climate
n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
countryside
(n) miền quê, miền nông thôn
environment
môi trường
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/ (adj) tuyệt chủng
forecast
dự báo(v,n)
Freezing
lạnh cóng (adj)
global (adj)
toàn cầu
heatwave
đợt nắng nóng
insect
côn trùng
lightning
tia chớp
litter (v,n)
xả rác
local (adj)
địa phương
locate (v)
định vị
mammal (n)
động vật có vú
mild (adj)
ôn hòa
name (v,n)
đặt tên, tên
origin (n)
nguồn gốc
planet (n)
hành tinh
preserve
bảo tồn
recycle (v)
tái chế
reptile
loài bò sát
rescue
Giải cứu
satellite
vệ tinh nhân tạo
shower
mưa rào
solar system
hệ mặt trời
Species
giống loài
thunder
sấm sét
wild
hoang dã
wildlife
cuộc sống hoang dã
explode = blow up
nổ
build up
(v) làm tăng theo thời gian
go out
ngừng cháy, bị dập tắt
prevent
ngăn chặn
keep out
không cho vào
put down
hạ xuống
put out
dập tắt
put up
treo lên tường
at most
hầu hết
at the top/bottom of
phía trên, phía dưới
in the beginning
sự khởi đầu
in the distance
khoảng cách
in total
tổng cộng
on top of
trên đỉnh của
centre (n)
trung tâm
central (adj)
trung tâm
circular
hình tròn
dangerous
adj. nguy hiểm
deeply adv
sâu sắc
depth (n)
độ sâu
destroy (v)
phá hủy
destruction
sự phá hủy
destructive
(adj) phá phách
foggy (adj)
có sương mù
gardener
người làm vườn
gardening
công việc làm vườn
afraid of
sợ, e ngại...
invader
kẻ xâm lược
invade (v)
xâm lược
nature (n)
thiên nhiên
naturally (adv)
một cách tự nhiên
natural
(adj.) tự nhiên
aware of
nhận thức
enthusiastic about
nhiệt tình về gì
serious about
nghiêm túc về
short of
thiếu thốn
escape from
thoát khỏi
prevent sb from
ngăn cản ai làm gì
save sth from
cứu thoát khỏi
think about
nghĩ về
worry about
lo lắng về
damage to
thiệt hại cho
an increase in
sự gia tăng
sculpture
tác phẩm điêu khắc
brilliant
(adj) tỏa sáng
worth
đáng giá
wardrobe
tủ quần áo