organic farming vs conventional farming

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

approach

cách tiếp cận, phương pháp

2
New cards

junk-food-scoffing masses

đám đông ăn ngấu nghiến đồ ăn vặt (ám chỉ số đông ít quan tâm đến dinh dưỡng)

3
New cards

desire

mong muốn, khao khát

4
New cards

be close to

gần gũi với đất, với (thiên nhiên)

5
New cards

organic approach

phương pháp canh tác hữu cơ

6
New cards

man-made

nhân tạo, do con người tạo ra

7
New cards

artificial fertilisers

phân bón hóa học nhân tạo

8
New cards

pesticides

thuốc trừ sâu

9
New cards

soil quality

chất lượng đất

10
New cards

compensate for

bù đắp cho

11
New cards

the absence of man-made chemicals

sự thiếu vắng hóa chất nhân tạo

12
New cards

statistically significant

có ý nghĩa thống kê (The difference between male and female participation is __ __)

13
New cards

simplistic

quá đơn giản hóa, quá sơ sài (His explanation of climate change was too __ )

14
New cards

nutritious

giàu dinh dưỡng

15
New cards

health value = nutritious content

giá trị dinh dưỡng - 2 từ mỗi từ 2 chữ, cách nhau bởi dấu =

16
New cards

rain crops

cây trồng phụ thuộc vào nước mưa

17
New cards

manure

phân chuồng

18
New cards

plastic sack

bao nhựa, túi nhựa đựng phân bón

19
New cards

flavour of a carrot

hương vị của củ cà rốt

20
New cards

variety of carrot = carrot seed

giống cà rốt - 2 từ

21
New cards

non-organic system

hệ thống phi hữu cơ

22
New cards

brought about

mang lại, gây ra

(một sự thay đổi, kết quả, tình huống) (he new law __ __ significant changes in education)

23
New cards

natural toxins

chất độc tự nhiên (trong thực vật)

24
New cards

common foods

thực phẩm phổ biến

25
New cards

Parsnips

củ cải ngọt (giống củ cải trắng, thường ăn ở châu Âu)

26
New cards

blisters

vết phồng rộp

27
New cards

Toasting bread

nướng bánh mì

28
New cards

carcinogens

chất gây ung thư

29
New cards

natural state

trạng thái tự nhiên

30
New cards

poison

chất độc / đầu độc

31
New cards

breeding out = remove harmful traits

loại bỏ đặc tính có hại - 2 tu

32
New cards

ill

bị bệnh common vl

33
New cards

traces

dấu vết, lượng nhỏ

34
New cards

strictly regulated

được quản lý nghiêm ngặt

35
New cards

antibiotics

thuốc kháng sinh

36
New cards

additives

chất phụ gia (Many processed foods contain artificial __ to enhance flavor and color)

37
New cards

symptomatic

là dấu hiệu của, phản ánh đặc trưng

38
New cards

faith

niềm tin (She has great __ in her teacher.)

39
New cards

genetic mutation

đột biến gen

40
New cards

irrelevant

không pho bien, không thích hợp

41
New cards

environmentalists

nhà môi trường học / nhà hoạt động vì môi trường

42
New cards

crop yields

sản lượng cây trồng

43
New cards

starved

bị thiếu hụt, nghèo nàn (đất đai cằn cỗi, kiệt quệ)