1/322
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
To be thoughtful towards sb
quan tâm tới ai đó
To feel inadequate for sth
cảm thấy mình không đủ khả năng cho cái gì
Sb’s best trait
phẩm chất/ tố chất tuyệt vời nhất của ai đó
Problematic students/ classmates
học sinh hay gây rắc rối
To show (reamarkable) restraint
giữ kiềm chế đáng kinh ngạc
To motivate sb to do sth
động viên ai làm gì đó
To lack motivation
thiếu động lực
A dedicated teacher
người giáo viên tận tụy
To dedicate yourself to sth
cống hiến bản thân cho thứ gì đó
To have complete dedication to sth
tận tâm với cái gì
Treat sb with great/ utmost courtesy
đối xử với ai một cách nhã nhặn
Come up with a credible explanation
nghĩ ra một lời giải thích hợp lí
Take the credit for sth
hưởng công trạng về cái gì
Do sth with great/ strong/ fierce determination
làm gì đó với quyết tâm lớn
Witness profound changes in sth
chứng kiến sự thay đổi sâu sắc của cái gì
Play a prominent role/ part in sth
đóng vai trò quan trọng trong cái gì
Attain promising results
có được những kết quả đầy hứa hẹn
(Un)willing to do sth
(không) sẵn lòng làm gì
Stand on one’s dignity (idm)
giữ gìn phẩm giá của ai đó
A sense of morality
có ý thức về đạo đức
Have a moral conscience
có lương tâm đạo đức
Boost/ bolster one’s ego
làm ai đó tự tin hơn
Wit and wisdom (idm)
sự thông minh và khôn ngoan
To seek absolute honesty
tìm kiếm sự trung thực tuyệt đối
Arouse the controversy about sth
gây ra tranh cãi về vấn đề gì
Express hostility towards sth
bày tỏ sự phẫn nộ về điều gì
To be extremely cynical about sth
rất hoài nghi về điều gì đó
To be critically peer-reviewed
được bình duyệt một cách có tính phản biện
Ethical concerns
những mối quan tâm về đạo đức
To create considerable uncertainty
tạo ra nhiều sự không chắc chắn
It is fortunate that S+V
Thật may mắn rằng
Have a soulmate
có một người bạn tâm giao
Share memorable moments with sb
chia sẻ những kỉ niệm đáng nhớ với ai
Show one’s extreme vulnerability
thể hiện sự tổn thương của ai
Without embarrassment
không một chút xấu hổ
(Much) to someone’s embarrassment
trước sự bối rối của ai đó
To giggle with embarrassment
cười ngượng
To become emotionally/ physically mature
trở nên trưởng thành về mặt cảm xúc/ thể chất
To leave sth mature
để cái gì đó lên men; cũ đi
To mature into sth
trưởng thành thành cái gì
To be devoid of/ drained of emotion
không có cảm xúc
To provoke/ arouse intense/ strong emotion
khơi gợi cảm xúc mãnh liệt
Give assurance to sb
trấn an ai đó
To expose/ reveal/ highlight the fundemental/ fatal/ serious flaw
phơi bày/ tiết lộ/ nổi bật khiếm khuyết căn bản/ chết người/ nghiêm trọng
To be filled with/ have deep compassion towards/ for sb
có lòng trắc ẩn dành cho ai đó
To treat sb with great compassion
đối xử với ai đó với lòng trắc ẩn sâu sắc
Have a long-lasting companionship
có một tình bằng hữu lâu dài với ai
Gender equality
bình đẳng giới
Compel sb’s interest
thu hút sự chú ý của ai đó
Compel an astonishing degree of sb’s interest
thu hút sự chú ý của ai đó một cách đáng kinh ngạc
To sb’s (utter) astonishment
theo như sự bất ngờ của ai đó
Powerful reinforcement
sự thúc đẩy mạnh mẽ
Call in/ call for/ send in reinforcement
