1/47
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
car wash
n. tiệm rửa xe

bake sale
n. cửa hàng bán bánh nướng

craft fair
nphr. hội chợ thủ công

talent show
n. chương trình tìm kiếm tài năng

fun run
n. sự kiện chạy

volunteer
n. tình nguyện viên

voluntary
(adj) tự ý, tự nguyện

charity event
n. sự kiện từ thiện
right
n. quyền lợi, phía bên phải
adj. đúng
raise money
quyên góp tiền, huy động vốn

participant
n. người tham gia, người tham dự
acceptable
adj. có thể chấp nhận
participate
(v) tham gia, tham dự
organize
v. tổ chức
v. thiết kế
n. bản thiết kế
recycle
v. tái chế
clean-up
n. dọn dẹp