1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
comfortably
(adv) một cách thoải mái, một cách dễ chịu

exploratory
(adj) có tính thám hiểm

mandate
(n) nhiệm vụ; sự ủy nhiệm; sự ủy thác, (v) ủy nhiệm, ủy thác

comfort
(n) sự thoải mái, sự tiện nghi

comfortable
(adj) thoải mái, tiện nghi

expand
(v) mở rộng

expansion
(n) sự mở rộng
expanded
(adj) được mở rộng
explore
(v) khám phá, thám hiểm

exploration
(n) sự khám phá, sự thám hiểm

mandatory
(adj) bắt buộc

merchandise
(n) hàng hóa, (v) buôn bán

merchant
(n) nhà buôn, thương gia

strictness
(n) tính nghiêm khắc

strict
(adj) nghiêm khắc

strictly
(adv) một cách nghiêm khắc, hoàn toàn
