1/167
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Diet
Chế độ ăn uống
Fizzy drinks
Nước có ga
Reason
Lý do
Do physical exercise
Tập thể dục
Gain weight quickly
Tăng cân nhanh
Consequently
Hậu quả
Most
Hầu hết
Prefer
Thích cái gì hơn
Harmful
Gây hại
Affect
Ảnh hưởng
Disease
Bệnh
Prevent
Ngăn chặn
Increase
Tăng
Awareness
Nhận thức
For instance
Ví dụ
Provide
Cung cấp
Nutrition
Dinh dưỡng
Encourage
Khuyến khích
Active
Chủ động, tích cực
Participate in
Tham gia vào
Control
Kiểm soát, điều khiển
Able
Có thể
Obesity
Bệnh béo phì
To conclude/ to sum up
Tóm lại
Catch
Bắt lấy, tóm lấy
Introduce
Giới thiệu
Summaries
Tóm tắt
Expected results
Kết quả mong đợi
Express
Phát biểu ý kiến
Significantly
Đáng kể (Một mức độ to lớn)
It appears that
Có vẻ như
There is no denying that
Không thể phủ nhận rằng
By and large
Nhìn chung
Ultimately
Cuối cùng
Out of work
Mất việc
Get the sack
Bị sa thải
Land a job
Kiếm được việc làm
Make ends meet
Kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống
Give rise to
Gây ra
A double-edged sword
Một con dao hai lưỡi
A step in the right direction
Một bước đi đúng hướng
Second
Tán thành, ủng hộ
Economic crisis
Khủng hoảng kinh tế
Underemployment
Thiếu việc làm
Automation technology
Công nghệ tự động hóa
Skills shortage
Thiếu hụt kỹ năng trong lực lượng lao động
Low educational attainment
Mức độ học vấn thấp, dẫn đến thiếu hụt kỹ năng và cơ hội nghề nghiệp
Negative mindset
Tâm lý tiêu cực
Financial stress
Tình trạng căng thẳng tài chính do áp lực chi phí sống và các khoản nợ
Increase in crime
Sự gia tăng tội phạm do nhiều yếu tố như nghèo đói, thiếu giáo dục và cơ hội việc làm
Social welfare costs
Chi phí liên quan đến các chương trình hỗ trợ xã hội nhằm giúp đỡ những người có thu nhập thấp và cải thiện chất lượng cuộc sống
Vocational training
Chương trình giáo dục nhằm trang bị kỹ năng và kiến thức cần thiết cho nghề nghiệp
Financial assistance
Sự hỗ trợ tài chính cho cá nhân hoặc gia đình có thu nhập thấp để đáp ứng nhu cầu cơ bản
Job creation
Tạo ra việc làm mới trong nền kinh tế
Investment and training
Đầu tư và giáo dục để phát triển kỹ năng nghề nghiệp
Skills improvement
Nâng cao kỹ năng
Searching for new opportunities
Tìm kiếm cơ hội mới
Natural disaster
Thiên tai
War
Chiến tranh
Fatalities
Chết chóc
Social crisis
Khủng hoảng xã hội
Migration
Di dân
As we all know
Như chúng ta đã biết
Agricultural improvement
Cải thiện nông nghiệp
Economic Support
Hỗ trợ tài chính
Unsafe food
Thực phẩm không an toàn
Infectious Disease
Bệnh truyền nhiễm
Non-communicable disease
bệnh không truyền nhiễm
It is evident that
Rõ ràng là
Therefore
Vì vậy
Additionally
Ngoài ra
Extreme weather
Thời tiết khắc nghiệt
Moreover
Hơn thế nữa
Instead of
Thay vì
Recycle
Tái chế
Renewable energy
Năng lượng tái tạo
Socio-economic issues
Vấn đề kinh tế - xã hội
Business
Doanh nghiệp
Staff reduction/ to reduce staff
Cắt giảm nhân sự
The consequences of
Những hệ quả của
Social inequality
Bất bình đẳng xã hội
Profession
Ngành nghề
Available
Có sẵn
Necessary
Cần thiết
Suddenly
Đột ngột
Especially
Bất ngờ
Experience
Kinh nghiệm
Advantage
Lợi thế
Disadvantage
Bất lợi
Situation
Tình huống
Expect
Mong đợi
Decision
Sự quyết định
Decide
Quyết định
Purpose
Mục đích
Pay attention to
Chú ý đến
Be afraid of
Sợ hãi về điều gì đó
In addition
Thêm vào đó
Greenhouse effect
Hiệu ứng nhà kính
Deforestation
Chặt phá rừng
Emission
Thải khí gây ô nhiễm từ các hoạt động như đốt nhiên liệu hoặc sản xuất công nghiệp.