Keyterms

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/164

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

165 Terms

1
New cards

Management

Quá trình được sử dụng để đạt được các mục tiêu của tổ chức thông qua việc lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát con người cùng các nguồn lực của tổ chức.

2
New cards
3
New cards
4
New cards

Manager

Cá nhân chịu trách nhiệm quản lý một nhóm nhiệm vụ nhất định hoặc một khu vực, phòng ban cụ thể trong doanh nghiệp.

5
New cards
6
New cards
7
New cards

Chief Executive Officer (CEO)

Nhà quản lý cấp cao nhất, chịu trách nhiệm về hiệu quả tổng thể và sự thành công của công ty.

8
New cards
9
New cards
10
New cards

Planning

Chức năng quản lý bao gồm việc dự đoán xu hướng và xác định các chiến lược, chiến thuật tốt nhất để đạt được mục tiêu của tổ chức.

11
New cards
12
New cards
13
New cards

Organizing

Chức năng quản lý bao gồm việc thiết kế cơ cấu tổ chức và tạo ra các điều kiện, hệ thống để mọi người và mọi bộ phận cùng phối hợp làm việc nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.

14
New cards
15
New cards
16
New cards

Leading

Tạo ra tầm nhìn cho tổ chức và hướng dẫn, đào tạo, huấn luyện, cũng như thúc đẩy người khác làm việc hiệu quả để đạt được mục tiêu của tổ chức.

17
New cards
18
New cards
19
New cards

Controlling

Chức năng quản lý liên quan đến việc thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng để xác định xem tổ chức có đang tiến tới mục tiêu hay không, khen thưởng những người làm tốt và thực hiện biện pháp điều chỉnh khi cần thiết.

20
New cards

Motivation

Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của người lao động trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh; động lực có thể tăng bằng phần thưởng bằng tiền, phần thưởng phi tiền tệ hoặc tạo ra các cách giúp nhân viên có sự hài lòng trong công việc.

21
New cards

Job satisfaction

Cảm giác hài lòng của người lao động khi họ cảm thấy mình đã làm tốt công việc; có ba cách chính để tạo động lực

22
New cards

Job rotation

Luân chuyển công việc – thay đổi vị trí công việc theo chu kỳ, chỉ làm một nhiệm vụ trong thời gian giới hạn rồi đổi vị trí.

23
New cards

Job enlargement

Mở rộng công việc – thêm nhiều nhiệm vụ hơn vào công việc để làm cho nó thú vị hơn.

24
New cards

Job enrichment

Làm phong phú công việc – bổ sung những nhiệm vụ đòi hỏi kỹ năng và/hoặc trách nhiệm cao hơn.

25
New cards

Theory X

Con người trung bình không thích làm việc, cần được giám sát thường xuyên; động lực đến từ yếu tố bên ngoài như lương thưởng theo năng suất.

26
New cards

Theory Y

Con người trung bình được thúc đẩy bởi các yếu tố bên trong; cần giúp họ hứng thú với công việc thông qua khen thưởng và khuyến khích.

27
New cards

Maslow’s hierarchy of needs

Thuyết nhu cầu của Maslow cho rằng hành vi con người bị chi phối bởi năm cấp nhu cầu

28
New cards

Frederick Herzberg’s motivation theory

Thuyết động lực của Herzberg cho rằng con người có hai nhóm nhu cầu – hygiene factors (yếu tố duy trì, ngăn bất mãn) và motivational needs (nhu cầu thúc đẩy, giúp phát triển tâm lý).

29
New cards

Hygiene factors

Các yếu tố cần có trong môi trường làm việc để ngăn ngừa sự bất mãn trong công việc.

30
New cards

Organizational structure

Các cấp độ quản lý và sự phân chia trách nhiệm trong một tổ chức.

31
New cards

Hierarchy

Các cấp quản lý trong tổ chức, từ cao nhất đến thấp nhất; mỗi cấp độ trong hệ thống này bao gồm các nhà quản lý hoặc giám sát viên và những nhân viên có mức trách nhiệm tương tự.

