Unit 15: Cuộc sống

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

태어나다

Ra đời

2
New cards

입학하다

Nhập học

3
New cards

친구를 사귀다

Kết bạn

4
New cards

사랑에 빠지다

Rơi vào tình yêu

5
New cards

졸업하다

Tốt nghiệp

6
New cards

취직하다

Xin việc

7
New cards

결혼하다

Kết hôn

8
New cards

아기를 낳다

Sinh con

9
New cards

승진하다

Thăng chức

10
New cards

은퇴하다

Thôi việc

11
New cards

죽다

Chết

12
New cards

늘다

Tăng (số lượng, chiều dài, cân nặng, lương)

13
New cards

줄다

Giảm (sức mạnh, chất lượng sống )

14
New cards

오르다

Tăng (giá cả, nhiệt độ, thành tích )

15
New cards

내리다

Giảm , xuống

16
New cards

생기다

Nảy sinh, xuất hiện

17
New cards

발전하다

Phát triển

18
New cards

시골

Nông thôn

19
New cards

빌딩

Nhà cao tầng

20
New cards

자취하다

Tự lập

21
New cards

이숙하다

Quen với

22
New cards

인생

Cuộc đời

23
New cards

변화

Sự thay đổi

24
New cards

동료

Đồng nghiệp

25
New cards

훨씬

Hơn hẳn

26
New cards

기대가 되다

Được mong đợi