1/164
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Management
Quá trình được sử dụng để đạt được các mục tiêu của tổ chức thông qua việc lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát con người cùng các nguồn lực của tổ chức.
Manager
Cá nhân chịu trách nhiệm quản lý một nhóm nhiệm vụ nhất định hoặc một khu vực, phòng ban cụ thể trong doanh nghiệp.
Chief Executive Officer (CEO)
Nhà quản lý cấp cao nhất, chịu trách nhiệm về hiệu quả tổng thể và sự thành công của công ty.
Planning
Chức năng quản lý bao gồm việc dự đoán xu hướng và xác định các chiến lược, chiến thuật tốt nhất để đạt được mục tiêu của tổ chức.
Organizing
Chức năng quản lý bao gồm việc thiết kế cơ cấu tổ chức và tạo ra các điều kiện, hệ thống để mọi người và mọi bộ phận cùng phối hợp làm việc nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.
Leading
Tạo ra tầm nhìn cho tổ chức và hướng dẫn, đào tạo, huấn luyện, cũng như thúc đẩy người khác làm việc hiệu quả để đạt được mục tiêu của tổ chức.
Controlling
Chức năng quản lý liên quan đến việc thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng để xác định xem tổ chức có đang tiến tới mục tiêu hay không, khen thưởng những người làm tốt và thực hiện biện pháp điều chỉnh khi cần thiết.
Motivation
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của người lao động trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh; động lực có thể tăng bằng phần thưởng bằng tiền, phần thưởng phi tiền tệ hoặc tạo ra các cách giúp nhân viên có sự hài lòng trong công việc.
Job satisfaction
Cảm giác hài lòng của người lao động khi họ cảm thấy mình đã làm tốt công việc; có ba cách chính để tạo động lực
Job rotation
Luân chuyển công việc – thay đổi vị trí công việc theo chu kỳ, chỉ làm một nhiệm vụ trong thời gian giới hạn rồi đổi vị trí.
Job enlargement
Mở rộng công việc – thêm nhiều nhiệm vụ hơn vào công việc để làm cho nó thú vị hơn.
Job enrichment
Làm phong phú công việc – bổ sung những nhiệm vụ đòi hỏi kỹ năng và/hoặc trách nhiệm cao hơn.
Theory X
Con người trung bình không thích làm việc, cần được giám sát thường xuyên; động lực đến từ yếu tố bên ngoài như lương thưởng theo năng suất.
Theory Y
Con người trung bình được thúc đẩy bởi các yếu tố bên trong; cần giúp họ hứng thú với công việc thông qua khen thưởng và khuyến khích.
Maslow’s hierarchy of needs
Thuyết nhu cầu của Maslow cho rằng hành vi con người bị chi phối bởi năm cấp nhu cầu
Frederick Herzberg’s motivation theory
Thuyết động lực của Herzberg cho rằng con người có hai nhóm nhu cầu – hygiene factors (yếu tố duy trì, ngăn bất mãn) và motivational needs (nhu cầu thúc đẩy, giúp phát triển tâm lý).
Hygiene factors
Các yếu tố cần có trong môi trường làm việc để ngăn ngừa sự bất mãn trong công việc.
Organizational structure
Các cấp độ quản lý và sự phân chia trách nhiệm trong một tổ chức.
Hierarchy
Các cấp quản lý trong tổ chức, từ cao nhất đến thấp nhất; mỗi cấp độ trong hệ thống này bao gồm các nhà quản lý hoặc giám sát viên và những nhân viên có mức trách nhiệm tương tự.
Chain of Command
Cấu trúc trong tổ chức cho phép mệnh lệnh được truyền đạt từ cấp quản lý cao xuống các cấp thấp hơn.
Span of Control
Số lượng cấp dưới làm việc trực tiếp dưới quyền một nhà quản lý.
Directors
Các nhà quản lý cấp cao phụ trách một phòng ban hoặc bộ phận cụ thể trong doanh nghiệp.
Line managers
Những người chịu trách nhiệm quản lý nhân viên cấp dưới trong hệ thống phân cấp của tổ chức.
Supervisors
Các nhà quản lý cấp thấp có quyền kiểm soát trực tiếp đối với nhân viên dưới quyền trong cơ cấu tổ chức.
Staff managers
Các chuyên viên cung cấp hỗ trợ, thông tin và trợ giúp cho các nhà quản lý tuyến đầu.
Delegation
Việc giao quyền cho cấp dưới để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Decentralization
Việc phân quyền ra khỏi trung tâm của tổ chức, cho phép các bộ phận hoặc chi nhánh ra quyết định độc lập hơn so với trụ sở chính.
Glocalization
Sự kết hợp giữa hai từ “globalization” (toàn cầu hóa) và “localization” (bản địa hóa); thuật ngữ này dùng để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ được phát triển và phân phối trên phạm vi toàn cầu nhưng được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của thị trường địa phương.
