HACK NÃO 1500 (DAILY ACTIVITIES)

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

USUAL

1 / 120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

121 Terms

1

USUAL

Thông thường

New cards
2

AS USUAL

Như thường lệ

New cards
3

WEEKDAY

Ngày trong tuần

New cards
4

ON A WEEKDAY

Vào một ngày trong tuần

New cards
5

FOLD

Gấp

New cards
6

FOLD CLOTHES

Gấp quần áo

New cards
7

IRON

Là ủi

New cards
8

IRON THE CLOTHER

Là quần áo

New cards
9

SWEEP

Quét

New cards
10

SWEEP THE FLOOR

Quét sàn nhà

New cards
11

DUST

Quét bụi

New cards
12

DUST THE BOOKSHELF

Quét bụi khỏi tủ sách

New cards
13

PULL

Kéo

New cards
14

PULL OPEN

Kéo mở

New cards
15

REACH

Với tới

New cards
16

REACH FOR SOMETHING

Với lấy cái gì đó

New cards
17

UPSTAIRS

Tầng trên

New cards
18

GO UPSTAIRS

Lên tầng trên

New cards
19

ELEVATOR

Thang máy

New cards
20

TAKE THE ELEVATOR

Đi thang máy

New cards
21

RECEIPT

Hóa đơn

New cards
22

KEEP THE RECEIPT

Giữ hóa đơn

New cards
23

COUNT

Đếm

New cards
24

COUNT FROM 1 TO 10

Đếm từ 1 đến 10

New cards
25

HANG

Treo

Phơi

New cards
26

HANG THE CLOTHES

Phơi quần áo

New cards
27

LAUNDRY

Quần áo cần giặt

New cards
28

DO LAUNDRY

Giặt quần áo

New cards
29

PUT ON

Mặc vào

New cards
30

PUT ON CLOTHES

Mặc quần áo

New cards
31

TURN ON

Bật lên

New cards
32

TURN ON THE LIGHT

Bật đèn

New cards
33

PRESS

Nhấn

New cards
34

PRESS THIS BUTTON

Nhấn nút này

New cards
35

SHUT

Đóng

New cards
36

SHUT THE DOOR

Đóng cửa

New cards
37

REFILL

Làm đầy lại

New cards
38

REFILL A GLASS WITH WATER

Đổ đầy lại ly nước

New cards
39

ROLE

Vai trò

New cards
40

PLAY AN IMPORTANT ROLE

Đóng vai trò quan trọng

New cards
41

TEND

Có xu hướng

Thường

New cards
42

TEND TO DO SOMETHING

Thường làm gì đó

New cards
43

ARRIVE

Tới nơi

New cards
44

ARRIVE HOME

Về đến nhà

New cards
45

GET UP

Thức dậy

New cards
46

GET UP IN THE MORNING

Thức dậy vào buổi sáng

New cards
47

NOON

Buổi trưa

New cards
48

AT NOON

Vào buổi trưa

New cards
49

SHIFT

Ca làm

New cards
50

A NIGHT SHIFT

Ca làm đêm

New cards
51

SHOWER

Việc tắm rửa

New cards
52

TAKE A SHOWER

Tắm

New cards
53

TYPICAL

Điển hình

New cards
54

A TYPICAL EXAMPLE

Ví dụ điển hình

New cards
55

FLOW

Chảy

New cards
56

FLOW DOWN SOMEWHERE

Chảy xuống nơi nào đó

New cards
57

ROUTINE

Nếp sinh hoạt

Thói quen

New cards
58

A DAILY ROUTINE

Thói quen thường ngày

New cards
59

COME BACK

Quay lại

New cards
60

COME BACK HOME

Về nhà

New cards
61

BOTHER

Làm phiền

New cards
62

DON’T BOTHER SOMEBODY

Đừng làm phiền ai đó

New cards
63

SUNSET

Hoàng hôn

New cards
64

AT SUNSET

Lúc hoàng hôn

New cards
65

SUNRISE

Bình minh

New cards
66

AT SUNRISE

Lúc bình minh

New cards
67

MIDNIGHT

Nửa đêm

New cards
68

AT MIDNIGHT

Lúc nửa đêm

New cards
69

SLEEPY

Buồn ngủ

New cards
70

FEEL SLEEPY

Cảm thấy buồn ngủ

New cards
71

AWAKE

Tỉnh

New cards
72

STAY AWAKE

Giữ tỉnh táo

New cards
73

SIT AROUND

Ngồi không

New cards
74

SIT AROUND WATCHING TV

Ngồi không xem TV

New cards
75

GARBAGE

Rác

New cards
76

TAKE OUT THE GARBAGE

Vứt rác

New cards
77

TOUGH

Khó khăn

New cards
78

A TOUGH DECISION

Quyết định khó khăn

New cards
79

SLIGHTLY

Hơi hơi

New cards
80

SLIGHTLY TALLER

Cao hơn một chút

New cards
81

SLIP

Trượt chân

New cards
82

SLIP ON THE FLOOR

Trượt chân trên sàn nhà

New cards
83

ALONE

Một mình

New cards
84

LEAVE ME ALONE

Để tôi yên

New cards
85

KNOCK

New cards
86

KNOCK ON THE DOOR

Gõ cửa

New cards
87

NEIGHBOR

Hàng xóm

New cards
88

NEXT-DOOR NEIGHBORS

Hàng xóm cạnh nhà

New cards
89

STRETCH

Kéo dãn

New cards
90

STRETCH ONE’S BODY

Kéo dãn cơ thể

New cards
91

REST

Lúc nghỉ ngơi

New cards
92

GET SOME REST

Nghỉ ngơi

New cards
93

PUSH

Đẩy

New cards
94

PUSH SOMETHING OF SOMEWHERE

Đẩy một cái gì khỏi đâu

New cards
95

BREAK

Làm vỡ

New cards
96

BREAK INTO PIECES

Làm vỡ thành từng mảnh

New cards
97

FILL UP

Lấp đầy

New cards
98

FILL UP SOMETHING

Làm đầy một cái gì đấy

New cards
99

RUN OUT

Hết sạch

New cards
100

RUN OUT OF SOMETHING

Hết sạch cái gì đó

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 57 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1975 people
... ago
4.7(11)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (93)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (115)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (75)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (134)
studied byStudied by 2615 people
... ago
4.0(26)
robot