32
New cards

Chain of Command

Cấu trúc trong tổ chức cho phép mệnh lệnh được truyền đạt từ cấp quản lý cao xuống các cấp thấp hơn.

33
New cards

Span of Control

Số lượng cấp dưới làm việc trực tiếp dưới quyền một nhà quản lý.

34
New cards

Directors

Các nhà quản lý cấp cao phụ trách một phòng ban hoặc bộ phận cụ thể trong doanh nghiệp.

35
New cards

Line managers

Những người chịu trách nhiệm quản lý nhân viên cấp dưới trong hệ thống phân cấp của tổ chức.

36
New cards

Supervisors

Các nhà quản lý cấp thấp có quyền kiểm soát trực tiếp đối với nhân viên dưới quyền trong cơ cấu tổ chức.

37
New cards

Staff managers

Các chuyên viên cung cấp hỗ trợ, thông tin và trợ giúp cho các nhà quản lý tuyến đầu.

38
New cards

Delegation

Việc giao quyền cho cấp dưới để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

39
New cards

Decentralization

Việc phân quyền ra khỏi trung tâm của tổ chức, cho phép các bộ phận hoặc chi nhánh ra quyết định độc lập hơn so với trụ sở chính.

40
New cards

Glocalization

Sự kết hợp giữa hai từ “globalization” (toàn cầu hóa) và “localization” (bản địa hóa); thuật ngữ này dùng để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ được phát triển và phân phối trên phạm vi toàn cầu nhưng được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của thị trường địa phương.

41
New cards

Culture

Hệ thống phức tạp bao gồm các giá trị, đặc điểm, đạo đức và phong tục được chia sẻ trong một xã hội.

42
New cards

Context

Các yếu tố kích thích, môi trường hoặc bối cảnh xung quanh một sự kiện.

43
New cards

The Lewis Model

Mô hình được phát triển bởi nhà ngôn ngữ học và chuyên gia giao thoa văn hóa Richard D. Lewis; mô hình chia con người thành ba nhóm hành vi chính

44
New cards

High-context culture

Nền văn hóa mà quy tắc giao tiếp chủ yếu dựa vào yếu tố ngữ cảnh như ngôn ngữ cơ thể, địa vị xã hội hoặc gia đình, và ngữ điệu khi nói; trong các nền văn hóa này, quy tắc giao tiếp thường không được viết ra hay nói rõ ràng.

45
New cards

Low-context culture

Nền văn hóa mà phần lớn các thông tin được truyền đạt trực tiếp qua ngôn ngữ; quy tắc giao tiếp được viết ra hoặc phát biểu rõ ràng để mọi người dễ hiểu.

46
New cards

Power distance

Mức độ phân chia quyền lực giữa các cá nhân trong một nền văn hóa và mức độ mà người có ít quyền lực chấp nhận sự bất bình đẳng đó.

47
New cards

Recruitment

Quá trình xác định nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp cho đến khi nhận được đơn ứng tuyển.

48
New cards

Employee selection

Quá trình đánh giá các ứng viên cho một vị trí cụ thể và chọn người phù hợp nhất dựa trên nhu cầu của tổ chức.

49
New cards

A job analysis

Xác định và ghi lại các nhiệm vụ cũng như trách nhiệm liên quan đến một công việc.

50
New cards

A job description

Trình bày rõ các trách nhiệm và nhiệm vụ mà một nhân viên phải thực hiện trong công việc cụ thể.

51
New cards

A job specification

Tài liệu mô tả các yêu cầu, trình độ, kỹ năng, đặc điểm thể chất… cần thiết cho một vị trí công việc nhất định.

52
New cards

Internal recruitment

Tuyển dụng nội bộ – khi vị trí trống được lấp bởi nhân viên hiện có trong công ty.

53
New cards

External recruitment

Tuyển dụng bên ngoài – khi vị trí trống được lấp bởi người chưa làm việc trong công ty, tức là nhân viên mới.

