1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
casual
a.thời vụ
spontaneous
a.tự phát, tự nhiên
scout
v.trinh sát
absent minded
đãng trí
credit
n.sự công nhận
enterprising
a.dám nghĩ dám làm
screen
v.sàng lọc, che chắn
inclined
a.có khuynh hướng
prone
a.dễ bị, dễ gặp điều gì xấu
mushroom
v.mọc lên như nấm
lucrative
a.sinh lợi
fruitful
a.hiệu quả
audible
a.có thể nghe được
flight attendant
np/tiếp viên hàng không
furnish
v.cung cấp, trang bị nội thất
tertiary education
np.giáo dục cao đẳng
appraise
v.đánh giá
prerequisite
n.điều kiện tiên quyết
precarious
a.bấp bênh
capacity
n.sức chứa