1/92
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
on behalf of sth/sb
thay mặt cho…
provide sb WITH sth
cung cấp cho ai cgi
provide sth TO/FOR sb
cung cấp cgi cho ai
typical (a)
tiêu biểu, điển hình
be suitable for sth
phù hợp với cái gì
flexibility (n)
sự dẻo dai, linh hoạt
flexible (a)
dẻo dai
cardiovascular (a)
liên quan đến tim mạch
challenge yourself with sth
thử thách bản thân làm gì
trout (n) = salmon
cá hồi
Million + N(s) = MillionS + OF + N(s)
hàng triệu cgi…
give up
từ bỏ
stay away (from sth)
tránh khỏi cgi
bare hands
tay trần
minimal (a)
nhỏ, tối thiểu
bear (v,n)
chịu đựng / con gấu
In an attempt to V
nỗ lực làm gì
on account of
= because of + N/Ving
instead of + N/Ving
thay vì
irrespective of + N/Ving
bất kể, bất chấp
Keep a straight face
giữ khuôn mặt bình thản
Culture shock (n)
sốc văn hóa
Insulting (a)
gây xúc phạm
Imply (v)
ám chỉ
Confusion (n)
sự lúng túng
Anxiety (n)
sự lo lắng, bồn chồn
Language barriers (n)
rào cản ngôn ngữ
rude (adj)
thô lỗ
Emphasis (n)
sự nhấn mạnh
Pride (n)
niềm tự hào
Professionalism (n)
tính chuyên nghiệp
Undermine (v)
làm giảm giá trị, không coi trọng
Monetary rewards (n)
phần thưởng bằng tiền
Overcome (v)
vượt qua
Keep an open mind (idiom)
giữ tư duy cởi mở
Promote (v)
thúc đẩy, khuyến khích
Personal growth (n)
sự phát triển cá nhân
Take (a law) seriously (phr)
coi trọng (luật)
Cultural diversity (n)
sự đa dạng văn hóa
Evenly distributed (phr)
phân bố đều
Formation (n)
sự hình thành
Galactic clusters (n)
cụm thiên hà
Stellar clusters (n)
cụm sao
Surmise (v) = presume, assume, predict
suy đoán
spiral (a)
xoắn ốc
Naked eyes (phr)
mắt thường
Visible (a)
có thể nhìn thấy
In the vicinity of sth
vùng lân cận của cgi
Emit (v)
phát ra, thải ra
Riddle (n) = puzzle
câu đố, điều bí ẩn
Presumably (adv)
có thể giả định là
Gravity (n)
lực hấp dẫn
Disintegrate (v)
tan rã
Dark matter (n)
vật chất tối
Dust (n)
bụi
Black holes (n)
hố đen
Crucial (a)
quan trọng
Identify (v)
nhận diện
Deteriorate (v)
suy thoái, xuống cấp
External factor (n)
yếu tố bên ngoài
Scientific findings (n)
kết quả nghiên cứu khoa học
Policy (n)
chính sách
Evidence (n)
bằng chứng
sound (a) = sensible, reasonable
hợp lý, đúng đắn
Scientifically justifiable (a)
có thể biện minh bằng khoa học
Disagreement (n)
bất đồng
Data gathering (phr)
thu thập dữ liệu
Interprete (v) = explain
giải thích
Scepticism (n) = doubt
sự hoài nghi
Methodology (n)
phương pháp luận
Apparent (a)
rõ ràng
Discard (v)
loại bỏ
Anomalous (a)
bất thường
Controversy (n)
sự gây tranh cãi
Data analysis (n)
phân tích dữ liệu
Criticism (n)
sự phê bình
Overestimate (a) >< underestimate
đánh giá quá cao >< đánh giá thấp
Impede (v)
cản trở
Industrialisation (n)
sự công nghiệp hóa
Wealth gap (n)
khoảng cách giàu nghèo
Consistent (a)
nhất quán
Circumstance (n)
hoàn cảnh
Financial constraints (n)
hạn chế tài chính
Policy maker (n)
nhà hoạch định chính sách
Legitimise (v)
hợp pháp hóa
Discretion (n)
sự thận trọng
Uncertainty (n)
sự không chắc chắn
Societal factors (n)
các yếu tố xã hội
Prevailing (a)
phổ biến
Urgent (a)
cấp bách
Suit (v)
phù hợp
Budget (n)
ngân sách
typically (adv)
= usually