54
New cards

Induction training

Đào tạo hội nhập – quá trình hướng dẫn nhân viên mới về hoạt động, quy trình, văn hóa doanh nghiệp và giới thiệu họ với đồng nghiệp.

55
New cards

On-the-job training

Đào tạo tại chỗ – diễn ra khi nhân viên học hỏi bằng cách quan sát và làm việc cùng người có kinh nghiệm hơn.

56
New cards

Off-the-job training

Đào tạo ngoài công việc – được thực hiện bên ngoài nơi làm việc, thường do chuyên gia hoặc tổ chức đào tạo phụ trách.

57
New cards

Primary sector

Ngành công nghiệp khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên của Trái Đất để sản xuất nguyên liệu thô được các doanh nghiệp khác sử dụng.

58
New cards

Secondary sector

Ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa bằng cách sử dụng nguyên liệu do khu vực sơ cấp cung cấp.

59
New cards

Tertiary sector

Ngành công nghiệp cung cấp dịch vụ cho người tiêu dùng và các ngành công nghiệp khác.

60
New cards

Mixed economy

Nền kinh tế có cả khu vực tư nhân và khu vực công (nhà nước).

61
New cards

Public sector

Khu vực kinh tế mà các tổ chức thuộc sở hữu và do nhà nước (chính phủ) kiểm soát.

62
New cards

Private sector

Khu vực kinh tế mà các tổ chức thuộc sở hữu và do cá nhân kiểm soát.

63
New cards

Privatisation

Quá trình bán tài sản thuộc sở hữu nhà nước (như doanh nghiệp công) cho khu vực tư nhân.

64
New cards

Sole trader

Doanh nghiệp thuộc sở hữu và điều hành bởi một cá nhân.

65
New cards

Limited liability

Trách nhiệm của cổ đông trong công ty chỉ giới hạn trong số tiền họ đã đầu tư.

66
New cards

Unlimited liability

Chủ sở hữu doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm toàn bộ cho các khoản nợ của doanh nghiệp; trách nhiệm của họ không giới hạn trong phần vốn đã đầu tư.

67
New cards

Partnership

Hình thức kinh doanh mà hai hoặc nhiều người cùng hợp tác sở hữu và điều hành doanh nghiệp.

68
New cards

Shareholders

Cổ đông – những người sở hữu một phần của công ty trách nhiệm hữu hạn thông qua việc mua cổ phần.

69
New cards

Private limited companies

Doanh nghiệp thuộc sở hữu của các cổ đông nhưng không được phép bán cổ phần ra công chúng.

70
New cards

Public limited companies

Doanh nghiệp thuộc sở hữu của các cổ đông và có thể bán cổ phần ra công chúng; cổ phần của họ được giao dịch trên sàn chứng khoán.

71
New cards

Production

Quá trình chuyển đổi các yếu tố đầu vào như đất đai, lao động và vốn thành hàng hóa có thể bán được, ví dụ như giày dép hoặc điện thoại di động.

72
New cards

Inventories

Hàng tồn kho bao gồm nguyên liệu thô, sản phẩm dở dang và thành phẩm mà doanh nghiệp đang nắm giữ.

73
New cards

Lean production

Sản xuất tinh gọn – quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ với mức lãng phí tài nguyên tối thiểu.

74
New cards

Job production

Sản xuất theo đơn – sản xuất từng sản phẩm riêng lẻ một cách riêng biệt.

75
New cards

Batch production

Sản xuất theo lô – sản xuất hàng hóa theo từng lô; mỗi lô hoàn thành một giai đoạn sản xuất trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.

76
New cards

Flow production

Sản xuất dây chuyền – sản xuất khối lượng lớn các sản phẩm giống hệt nhau thông qua một quy trình vận hành liên tục.

77
New cards

Just-in-time (JIT)

Phương pháp sản xuất nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu dự trữ nguyên liệu hoặc hàng hóa tồn kho; nguyên vật liệu được cung cấp đúng lúc để sản xuất.

