1/5
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adaptable(a)
Có thể thích nghi
Ancestor(n)
Tổ tiên
Admission (n)
Vé vào cửa ,sự nhập học , sự thừa nhận
Artifact (n)
Hiện vật
Assistance(n)
Sự hỗ trợ , sự giúp đỡ
Broadcast
Chương trình phát thanh, phát sóng