gửi thêm người chi viện (quân sự)
Become a point of contention
trở thành tâm điểm của sự tranh cãi
Be an inherent part of sth
một phần vốn có của thứ gì đó
To inhere in sth
là một phần của cái gì
Do sth out of the goodness in one’s heart
làm gì đó xuất phát từ lòng tốt
Have a charming personality
có tính cách duyên dáng
To be exquisitely/ utterly/ thoroughly charming
cực kì duyên dáng
An engaging smile
nụ cười thu hút
To announce engagement to sb
thống báo đính hôn với ai đó
To carry out public engagements (politics)
thực hiện những cam kết công khai
A display of affection (in public)
thể hiện tình cảm (nơi công cộng)
To retain strong/ genuine affection for sb
dành tình cảm mãnh liệt/ chân thành cho ai đó
To express deep affection towards sb
thể hiện tình cảm sâu sắc với ai
To arouse considerable public sympathy
khơi gợi sự đồng cảm của cộng dồng
To have every/ little sympathy for sb
có/ không có sự đồng cảm dành cho ai
A pang of sympathy
một cái nhói của sự đồng cảm
To be sympathetic to/ towards sb
đồng cảm với ai đó
To be in acute/ considerable/ deep distress
cảm thấy phiền muộn sâu sắc
To sb’s distress
theo như sự buồn phiền của ai đó
To preserve/ protect/ strengthen morality
gìn giữ đạo đức
Traditional/ conventional/ personal/ private/ public/ social/ political morality
đạo đức truyền thống/ thông thường/ cá nhân/ riêng tư/ cộng đồng/ xã hội/ chính trị
To be optimistic attitudes towards sth
có thái độ lạc quan với điều gì
To remain strongly/ extremely/ highly optimistic about sth
giữ thái độ rất lạc quan về cái gì
To feel a brief wave of tenderness towards/ for sb
cảm nhận được sự dịu dàng từ/ dành cho ai
Tenderness in one’s eyes/ voices
sự dịu dàng trong ánh mắt/ lời nói
Encounter a(n) acute/ fundemental/ thorny dilemma
gặp tình huống tiến thoái lưỡng nan khó khăn
Credible stories
những câu chuyện chân thật
To be utterly/ wholly inappropriate for sth
hoàn toàn không phù hợp cho cái gì
To be grotesquely inappropriate
không phù hợp một cách kì cục
To deem sth appropriate for sth
coi cái gì đó phù hợp cho cái gì
On contrary to sth
trái ngược với cái gì
Deeply grieve over/ for sth
đau buồn sâu sắc về điều gì
A feeling/ sense of considerable/ inconsolable grief
cảm thấy nỗi buồn sâu sắc/ không thể nguôi ngoai
To be stricken with great grief
bị đau buồn tột độ
Miserable lives
những cuộc đời khổ sở
To be wrapped up in abject/ sheer/ untold misery
bị bủa vây bởi sự khổ sở cùng cực/ không thể nói bằng lời
To heap more misery on sth/ sb
làm tăng thêm sự khổ sở cho cái gì/ ai đó
To alleviate human misery
xóa bỏ sự khổ sở của con người
Without consent
không có sự đồng thuận
To reach consensual agreement
tiến tới thỏa thuận thống nhất
Lingering problems
những vấn đề dai dẳng
A sense of entitlement
cảm thấy được trao quyền/ cảm thấy hơn người
To remain openly/ mildly/ deeply skeptical about sth
hoài nghi sâu sắc về cái gì
To be skeptical of/ about sb/ sth
hoài nghi về cái gì/ ai đó
Express a great deal of skepticism about sth
thể hiện sự hoài nghi sâu sắc về điều gì
To dismiss/ regard/ see sth as irrational
bác bỏ/ nhìn nhận/ coi thứ gì không hợp lí
To be purely rational about sth
thực sự lý trí về cái gì
Show convincing evidence
đưa ra bằng chứng thuyết phục