Vocab

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/167

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

168 Terms

1
New cards

Diet

Chế độ ăn uống

2
New cards

Fizzy drinks

Nước có ga

3
New cards

Reason

Lý do

4
New cards

Do physical exercise

Tập thể dục

5
New cards

Gain weight quickly

Tăng cân nhanh

6
New cards

Consequently

Hậu quả

7
New cards

Most

Hầu hết

8
New cards

Prefer

Thích cái gì hơn

9
New cards

Harmful

Gây hại

10
New cards

Affect

Ảnh hưởng

11
New cards

Disease

Bệnh

12
New cards

Prevent

Ngăn chặn

13
New cards

Increase

Tăng

14
New cards

Awareness

Nhận thức

15
New cards

For instance

Ví dụ

16
New cards

Provide

Cung cấp

17
New cards

Nutrition

Dinh dưỡng

18
New cards

Encourage

Khuyến khích

19
New cards

Active

Chủ động, tích cực

20
New cards

Participate in

Tham gia vào

21
New cards

Control

Kiểm soát, điều khiển

22
New cards

Able

Có thể

23
New cards

Obesity

Bệnh béo phì

24
New cards

To conclude/ to sum up

Tóm lại

25
New cards

Catch

Bắt lấy, tóm lấy

26
New cards

Introduce

Giới thiệu

27
New cards

Summaries

Tóm tắt

28
New cards

Expected results

Kết quả mong đợi

29
New cards

Express

Phát biểu ý kiến

30
New cards

Significantly

Đáng kể (Một mức độ to lớn)

31
New cards

It appears that

Có vẻ như

32
New cards

There is no denying that

Không thể phủ nhận rằng

33
New cards

By and large

Nhìn chung

34
New cards

Ultimately

Cuối cùng

35
New cards

Out of work

Mất việc

36
New cards

Get the sack

Bị sa thải

37
New cards

Land a job

Kiếm được việc làm

38
New cards

Make ends meet

Kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống

39
New cards

Give rise to

Gây ra

40
New cards

A double-edged sword

Một con dao hai lưỡi

41
New cards

A step in the right direction

Một bước đi đúng hướng

42
New cards

Second

Tán thành, ủng hộ

43
New cards

Economic crisis

Khủng hoảng kinh tế

44
New cards

Underemployment

Thiếu việc làm

45
New cards

Automation technology

Công nghệ tự động hóa

46
New cards

Skills shortage

Thiếu hụt kỹ năng trong lực lượng lao động

47
New cards

Low educational attainment

Mức độ học vấn thấp, dẫn đến thiếu hụt kỹ năng và cơ hội nghề nghiệp

48
New cards

Negative mindset

Tâm lý tiêu cực

49
New cards

Financial stress

Tình trạng căng thẳng tài chính do áp lực chi phí sống và các khoản nợ

50
New cards

Increase in crime

Sự gia tăng tội phạm do nhiều yếu tố như nghèo đói, thiếu giáo dục và cơ hội việc làm

51
New cards

Social welfare costs

Chi phí liên quan đến các chương trình hỗ trợ xã hội nhằm giúp đỡ những người có thu nhập thấp và cải thiện chất lượng cuộc sống

52
New cards

Vocational training

Chương trình giáo dục nhằm trang bị kỹ năng và kiến thức cần thiết cho nghề nghiệp

53
New cards

Financial assistance

Sự hỗ trợ tài chính cho cá nhân hoặc gia đình có thu nhập thấp để đáp ứng nhu cầu cơ bản

54
New cards

Job creation

Tạo ra việc làm mới trong nền kinh tế

55
New cards

Investment and training

Đầu tư và giáo dục để phát triển kỹ năng nghề nghiệp

56
New cards

Skills improvement

Nâng cao kỹ năng

57
New cards

Searching for new opportunities

Tìm kiếm cơ hội mới

58
New cards

Natural disaster

Thiên tai

59
New cards

War

Chiến tranh

60
New cards

Fatalities

Chết chóc

61
New cards

Social crisis

Khủng hoảng xã hội

62
New cards

Migration

Di dân

63
New cards

As we all know

Như chúng ta đã biết

64
New cards

Agricultural improvement

Cải thiện nông nghiệp

65
New cards

Economic Support

Hỗ trợ tài chính

66
New cards

Unsafe food

Thực phẩm không an toàn

67
New cards

Infectious Disease

Bệnh truyền nhiễm

68
New cards

Non-communicable disease

bệnh không truyền nhiễm

69
New cards

It is evident that

Rõ ràng là

70
New cards

Therefore

Vì vậy

71
New cards

Additionally

Ngoài ra

72
New cards

Extreme weather

Thời tiết khắc nghiệt

73
New cards

Moreover

Hơn thế nữa

74
New cards

Instead of

Thay vì

75
New cards

Recycle

Tái chế

76
New cards

Renewable energy

Năng lượng tái tạo

77
New cards

Socio-economic issues

Vấn đề kinh tế - xã hội

78
New cards

Business

Doanh nghiệp

79
New cards

Staff reduction/ to reduce staff

Cắt giảm nhân sự

80
New cards

The consequences of

Những hệ quả của

81
New cards

Social inequality

Bất bình đẳng xã hội

82
New cards

Profession

Ngành nghề

83
New cards

Available

Có sẵn

84
New cards

Necessary

Cần thiết

85
New cards

Suddenly

Đột ngột

86
New cards

Especially

Bất ngờ

87
New cards

Experience

Kinh nghiệm

88
New cards

Advantage

Lợi thế

89
New cards

Disadvantage

Bất lợi

90
New cards

Situation

Tình huống

91
New cards

Expect

Mong đợi

92
New cards

Decision

Sự quyết định

93
New cards

Decide

Quyết định

94
New cards

Purpose

Mục đích

95
New cards

Pay attention to

Chú ý đến

96
New cards

Be afraid of

Sợ hãi về điều gì đó

97
New cards

In addition

Thêm vào đó

98
New cards

Greenhouse effect

Hiệu ứng nhà kính

99
New cards

Deforestation

Chặt phá rừng

100
New cards

Emission

Thải khí gây ô nhiễm từ các hoạt động như đốt nhiên liệu hoặc sản xuất công nghiệp.