78
New cards

Logistics

Hoạt động kinh doanh bao gồm việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy vật chất của nguyên liệu, hàng hóa thành phẩm và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách có lợi nhuận.

79
New cards

Inbound logistics

Mảng logistics liên quan đến việc vận chuyển nguyên liệu, bao bì, hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.

80
New cards

Materials handling

Quá trình di chuyển hàng hóa trong kho, từ kho đến khu vực sản xuất, và từ khu vực sản xuất đến các trạm làm việc khác nhau.

81
New cards

Outbound logistics

Mảng logistics liên quan đến việc quản lý dòng chảy hàng hóa thành phẩm và thông tin từ doanh nghiệp đến người mua hoặc người tiêu dùng cuối cùng.

82
New cards

Reverse logistics

Mảng logistics liên quan đến việc đưa hàng hóa quay lại nhà sản xuất do bị lỗi hoặc để tái chế.

83
New cards

Quality

Sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ đáp ứng mong đợi của khách hàng.

84
New cards

Quality control

Kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối của quá trình sản xuất, dù đó là sản phẩm hay dịch vụ.

85
New cards

Quality assurance

Kiểm tra và đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng trong suốt quá trình sản xuất, bất kể là sản phẩm hay dịch vụ.

86
New cards

Total Quality Management (TQM)

Cải tiến liên tục sản phẩm và quy trình bằng cách tập trung vào chất lượng ở mọi giai đoạn của quá trình sản xuất.

87
New cards

Market

Tập hợp tất cả những người mua thực tế và tiềm năng của một hàng hóa hoặc dịch vụ; là nơi diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi; đồng thời là nỗ lực của doanh nghiệp để làm cho sản phẩm sẵn có và thu hút người mua.

88
New cards

Market leader

Doanh nghiệp có thị phần lớn nhất trên thị trường.

89
New cards

Market nicher

Doanh nghiệp nhỏ tập trung vào một hoặc vài phân khúc thị trường cụ thể.

90
New cards

Market research / Marketing research

Quá trình thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu liên quan đến một tình huống tiếp thị cụ thể (ví dụ

91
New cards

Market segment

Một phần của thị trường – nhóm khách hàng có nhu cầu cụ thể, được xác định theo địa lý, độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, phong cách sống, v.v.

92
New cards

Market segmentation

Hành động chia thị trường thành các nhóm khách hàng riêng biệt dựa trên nhu cầu hoặc thói quen mua hàng khác nhau.

93
New cards

Market share

Doanh số của một công ty (hoặc thương hiệu/sản phẩm) được biểu thị dưới dạng phần trăm trong tổng doanh số của thị trường.

94
New cards

Marketing channel

Hệ thống các trung gian mà công ty sử dụng để đưa hàng hóa đến người tiêu dùng cuối cùng.

95
New cards

Marketing mix

Tập hợp các yếu tố trong chương trình tiếp thị và cách công ty kết hợp chúng để đạt mục tiêu tiếp thị.

96
New cards

Marketing strategy

Kế hoạch hoặc nguyên tắc được xây dựng nhằm đạt được các mục tiêu tiếp thị.

97
New cards

Product life cycle

Mô hình mô tả chu kỳ tiêu chuẩn của doanh số sản phẩm trong suốt thời gian sản phẩm được bán trên thị trường.

98
New cards

Advertorial

Quảng cáo trả phí có nội dung giống bài biên tập, thường xuất hiện trên tạp chí in với từ “Advertisement” (Quảng cáo) ở đầu trang để phân biệt với bài viết bình thường.

99
New cards

Advertising agency

Tổ chức chịu trách nhiệm thực hiện và quản lý hoạt động quảng cáo cho khách hàng.

100
New cards

Advertising campaign

Chuỗi quảng cáo có giới hạn về thời gian, có thể kéo dài từ một tháng đến nhiều năm, được triển khai trên nhiều phương tiện khác nhau nhưng xoay quanh một ý tưởng trung tâm.