1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
probability
xác suất
collective effort
nỗ lực tập thể, chung sức
philosophy
(n) triết học
democratic
dân chủ
Dictatorship
(n)chế độ độc tài
fine
rất nhỏ
=very small
subvert
phá hoại,lật đổ, làm thay đổi
distinction
sự khác biệt
=difference
collectively
tập thể,tạo ra bởi đám đông
dictatorial
độc tài,độc đoán
artificial =man-made
adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
urgency
cấp thiết,khẩn cấp
imitation
sự bắt chước
instruct
(v)hướng dẫn
depart
(v)khởi hành,rời đi
colony
(n) thuộc địa
swarm
bầy, đàn (côn trùng)
Migration
sự di cư
Interdependence
sự phụ thuộc lẫn nhau
to act as sth
đóng vai trò như là...
swift choice
sự lựa chọn nhanh chóng
Implementation
sự áp dụng
Economics
kinh tế học
Theory
lí thuyết,nguyên lí
threaten
(v)đe dọa
Efficiency
hiệu quả, tối ưu
vulnerable
dễ bị tổn thương
robust
khỏe mạnh, cường tráng, có sức khỏe
consensus = agreement
(n) sự đồng thuận, nhất trí
imitate = copy = mimic
bắt chước
manipulate
thao túng, điều khiển
appropriate
thích hợp
shelter
chỗ trú ẩn
infiltrate
xâm nhập
reject = turn down
bác bỏ
associated with
đi kèm với
outperform
làm tốt hơn
associate
cộng sự
swift = rapid
nhanh chóng
jury
(n) bồi thẩm đoàn, hội đồng xét xử
scout
.n.
1. người đi trinh sát, do thám
2. hướng đạo sinh
transfer
(v, n) dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
accomplish
hoàn thành
in the vicinity of
ở vùng lân cận
simultaneously
đồng thời
implement
thực hiện
dynamic
năng động
hieu qua
efficiency