Culture
Hệ thống phức tạp bao gồm các giá trị, đặc điểm, đạo đức và phong tục được chia sẻ trong một xã hội.
Context
Các yếu tố kích thích, môi trường hoặc bối cảnh xung quanh một sự kiện.
The Lewis Model
Mô hình được phát triển bởi nhà ngôn ngữ học và chuyên gia giao thoa văn hóa Richard D. Lewis; mô hình chia con người thành ba nhóm hành vi chính
High-context culture
Nền văn hóa mà quy tắc giao tiếp chủ yếu dựa vào yếu tố ngữ cảnh như ngôn ngữ cơ thể, địa vị xã hội hoặc gia đình, và ngữ điệu khi nói; trong các nền văn hóa này, quy tắc giao tiếp thường không được viết ra hay nói rõ ràng.
Low-context culture
Nền văn hóa mà phần lớn các thông tin được truyền đạt trực tiếp qua ngôn ngữ; quy tắc giao tiếp được viết ra hoặc phát biểu rõ ràng để mọi người dễ hiểu.
Power distance
Mức độ phân chia quyền lực giữa các cá nhân trong một nền văn hóa và mức độ mà người có ít quyền lực chấp nhận sự bất bình đẳng đó.
Recruitment
Quá trình xác định nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp cho đến khi nhận được đơn ứng tuyển.
Employee selection
Quá trình đánh giá các ứng viên cho một vị trí cụ thể và chọn người phù hợp nhất dựa trên nhu cầu của tổ chức.
A job analysis
Xác định và ghi lại các nhiệm vụ cũng như trách nhiệm liên quan đến một công việc.
A job description
Trình bày rõ các trách nhiệm và nhiệm vụ mà một nhân viên phải thực hiện trong công việc cụ thể.
A job specification
Tài liệu mô tả các yêu cầu, trình độ, kỹ năng, đặc điểm thể chất… cần thiết cho một vị trí công việc nhất định.
Internal recruitment
Tuyển dụng nội bộ – khi vị trí trống được lấp bởi nhân viên hiện có trong công ty.
External recruitment
Tuyển dụng bên ngoài – khi vị trí trống được lấp bởi người chưa làm việc trong công ty, tức là nhân viên mới.
Induction training
Đào tạo hội nhập – quá trình hướng dẫn nhân viên mới về hoạt động, quy trình, văn hóa doanh nghiệp và giới thiệu họ với đồng nghiệp.
On-the-job training
Đào tạo tại chỗ – diễn ra khi nhân viên học hỏi bằng cách quan sát và làm việc cùng người có kinh nghiệm hơn.
Off-the-job training
Đào tạo ngoài công việc – được thực hiện bên ngoài nơi làm việc, thường do chuyên gia hoặc tổ chức đào tạo phụ trách.
Primary sector
Ngành công nghiệp khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên của Trái Đất để sản xuất nguyên liệu thô được các doanh nghiệp khác sử dụng.
Secondary sector
Ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa bằng cách sử dụng nguyên liệu do khu vực sơ cấp cung cấp.
Tertiary sector
Ngành công nghiệp cung cấp dịch vụ cho người tiêu dùng và các ngành công nghiệp khác.
Mixed economy
Nền kinh tế có cả khu vực tư nhân và khu vực công (nhà nước).
Public sector
Khu vực kinh tế mà các tổ chức thuộc sở hữu và do nhà nước (chính phủ) kiểm soát.
Private sector
Khu vực kinh tế mà các tổ chức thuộc sở hữu và do cá nhân kiểm soát.
Privatisation
Quá trình bán tài sản thuộc sở hữu nhà nước (như doanh nghiệp công) cho khu vực tư nhân.
Sole trader
Doanh nghiệp thuộc sở hữu và điều hành bởi một cá nhân.
Limited liability
Trách nhiệm của cổ đông trong công ty chỉ giới hạn trong số tiền họ đã đầu tư.
Unlimited liability
Chủ sở hữu doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm toàn bộ cho các khoản nợ của doanh nghiệp; trách nhiệm của họ không giới hạn trong phần vốn đã đầu tư.
Partnership
Hình thức kinh doanh mà hai hoặc nhiều người cùng hợp tác sở hữu và điều hành doanh nghiệp.
Shareholders
Cổ đông – những người sở hữu một phần của công ty trách nhiệm hữu hạn thông qua việc mua cổ phần.
Private limited companies
Doanh nghiệp thuộc sở hữu của các cổ đông nhưng không được phép bán cổ phần ra công chúng.
Public limited companies
Doanh nghiệp thuộc sở hữu của các cổ đông và có thể bán cổ phần ra công chúng; cổ phần của họ được giao dịch trên sàn chứng khoán.
