hsk 2 bai 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

外面

Danh từ chỉ vị trí

1. bên ngoài; bề ngoài

2
New cards

去吃外面

Đi ăn bên ngoài

3
New cards

在外面见面

Gặp nhau bên ngoài

4
New cards

准备

Động từ

1. chuẩn bị; sắp sửa; sẵn sàng

2. dự định; định; định bụng

5
New cards

做好准备

Chuẩn bị sẵn sàng.

6
New cards

Vậy thì, thì là

7
New cards

你不想去就在家休息吧

Nếu bạn không muốn đi thì ở nhà nghỉ ngơi đi

8
New cards

这儿的咖啡不错就喝咖啡吧

Cà phê ở đây rất ngon vậy thì hãy uống cà phê đi

9
New cards

就做你爱吃的鱼吧

Thì làm món cá bạn thích ăn đi

10
New cards

Danh từ

1. cá; con cá

11
New cards

一条鱼

Một con cá

12
New cards

鱼肉

Danh từ

1. thịt cá

Động từ

1. ức hiếp; hiếp đáp

13
New cards

鲨鱼

Danh từ

1. cá mập

14
New cards

鳄鱼

Danh từ

1. cá sấu

15
New cards

以前

Danh từ

1. trước đây; trước kia; ngày trước; khi trước; ngày xưa; hồi xưa

16
New cards

Trợ từ

1. nhé; nhớ; được rồi

2. nào; nhé; chứ; thôi; đi

17
New cards

饭馆

Danh từ, Danh từ chỉ vị trí

1. tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn; nhà hàng; khách sạn

18
New cards

Lượng từ

1. chiếc; kiện; cái; bộ

19
New cards

两件衬衣

Hai chiếc áo sơ mi

20
New cards

五件T恤

Năm cái áo phông

21
New cards

Phó từ

1. còn; vẫn; vẫn còn

22
New cards

还可以

cũng tạm được (7-8đ)

23
New cards

不错

tốt; không xấu; không tệ; khoẻ mạnh, không tồi (8-9đ)

24
New cards

Danh từ

1. sai lầm; sai sót; lỗi sai

Tính từ

2. sai; nhầm; không đúng

3. tồi; tệ; kém; sai; thối; ươn (dùng ở dạng phủ định)

25
New cards

没错

Động từ, Động từ li hợp

1. đúng; chuẩn; đúng vậy; chính xác; không sai; chuẩn luôn

26
New cards

这儿件不错就买这件吧

cái (áo) này khá đẹp đó, mua cái này đi

27
New cards

考试

Động từ, Động từ li hợp

1. thi; kiểm tra; sát hạch

Danh từ

1. cuộc thi; kỳ thi; bài kiểm tra

28
New cards

意思

Danh từ

1. nghĩa; ý; ý tứ; ý nghĩa

2. ý; ý kiến; nguyện vọng; chiều hướng; xu hướng

3. tấm lòng; thành ý; tâm ý; lòng thành

4. ý; ý tứ

29
New cards

我不是这个意思

Tôi không có ý này

30
New cards

不好意思

Cụm từ

1. xin lỗi; ngại quá

2. không nỡ; không tiện; ngại nó

3. ngại; xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; lúng túng

31
New cards

这个字是什么意思

Từ này có nghĩa là gì

32
New cards

有意思

Tính từ

1. thú vị; ý nghĩa

2. thú vị; hứng thú

Động từ

1. có ý; có tình cảm (tình cảm nam nữ)

33
New cards

小意思

Danh từ

1. chút lòng thành; chút thành ý (lời nói khách sáo khi tặng quà)

34
New cards

咖啡

Danh từ

1. cà phê

35
New cards

牛奶咖啡

Danh từ

1. cà phê sữa

36
New cards

白底小啡

bạc sỉu (thức uống)

37
New cards

果汁

Danh từ

1. nước trái cây; nước hoa quả

38
New cards

橙汁

Danh từ

1. nước cam

39
New cards

西瓜汁

Danh từ

1. nước ép dưa hấu

40
New cards

Giới từ

1. về; với; đối với

41
New cards

他对你怎么样

Anh ấy đã đối xử với bạn như thế nào

42
New cards

咖啡喝多了对身体不好

Uống quá nhiều cà phê có hại cho sức khỏe của bạn

43
New cards

以后

Danh từ

1. sau đó; sau này; sau khi; về sau

44
New cards

今天天气有点儿冷

Thời tiết hôm nay hơi lạnh

45
New cards

咖啡馆

quán cà phê