1/20
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
car wash
n. tiệm rửa xe
bake sale
n. cửa hàng bán bánh nướng
craft fair
nphr. hội chợ thủ công
talent show
n. chương trình tìm kiếm tài năng
fun run
n. sự kiện chạy
volunteer
n. tình nguyện viên
voluntary
(adj) tự ý, tự nguyện
charity event
n. sự kiện từ thiện
right
n. quyền lợi, phía bên phải
adj. đúng
raise money
quyên góp tiền, huy động vốn
participant
n. người tham gia, người tham dự
acceptable
adj. có thể chấp nhận
participate
(v) tham gia, tham dự
organize
v. tổ chức