PRACTICE TEST 13

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/92

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

93 Terms

1

on behalf of sth/sb

thay mặt cho…

2

provide sb WITH sth

cung cấp cho ai cgi

3

provide sth TO/FOR sb

cung cấp cgi cho ai

4

typical (a)

tiêu biểu, điển hình

5

be suitable for sth

phù hợp với cái gì

6

flexibility (n)

sự dẻo dai, linh hoạt

7

flexible (a)

dẻo dai

8

cardiovascular (a)

liên quan đến tim mạch

9

challenge yourself with sth

thử thách bản thân làm gì 

10

trout (n) = salmon

cá hồi 

11

Million + N(s) = MillionS + OF + N(s)

hàng triệu cgi…

12

give up

từ bỏ

13

stay away (from sth)

tránh khỏi cgi

14

bare hands

tay trần

15

minimal (a)

nhỏ, tối thiểu

16

bear (v,n)

chịu đựng / con gấu

17

In an attempt to V

nỗ lực làm gì

18

on account of

= because of + N/Ving

19

instead of + N/Ving

thay vì

20

irrespective of + N/Ving

bất kể, bất chấp

21

Keep a straight face

giữ khuôn mặt bình thản

22

Culture shock (n)

sốc văn hóa

23

Insulting (a)

gây xúc phạm 

24

Imply (v)

ám chỉ

25

Confusion (n)

sự lúng túng

26

Anxiety (n)

sự lo lắng, bồn chồn

27

Language barriers (n)

rào cản ngôn ngữ

28

rude (adj)

thô lỗ

29

Emphasis (n)

sự nhấn mạnh

30

Pride (n)

niềm tự hào

31

Professionalism (n)

tính chuyên nghiệp

32

Undermine (v)

làm giảm giá trị, không coi trọng

33

Monetary rewards (n)

phần thưởng bằng tiền

34

Overcome (v)

vượt qua

35

Keep an open mind (idiom)

giữ tư duy cởi mở

36

Promote (v)

thúc đẩy, khuyến khích

37

Personal growth (n)

sự phát triển cá nhân

38

Take (a law) seriously (phr)

coi trọng (luật)

39

Cultural diversity (n)

sự đa dạng văn hóa

40

Evenly distributed (phr)

phân bố đều

41

Formation (n)

sự hình thành 

42

Galactic clusters (n)

cụm thiên hà

43

Stellar clusters (n)

cụm sao

44

Surmise (v) = presume, assume, predict

suy đoán

45

spiral (a)

xoắn ốc

46

Naked eyes (phr)

mắt thường

47

Visible (a)

có thể nhìn thấy

48

In the vicinity of sth

vùng lân cận của cgi

49

Emit (v)

phát ra, thải ra

50

Riddle (n) = puzzle

câu đố, điều bí ẩn

51

Presumably (adv)

có thể giả định là

52

Gravity (n)

lực hấp dẫn

53

Disintegrate (v)

tan rã

54

Dark matter (n)

vật chất tối

55

Dust (n)

bụi

56

Black holes (n)

hố đen

57

Crucial (a)

quan trọng

58

Identify (v)

nhận diện

59

Deteriorate (v)

suy thoái, xuống cấp

60

External factor (n)

yếu tố bên ngoài

61

Scientific findings (n)

kết quả nghiên cứu khoa học

62

Policy (n)

chính sách

63

Evidence (n)

bằng chứng

64

sound (a) = sensible, reasonable

hợp lý, đúng đắn

65

Scientifically justifiable (a)

có thể biện minh bằng khoa học

66

Disagreement (n)

bất đồng

67

Data gathering (phr)

thu thập dữ liệu

68

Interprete (v) = explain

giải thích

69

Scepticism (n) = doubt

sự hoài nghi

70

Methodology (n)

phương pháp luận

71

Apparent (a)

rõ ràng

72

Discard (v)

loại bỏ

73

Anomalous (a)

bất thường

74

Controversy (n)

sự gây tranh cãi

75

Data analysis (n)

phân tích dữ liệu

76

Criticism (n)

sự phê bình

77

Overestimate (a) >< underestimate

đánh giá quá cao >< đánh giá thấp

78

Impede (v)

cản trở

79

Industrialisation (n)

sự công nghiệp hóa

80

Wealth gap (n)

khoảng cách giàu nghèo

81

Consistent (a)

nhất quán

82

Circumstance (n)

hoàn cảnh

83

Financial constraints (n)

hạn chế tài chính

84

Policy maker (n)

nhà hoạch định chính sách

85

Legitimise (v)

hợp pháp hóa

86

Discretion (n)

sự thận trọng

87

Uncertainty (n)

sự không chắc chắn

88

Societal factors (n)

các yếu tố xã hội

89

Prevailing (a)

phổ biến

90

Urgent (a)

cấp bách

91

Suit (v)

phù hợp

92

Budget (n)

ngân sách

93

typically (adv)

= usually