1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Television
Truyền hình
Tabloids
Báo lá cải
Newspapers
Báo chí
Web page
Trang web
Browse web pages
Luớt trang web
Radio
Máy phát thanh
Podcast
Chương trình phát thanh
Billboard
Biển quảng cáo
Poster
Áp phích
Put up posters
Đặt áp phích
Documentary
Phim tài liệu
Banner
Biểu ngữ
Flyer
Tờ rơi
Distribute flyers
Phát tờ rơi
Music streaming service
Dịch vụ phát nhạc trực tuyến
Brochure
Tờ rơi quảng cáo
Social media
Mạng xã hội
Magazines
Tạp chí
In ấn
Digital
Kĩ thuật số
Broadcast
Phát sóng
Outdoor
Ngoài trời
Available / unavailable
Có sẵn
Millennial
Thiên niên kỷ
transmit - transmission
Truyền tải
Definition
Định nghĩa, độ phân giải
Say with confidence
Nói một cách tự tin
Human beings
Con người
Simplistic
Đơn giản hóa
Evolve - evolution
Tiến hóa
Advanced
Tiên tiến
Sometime
Một lúc nào đó
Utilize = exploit, make use of, harness
Sử dụng
Written/spoken language
Ngôn ngữ nói/viết
A mean of communication
Phương tiện giao tiếp
Verbal communication / non-verbal.
Giao tiếp bằng lời nói/phi ngôn ngữ
Manually
Thủ công
revolutionize
Cách mạng hóa
Printing press
Báo in
Inventive
Sáng tạo
Invention
phát minh
Digital media
Phương tiện kĩ thuật số
Tag someone in a post
Gắn thẻ ai đó trong bài đăng
Follow a news broadcast
Theo dõi chương trình phát sóng tin tức
Subscribe to a publication or online channels
Đăng kí nhận ấn phẩm hoặc kênh trực tuyến
Create a social media profile
Tạo hồ sơ mạng xã hội
Send of personal message
Gửi tin nhắn cá nhân
Post photos or a story
Đăng ảnh hoặc câu chuyện
Check your newsfeed
Kiểm tra bản tin của bạn
False news
Tin tức sai lệch
grab sb attention
Thu hút sự chú ý của ai đó
reliable
Đáng tin cậy
As reliable as clockwork
Đánh tin như đồng hồ
Contain
Chứa đựng
Without judgement
Không phán xét
Fact-check
Kiểm tra sự thật
Misleading
Gây hiểu lầm
Make up information
Thông tin bịa đặt
Sloppy spelling and grammar
Chính tả và ngữ pháp cẩu thả
A catchy headline
Tiêu đề hấp dẫn
Outrageous
Thái quá, xúc phạm
identify
Nhận diện
Mock
Chế nhạo, bắt trước
Counterfeit
Làm giả
Pie chart
Biểu đồ tròn
Represent
Đại diện, biểu thị
Demonstrate
Chứng minh, biểu diễn
Indicate
Chỉ ra, biểu thị
illustrate
Minh họa, làm rõ
Segment
Phân đoạn, đoạn
comprised (of)
Bao gồm, gồm có
Constitute - constitution
Cấu thành, tạo thành
made up
Tạo thành, bao gồm
Conduct a survey
Tiến hành khảo sát
Category - categorize = classify
Phân loại
Account for
Chiếm, giải thích
Respectively
Tương ứng