Production
Quá trình chuyển đổi các yếu tố đầu vào như đất đai, lao động và vốn thành hàng hóa có thể bán được, ví dụ như giày dép hoặc điện thoại di động.
Inventories
Hàng tồn kho bao gồm nguyên liệu thô, sản phẩm dở dang và thành phẩm mà doanh nghiệp đang nắm giữ.
Lean production
Sản xuất tinh gọn – quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ với mức lãng phí tài nguyên tối thiểu.
Job production
Sản xuất theo đơn – sản xuất từng sản phẩm riêng lẻ một cách riêng biệt.
Batch production
Sản xuất theo lô – sản xuất hàng hóa theo từng lô; mỗi lô hoàn thành một giai đoạn sản xuất trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Flow production
Sản xuất dây chuyền – sản xuất khối lượng lớn các sản phẩm giống hệt nhau thông qua một quy trình vận hành liên tục.
Just-in-time (JIT)
Phương pháp sản xuất nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu dự trữ nguyên liệu hoặc hàng hóa tồn kho; nguyên vật liệu được cung cấp đúng lúc để sản xuất.
Logistics
Hoạt động kinh doanh bao gồm việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy vật chất của nguyên liệu, hàng hóa thành phẩm và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách có lợi nhuận.
Inbound logistics
Mảng logistics liên quan đến việc vận chuyển nguyên liệu, bao bì, hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
Materials handling
Quá trình di chuyển hàng hóa trong kho, từ kho đến khu vực sản xuất, và từ khu vực sản xuất đến các trạm làm việc khác nhau.
Outbound logistics
Mảng logistics liên quan đến việc quản lý dòng chảy hàng hóa thành phẩm và thông tin từ doanh nghiệp đến người mua hoặc người tiêu dùng cuối cùng.
Reverse logistics
Mảng logistics liên quan đến việc đưa hàng hóa quay lại nhà sản xuất do bị lỗi hoặc để tái chế.
Quality
Sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ đáp ứng mong đợi của khách hàng.
Quality control
Kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối của quá trình sản xuất, dù đó là sản phẩm hay dịch vụ.
Quality assurance
Kiểm tra và đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng trong suốt quá trình sản xuất, bất kể là sản phẩm hay dịch vụ.
Total Quality Management (TQM)
Cải tiến liên tục sản phẩm và quy trình bằng cách tập trung vào chất lượng ở mọi giai đoạn của quá trình sản xuất.
Market
Tập hợp tất cả những người mua thực tế và tiềm năng của một hàng hóa hoặc dịch vụ; là nơi diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi; đồng thời là nỗ lực của doanh nghiệp để làm cho sản phẩm sẵn có và thu hút người mua.
Market leader
Doanh nghiệp có thị phần lớn nhất trên thị trường.
Market nicher
Doanh nghiệp nhỏ tập trung vào một hoặc vài phân khúc thị trường cụ thể.
Market research / Marketing research
Quá trình thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu liên quan đến một tình huống tiếp thị cụ thể (ví dụ
Market segment
Một phần của thị trường – nhóm khách hàng có nhu cầu cụ thể, được xác định theo địa lý, độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, phong cách sống, v.v.
Market segmentation
Hành động chia thị trường thành các nhóm khách hàng riêng biệt dựa trên nhu cầu hoặc thói quen mua hàng khác nhau.
Market share
Doanh số của một công ty (hoặc thương hiệu/sản phẩm) được biểu thị dưới dạng phần trăm trong tổng doanh số của thị trường.
Marketing channel
Hệ thống các trung gian mà công ty sử dụng để đưa hàng hóa đến người tiêu dùng cuối cùng.
Marketing mix
Tập hợp các yếu tố trong chương trình tiếp thị và cách công ty kết hợp chúng để đạt mục tiêu tiếp thị.
Marketing strategy
Kế hoạch hoặc nguyên tắc được xây dựng nhằm đạt được các mục tiêu tiếp thị.
Product life cycle
Mô hình mô tả chu kỳ tiêu chuẩn của doanh số sản phẩm trong suốt thời gian sản phẩm được bán trên thị trường.
Advertorial
Quảng cáo trả phí có nội dung giống bài biên tập, thường xuất hiện trên tạp chí in với từ “Advertisement” (Quảng cáo) ở đầu trang để phân biệt với bài viết bình thường.
Advertising agency
Tổ chức chịu trách nhiệm thực hiện và quản lý hoạt động quảng cáo cho khách hàng.
Advertising campaign
Chuỗi quảng cáo có giới hạn về thời gian, có thể kéo dài từ một tháng đến nhiều năm, được triển khai trên nhiều phương tiện khác nhau nhưng xoay quanh một ý tưởng trung tâm.