1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
外面
Danh từ chỉ vị trí
1. bên ngoài; bề ngoài
去吃外面
Đi ăn bên ngoài
在外面见面
Gặp nhau bên ngoài
准备
Động từ
1. chuẩn bị; sắp sửa; sẵn sàng
2. dự định; định; định bụng
做好准备
Chuẩn bị sẵn sàng.
就
Vậy thì, thì là
你不想去就在家休息吧
Nếu bạn không muốn đi thì ở nhà nghỉ ngơi đi
这儿的咖啡不错就喝咖啡吧
Cà phê ở đây rất ngon vậy thì hãy uống cà phê đi
就做你爱吃的鱼吧
Thì làm món cá bạn thích ăn đi
鱼
Danh từ
1. cá; con cá
一条鱼
Một con cá
鱼肉
Danh từ
1. thịt cá
Động từ
1. ức hiếp; hiếp đáp
鲨鱼
Danh từ
1. cá mập
鳄鱼
Danh từ
1. cá sấu
以前
Danh từ
1. trước đây; trước kia; ngày trước; khi trước; ngày xưa; hồi xưa
吧
Trợ từ
1. nhé; nhớ; được rồi
2. nào; nhé; chứ; thôi; đi
饭馆
Danh từ, Danh từ chỉ vị trí
1. tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn; nhà hàng; khách sạn
件
Lượng từ
1. chiếc; kiện; cái; bộ
两件衬衣
Hai chiếc áo sơ mi
五件T恤
Năm cái áo phông
还
Phó từ
1. còn; vẫn; vẫn còn
还可以
cũng tạm được (7-8đ)
不错
tốt; không xấu; không tệ; khoẻ mạnh, không tồi (8-9đ)
错
Danh từ
1. sai lầm; sai sót; lỗi sai
Tính từ
2. sai; nhầm; không đúng
3. tồi; tệ; kém; sai; thối; ươn (dùng ở dạng phủ định)
没错
Động từ, Động từ li hợp
1. đúng; chuẩn; đúng vậy; chính xác; không sai; chuẩn luôn
这儿件不错就买这件吧
cái (áo) này khá đẹp đó, mua cái này đi
考试
Động từ, Động từ li hợp
1. thi; kiểm tra; sát hạch
Danh từ
1. cuộc thi; kỳ thi; bài kiểm tra
意思
Danh từ
1. nghĩa; ý; ý tứ; ý nghĩa
2. ý; ý kiến; nguyện vọng; chiều hướng; xu hướng
3. tấm lòng; thành ý; tâm ý; lòng thành
4. ý; ý tứ
我不是这个意思
Tôi không có ý này
不好意思
Cụm từ
1. xin lỗi; ngại quá
2. không nỡ; không tiện; ngại nó
3. ngại; xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; lúng túng
这个字是什么意思
Từ này có nghĩa là gì
有意思
Tính từ
1. thú vị; ý nghĩa
2. thú vị; hứng thú
Động từ
1. có ý; có tình cảm (tình cảm nam nữ)
小意思
Danh từ
1. chút lòng thành; chút thành ý (lời nói khách sáo khi tặng quà)
咖啡
Danh từ
1. cà phê
牛奶咖啡
Danh từ
1. cà phê sữa
白底小啡
bạc sỉu (thức uống)
果汁
Danh từ
1. nước trái cây; nước hoa quả
橙汁
Danh từ
1. nước cam
西瓜汁
Danh từ
1. nước ép dưa hấu
对
Giới từ
1. về; với; đối với
他对你怎么样
Anh ấy đã đối xử với bạn như thế nào
咖啡喝多了对身体不好
Uống quá nhiều cà phê có hại cho sức khỏe của bạn
以后
Danh từ
1. sau đó; sau này; sau khi; về sau
今天天气有点儿冷
Thời tiết hôm nay hơi lạnh
咖啡馆
quán cà phê