1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
profit
lợi nhuận/ thu lời
profitable
sinh lời, có lời
profitably
một cách sinh lời (dùng với invest)
profit-oriented
mang tính định hướng lợi nhuận (eg: company…)
non-profit/ non-profit-making
phi lợi nhuận
profitability
khả năng sinh lời
profitless
ko có lợi nhuận
upbraid (+ed → adj)
mắng mỏ (bị mắng mỏ)
upbraiding
sự mắng mỏ
(adj: medical…) practitioner
người hành nghề
practicable
khả thi
practicality
tính thực tế
inflow >< outflow
dòng tiền/ chất/ người vào a place
overflow
tràn ra
free-flowing
chảy tự do
workflow
quy trình làm việc
educable
có thể giáo dục được
educated (a)
có học vấn
co-education (+al→adj)
gduc chung nam nữ
re-educate
tái giáo dục