.

9
New cards

ぜい
THUẾ

10
New cards

税金

ぜいきん
Tiền thuế
THUẾ KIM

11
New cards

消費税

しょうひぜい
Thuế tiêu dùng
TIÊU PHÍ THUẾ

12
New cards

税関

ぜいかん
Thuế quan
THUẾ QUAN

13
New cards

課税

かぜい
Thuế khóa
KHÓA THUẾ

14
New cards


GIÁ

15
New cards

定価

ていか
Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa
ĐỊNH GIÁ

16
New cards

物価

ぶっか
Vật giá, giá cả
VẬT GIÁ

17
New cards

価格

かかく
Giá cả
GIÁ CÁCH

18
New cards

性格

せいかく
Tính cách
TÍNH CÁCH

19
New cards

超~

ちょう
Rất, quá
SIÊU

20
New cards

超過

ちょうか
Vượt quá
SIÊU QUÁ

21
New cards

超える

こえる
Vượt mức, vượt quá
SIÊU

22
New cards

超す

こす
băng qua, vượt qua
SIÊU

23
New cards

平均

へいきん
Bình quân, trung bình
BÌNH QUÂN

24
New cards

均等

きんとう
Cân đối, cân bằng
QUÂN ĐẲNG

25
New cards

均一

きんいち
Đồng nhất, như nhau
QUÂN NHẤT

26
New cards

くつ
Giày
NGOA

27
New cards

靴下

くつした
Vớ
NGOA HẠ

28
New cards

長靴

ながくつ
Giày ống
TRƯỜNG NGOA

29
New cards

雨靴

あまぐつ
Giày đi mưa
VŨ NGOA

30
New cards

提供

ていきょう
Cung cấp
ĐỀ CUNG

31
New cards

子供

こども
Con cái
TỬ CUNG

32
New cards

印象

いんしょう
Ấn tượng
ẤN TƯỢNG

33
New cards

現象

げんしょう
Hiện tượng
HIỆN TƯỢNG

34
New cards

対象

たいしょう
Đối tượng
ĐỐI TƯỢNG

35
New cards

ぞう
Con voi
TƯỢNG

36
New cards

番組

ばんぐみ
Chương trình
PHIÊN TỔ

37
New cards

組み合わせ

くみあわせ
Sự kết hợp
TỔ HỢP

38
New cards

組合

くみあい
Tổ hợp, tập đoàn
TỔ HỢP

39
New cards

価値

かち
Giá trị, trị giá
GIÁ TRỊ

40
New cards

数値

すうち
giá trị bằng số
SỐ TRỊ

41
New cards

値段

ねだん
Giá cả
TRỊ ĐOẠN

42
New cards

あたい
giá trị
TRỊ

43
New cards

募集

ぼしゅう
Tuyển dụng
MỘ TẬP

44
New cards

応募

おうぼ
Ứng tuyển
ỨNG MỘ

45
New cards

募金

ぼきん
Quyên tiền
MỘ KIM

46
New cards

募る

つのる
Tập hợp, tuyển
MỘ

47
New cards

無料

むりょう
Không mất phí
VÔ LIỆU

48
New cards

有無

うむ
Có không
HỮU VÔ

49
New cards

無事

ぶじ
KHông sao, bình thường, vô sự
VÔ SỰ

50
New cards

~無し

なし
Không có

51
New cards

詰める

つめる
Gán, đóng, lấp, bịt
CẬT

52
New cards

缶詰

かんづめ
Đồ hộp, đồ đóng hộp, lon
PHỮU CẬT

53
New cards

箱詰め

はこづめ
Đồ đóng hộp
TƯƠNG CẬT

54
New cards

むぎ
MẠCH

55
New cards

小麦粉

こむぎこ
Bột mì
TIỂU MẠCH PHẤN

56
New cards

麦畑

むぎばたけ
Cánh đồng lúa mì
MẠCH VƯỜN

57
New cards

じゅん
THUẦN

58
New cards

純粋

じゅんすい
Thuần túy
THUẦN TÚY

59
New cards

純情(な)

じゅんじょう
Trái tim trong sáng
THUẦN TÌNH

60
New cards

単純(な)

たんじゅん
Đơn giản, đơn thuần
ĐƠN THUẦN

61
New cards

純米酢

じゅんまいす
Giấm gạo
THUẦN MỄ TẠC

62
New cards

雑草

ざっそう
Cỏ dại
TẠP THẢO

63
New cards

除草

じょそう
Diệt cỏ
TRỪ THẢO

64
New cards

くさ
Cỏ
THẢO

65
New cards

草花

くさばな
Hoa cỏ, hoa dại
THẢO HOA

66
New cards

食塩

しょくえん
Muối ăn
THỰC DIÊM

67
New cards

しお
Muối
DIÊM

68
New cards

固定

こてい
Cố định
CỐ ĐỊNH

69
New cards

固体

こたい
Thể rắn, dạng rắn
CỐ THỂ

70
New cards

固形

こけい
Thể rắn, dạng rắn
CỐ HÌNH

71
New cards

固い

かたい
Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc
CỐ

72
New cards

固まる

かたまる
Đông lại, cứng lại
CỐ

73
New cards

えん
DIỄN

74
New cards

実演

じつえん
Biểu diễn
THỰC DIỄN

75
New cards

演技

えんぎ
Kỹ thuật trình diễn
DIỄN KỸ

76
New cards

演習

えんしゅう
Thao diễn, tập luyện, diễn tập
DIỄN TẬP

77
New cards

演説

えんぜつ
Thuyết trình, diễn thuyết
DIỄN THUYẾT

78
New cards


QUẢ

79
New cards

菓子

かし
Bánh kẹo
QUẢ TỬ

80
New cards

和菓子

わがし
Bánh kẹo Nhật
HÒA QUẢ TỬ

81
New cards

洋菓子

ようがし
Bánh kẹo tây dương
DƯƠNG QUẢ TỬ

82
New cards

贈り物

おくりもの
Quà tặng
TẶNG VẬT

83
New cards

贈る

おくる
Gửi tặng
TẶNG

84
New cards

帰省

きせい
Sự về quê hương
QUY TỈNH

85
New cards

反省

はんせいPHẢN TỈNH
Sự phản tỉnh, tự suy nghĩ lại
- 私は彼らに反省を促した unagashita
- Tôi đã cố sức thuyết phục họ xét lại mình.

86
New cards

省エネ

しょうえね
Tiết kiệm năng lượng
TỈNH

87
New cards

省く

はぶく
Loại bỏ, lược bớt
TỈNH

88
New cards

省略

しょうりゃく
Giản lược, lược bỏ
TỈNH LƯỢC

89
New cards

了承

りょうしょう
Sự công nhận, thừa nhận
LIỄU THỪA

90
New cards

承認

しょうにん
Thừa nhận, đồng ý
THỪA NHẬN

91
New cards

承知

しょうち
Hiểu, chấp nhận
THỪA TRI

92
New cards

承る

うけたまわる
Tiếp nhận, dự định,
THỪA

93
New cards

てん
TRIỄN

94
New cards

展覧会

てんらんかい
Buổi triễn lãm
TRIỄN LÃM HỘI

95
New cards

展示

てんじ
Triễn lãm
TRIỄN THỊ

96
New cards

~展

てん
Triễn lãm~
TRIỄN

97
New cards

発展

はってん
Phát triển
PHÁT TRIỄN

98
New cards

破格

はかく
Ngoại lệ
PHÁ CÁCH

99
New cards

破産

はさん
Phá sản
PHÁ SẢN

100
New cards

破片

はへん
Mảnh vỡ
PHÁ PHIẾN