1/293
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
得
とく
Lợi lộc
ĐẮC
納得
なっとく
Hiểu, chấp nhận
NẠP ĐẮC
得る
える/うる
Đạt được, giành được
ĐẮC
心得る
こころえる
Am hiểu, tinh tường
TÂM ĐẮC
広告
こうこく
Quảng cáo
QUẢNG CÁO
報告
ほうこく
Báo cáo
BÁO CÁO
警告
けいこく
Cảnh cáo, cảnh báo
CẢNH CÁO
告げる
つげる ●Báo, kể, nói cho biết. CÁO
- 彼は見たとおりのことを警察に告げた
- Anh ta đã thuật lại những gì mình đã thấy cho cảnh sát.
税
ぜい
THUẾ
税金
ぜいきん
Tiền thuế
THUẾ KIM
消費税
しょうひぜい
Thuế tiêu dùng
TIÊU PHÍ THUẾ
税関
ぜいかん
Thuế quan
THUẾ QUAN
課税
かぜい
Thuế khóa
KHÓA THUẾ
価
か
GIÁ
定価
ていか
Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa
ĐỊNH GIÁ
物価
ぶっか
Vật giá, giá cả
VẬT GIÁ
価格
かかく
Giá cả
GIÁ CÁCH
性格
せいかく
Tính cách
TÍNH CÁCH
超~
ちょう
Rất, quá
SIÊU
超過
ちょうか
Vượt quá
SIÊU QUÁ
超える
こえる
Vượt mức, vượt quá
SIÊU
超す
こす
băng qua, vượt qua
SIÊU
平均
へいきん
Bình quân, trung bình
BÌNH QUÂN
均等
きんとう
Cân đối, cân bằng
QUÂN ĐẲNG
均一
きんいち
Đồng nhất, như nhau
QUÂN NHẤT
靴
くつ
Giày
NGOA
靴下
くつした
Vớ
NGOA HẠ
長靴
ながくつ
Giày ống
TRƯỜNG NGOA
雨靴
あまぐつ
Giày đi mưa
VŨ NGOA
提供
ていきょう
Cung cấp
ĐỀ CUNG
子供
こども
Con cái
TỬ CUNG
印象
いんしょう
Ấn tượng
ẤN TƯỢNG
現象
げんしょう
Hiện tượng
HIỆN TƯỢNG
対象
たいしょう
Đối tượng
ĐỐI TƯỢNG
象
ぞう
Con voi
TƯỢNG
番組
ばんぐみ
Chương trình
PHIÊN TỔ
組み合わせ
くみあわせ
Sự kết hợp
TỔ HỢP
組合
くみあい
Tổ hợp, tập đoàn
TỔ HỢP
価値
かち
Giá trị, trị giá
GIÁ TRỊ
数値
すうち
giá trị bằng số
SỐ TRỊ
値段
ねだん
Giá cả
TRỊ ĐOẠN
値
あたい
giá trị
TRỊ
募集
ぼしゅう
Tuyển dụng
MỘ TẬP
応募
おうぼ
Ứng tuyển
ỨNG MỘ
募金
ぼきん
Quyên tiền
MỘ KIM
募る
つのる
Tập hợp, tuyển
MỘ
無料
むりょう
Không mất phí
VÔ LIỆU
有無
うむ
Có không
HỮU VÔ
無事
ぶじ
KHông sao, bình thường, vô sự
VÔ SỰ
~無し
なし
Không có
VÔ
詰める
つめる
Gán, đóng, lấp, bịt
CẬT
缶詰
かんづめ
Đồ hộp, đồ đóng hộp, lon
PHỮU CẬT
箱詰め
はこづめ
Đồ đóng hộp
TƯƠNG CẬT
麦
むぎ
MẠCH
小麦粉
こむぎこ
Bột mì
TIỂU MẠCH PHẤN
麦畑
むぎばたけ
Cánh đồng lúa mì
MẠCH VƯỜN
純
じゅん
THUẦN
純粋
じゅんすい
Thuần túy
THUẦN TÚY
純情(な)
じゅんじょう
Trái tim trong sáng
THUẦN TÌNH
単純(な)
たんじゅん
Đơn giản, đơn thuần
ĐƠN THUẦN
純米酢
じゅんまいす
Giấm gạo
THUẦN MỄ TẠC
雑草
ざっそう
Cỏ dại
TẠP THẢO
除草
じょそう
Diệt cỏ
TRỪ THẢO
草
くさ
Cỏ
THẢO
草花
くさばな
Hoa cỏ, hoa dại
THẢO HOA
食塩
しょくえん
Muối ăn
THỰC DIÊM
塩
しお
Muối
DIÊM
固定
こてい
Cố định
CỐ ĐỊNH
固体
こたい
Thể rắn, dạng rắn
CỐ THỂ
固形
こけい
Thể rắn, dạng rắn
CỐ HÌNH
固い
かたい
Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc
CỐ
固まる
かたまる
Đông lại, cứng lại
CỐ
演
えん
DIỄN
実演
じつえん
Biểu diễn
THỰC DIỄN
演技
えんぎ
Kỹ thuật trình diễn
DIỄN KỸ
演習
えんしゅう
Thao diễn, tập luyện, diễn tập
DIỄN TẬP
演説
えんぜつ
Thuyết trình, diễn thuyết
DIỄN THUYẾT
菓
か
QUẢ
菓子
かし
Bánh kẹo
QUẢ TỬ
和菓子
わがし
Bánh kẹo Nhật
HÒA QUẢ TỬ
洋菓子
ようがし
Bánh kẹo tây dương
DƯƠNG QUẢ TỬ
贈り物
おくりもの
Quà tặng
TẶNG VẬT
贈る
おくる
Gửi tặng
TẶNG
帰省
きせい
Sự về quê hương
QUY TỈNH
反省
はんせいPHẢN TỈNH
Sự phản tỉnh, tự suy nghĩ lại
- 私は彼らに反省を促した unagashita
- Tôi đã cố sức thuyết phục họ xét lại mình.
省エネ
しょうえね
Tiết kiệm năng lượng
TỈNH
省く
はぶく
Loại bỏ, lược bớt
TỈNH
省略
しょうりゃく
Giản lược, lược bỏ
TỈNH LƯỢC
了承
りょうしょう
Sự công nhận, thừa nhận
LIỄU THỪA
承認
しょうにん
Thừa nhận, đồng ý
THỪA NHẬN
承知
しょうち
Hiểu, chấp nhận
THỪA TRI
承る
うけたまわる
Tiếp nhận, dự định,
THỪA
展
てん
TRIỄN
展覧会
てんらんかい
Buổi triễn lãm
TRIỄN LÃM HỘI
展示
てんじ
Triễn lãm
TRIỄN THỊ
~展
てん
Triễn lãm~
TRIỄN
発展
はってん
Phát triển
PHÁT TRIỄN
破格
はかく
Ngoại lệ
PHÁ CÁCH
破産
はさん
Phá sản
PHÁ SẢN
破片
はへん
Mảnh vỡ
PHÁ PHIẾN