Looks like no one added any tags here yet for you.
USUAL
Thông thường
AS USUAL
Như thường lệ
WEEKDAY
Ngày trong tuần
ON A WEEKDAY
Vào một ngày trong tuần
FOLD
Gấp
FOLD CLOTHES
Gấp quần áo
IRON
Là ủi
IRON THE CLOTHER
Là quần áo
SWEEP
Quét
SWEEP THE FLOOR
Quét sàn nhà
DUST
Quét bụi
DUST THE BOOKSHELF
Quét bụi khỏi tủ sách
PULL
Kéo
PULL OPEN
Kéo mở
REACH
Với tới
REACH FOR SOMETHING
Với lấy cái gì đó
UPSTAIRS
Tầng trên
GO UPSTAIRS
Lên tầng trên
ELEVATOR
Thang máy
TAKE THE ELEVATOR
Đi thang máy
RECEIPT
Hóa đơn
KEEP THE RECEIPT
Giữ hóa đơn
COUNT
Đếm
COUNT FROM 1 TO 10
Đếm từ 1 đến 10
HANG
Treo
Phơi
HANG THE CLOTHES
Phơi quần áo
LAUNDRY
Quần áo cần giặt
DO LAUNDRY
Giặt quần áo
PUT ON
Mặc vào
PUT ON CLOTHES
Mặc quần áo
TURN ON
Bật lên
TURN ON THE LIGHT
Bật đèn
PRESS
Nhấn
PRESS THIS BUTTON
Nhấn nút này
SHUT
Đóng
SHUT THE DOOR
Đóng cửa
REFILL
Làm đầy lại
REFILL A GLASS WITH WATER
Đổ đầy lại ly nước
ROLE
Vai trò
PLAY AN IMPORTANT ROLE
Đóng vai trò quan trọng
TEND
Có xu hướng
Thường
TEND TO DO SOMETHING
Thường làm gì đó
ARRIVE
Tới nơi
ARRIVE HOME
Về đến nhà
GET UP
Thức dậy
GET UP IN THE MORNING
Thức dậy vào buổi sáng
NOON
Buổi trưa
AT NOON
Vào buổi trưa
SHIFT
Ca làm
A NIGHT SHIFT
Ca làm đêm
SHOWER
Việc tắm rửa
TAKE A SHOWER
Tắm
TYPICAL
Điển hình
A TYPICAL EXAMPLE
Ví dụ điển hình
FLOW
Chảy
FLOW DOWN SOMEWHERE
Chảy xuống nơi nào đó
ROUTINE
Nếp sinh hoạt
Thói quen
A DAILY ROUTINE
Thói quen thường ngày
COME BACK
Quay lại
COME BACK HOME
Về nhà
BOTHER
Làm phiền
DON’T BOTHER SOMEBODY
Đừng làm phiền ai đó
SUNSET
Hoàng hôn
AT SUNSET
Lúc hoàng hôn
SUNRISE
Bình minh
AT SUNRISE
Lúc bình minh
MIDNIGHT
Nửa đêm
AT MIDNIGHT
Lúc nửa đêm
SLEEPY
Buồn ngủ
FEEL SLEEPY
Cảm thấy buồn ngủ
AWAKE
Tỉnh
STAY AWAKE
Giữ tỉnh táo
SIT AROUND
Ngồi không
SIT AROUND WATCHING TV
Ngồi không xem TV
GARBAGE
Rác
TAKE OUT THE GARBAGE
Vứt rác
TOUGH
Khó khăn
A TOUGH DECISION
Quyết định khó khăn
SLIGHTLY
Hơi hơi
SLIGHTLY TALLER
Cao hơn một chút
SLIP
Trượt chân
SLIP ON THE FLOOR
Trượt chân trên sàn nhà
ALONE
Một mình
LEAVE ME ALONE
Để tôi yên
KNOCK
Gõ
KNOCK ON THE DOOR
Gõ cửa
NEIGHBOR
Hàng xóm
NEXT-DOOR NEIGHBORS
Hàng xóm cạnh nhà
STRETCH
Kéo dãn
STRETCH ONE’S BODY
Kéo dãn cơ thể
REST
Lúc nghỉ ngơi
GET SOME REST
Nghỉ ngơi
PUSH
Đẩy
PUSH SOMETHING OF SOMEWHERE
Đẩy một cái gì khỏi đâu
BREAK
Làm vỡ
BREAK INTO PIECES
Làm vỡ thành từng mảnh
FILL UP
Lấp đầy
FILL UP SOMETHING
Làm đầy một cái gì đấy
RUN OUT
Hết sạch
RUN OUT OF SOMETHING
Hết sạch cái gì đó