1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accomplice
đồng phạm
arsonist
người phóng hỏa
assassin
sát thủ
bigamist
người kết hôn với hai người cùng lúc
burglar
kẻ đột nhập để trộm
deserter
kẻ đào ngũ
drug dealer
kẻ buôn bán ma túy
forger
kẻ làm giả giấy tờ hoặc tiền
gangster
thành viên băng nhóm tội phạm
hijacker
kẻ chiếm quyền kiểm soát (máy bay, tàu,…)
hooligan
du côn, người quậy phá bạo lực
kidnapper
kẻ bắt cóc
mugger
kẻ cướp giật / tấn công để cướp
murderer
kẻ giết người
offender
người vi phạm pháp luật
pickpocket
kẻ móc túi
robber
kẻ cướp (dùng vũ lực hoặc đe doạ)
shoplifter
kẻ ăn trộm hàng trong cửa hàng
smuggler
kẻ buôn lậu
spy
gián điệp
industrial spy
gián điệp công nghiệp
stowaway
người trốn (ví dụ trốn trên tàu, máy bay)
terrorist
kẻ khủng bố
thief
kẻ trộm
traitor
kẻ phản bội
vandal
kẻ phá hoại tài sản công