Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
unit 26+ re13
unit 26+ re13
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/170
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
171 Terms
View all (171)
Star these 171
1
New cards
deceptive
a.dối trá, lừa bịp
2
New cards
deceive (v)
dối trá, lừa bịp
3
New cards
put on
(v) mặc vào; đeo vào
4
New cards
wear
(v) mặc, mang, đeo, đội (trạng thái)
5
New cards
costume
trang phục (đồ diễn)
6
New cards
suit
n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp (về phong cách), quen, hợp với
7
New cards
dye
nhuộm
8
New cards
paint
sơn
9
New cards
fit
v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
10
New cards
match
(n) sự phù hợp (trang phục, phối đồ), người ngang sức
11
New cards
cloth
vải
12
New cards
clothing
n. /´klouðiη/ quần áo, y phục
13
New cards
blouse
áo khoác phụ nữ
14
New cards
top
áo (ngắn, ba lỗ)
15
New cards
design
thiết kế
16
New cards
manufacture
sản xuất (sll)
17
New cards
current
mới (tức thì xảy ra)
18
New cards
new
mới (sx)
19
New cards
modern
hiện đại
20
New cards
look
v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn ; vẻ ngoài
21
New cards
appearance
n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện ; diện mạo, ngoại hình
22
New cards
supply
cung cấp
23
New cards
produce
sản xuất
24
New cards
glimpse
(n) cái nhìn thoáng qua (0 có mục đích)
25
New cards
glance
liếc nhìn (xong quay đi chỗ khác)
26
New cards
average
trung bình
27
New cards
everyday
(adj) hàng ngày, thông thường
28
New cards
catch on
trở nên phổ biến, thịnh hành ; nắm bắt kịp
29
New cards
do away with \= get rid of
loại bỏ (vì không còn xài tới)
30
New cards
draw up
tạo/lập kế hoạch, soạn thảo
31
New cards
dress up
(v)Ăn mặc đẹp, ăn mặc chỉnh tề ; hóa trang
32
New cards
go over
kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
33
New cards
grow out of
quá cỡ, phát triển từ
34
New cards
hand down
truyền lại, lưu truyền
35
New cards
line up
xếp hàng
36
New cards
pop (in)to
ghé thăm nhanh, tạt qua
37
New cards
show (a)round
đưa đi tham quan
38
New cards
take off
cất cánh, cởi ra
39
New cards
tear up
xé nát thành từng mảnh
40
New cards
try on
thử (quần áo, trang phục)
41
New cards
wear out
mòn, rách, làm ai đó mệt
42
New cards
a work of art \= an artwork \= a piece of art
tác phẩm nghệ thuật
43
New cards
modern art
nghệ thuật hiện đại
44
New cards
art gallery
phòng triển lãm nghệ thuật
45
New cards
art exhibition
n. triển lãm nghệ thuật
46
New cards
clothes line
dây phơi quần áo
47
New cards
wear clothes
mặc quần/áo
48
New cards
clothes peg
kẹp phơi quần áo
49
New cards
best clothes
quần áo tốt nhất
50
New cards
in combination with
kết hợp với (\= together with)
51
New cards
combination of
sự kết hợp của
52
New cards
pay sb a compliment
khen ngợi ai
53
New cards
compliment sb on sth
khen ngợi ai về điều gì
54
New cards
be an example
là 1 ví dụ
55
New cards
set/make an example
làm gương
56
New cards
an example of
một tấm gương của
57
New cards
for example
ví dụ \= for instance
58
New cards
follow an/sb' example
theo gương ai
59
New cards
in fashion
hợp thời trang, hợp mốt
60
New cards
be/go out of fashion/style
lỗi mốt
61
New cards
follow fashion
theo mốt
62
New cards
fashion model
người mẫu thời trang
63
New cards
fashion show
buổi biểu diễn thời trang
64
New cards
cut sb's hair
cắt tóc ai
65
New cards
brush sb's hair
chải tóc ai
66
New cards
have/get a new hairdo/hairstyle
có kiểu tóc mới
67
New cards
have a haircut
cắt tóc
68
New cards
let your hair down
xõa, thư giãn
69
New cards
put on/apply/wear make-up
trang điểm
70
New cards
take off make-up
tẩy trang
71
New cards
follow a pattern
theo một khuôn mẫu
72
New cards
a checked pattern
Ô vuông bàn cờ, hoa văn ô
73
New cards
a striped pattern
họa tiết kẻ sọc
74
New cards
a plain pattern
không có họa tiết, trơn
75
New cards
in style
hợp phong cách
76
New cards
be/go out of style
lỗi thời, lỗi mốt
77
New cards
do st/go somewhere in style
làm điều gì đó hợp mốt
78
New cards
have style
có phong cách
79
New cards
have/show good/bad taste in sth
có khẩu vị/ gu tốt hoặc xấu
80
New cards
in good/bad taste
phù hợp, chấp nhận được/không chấp nhận được
81
New cards
have a tendency to/toward v
có xu hướng làm gì
82
New cards
a trend in st
khuynh hướng trong
83
New cards
follow/set a trend
theo/thiết lập xu hướng
84
New cards
advise sb on/about st
khuyên ai đó về việc gì
85
New cards
advise sb against st
khuyên ai đó không nên làm gì
86
New cards
anxious about(axious to v)
lo ngại về (cái gì)
87
New cards
criticise sb for st/ving
chỉ trích ai về việc gì
88
New cards
insist on st/ving (insist that)
(v) cứ nhất định, cứ khăng khăng
89
New cards
plenty of st
nhiều
90
New cards
plenty to v
có nhiều để làm
91
New cards
plenty
nhiều
92
New cards
prepare sb for sth
chuẩn bị cho ai làm gì ; chuẩn bị làm gì
93
New cards
proud of st/sb/ving
tự hào về
94
New cards
proud to v
tự hào để làm gì
95
New cards
refer to
đề cập đến, ám chỉ ; tham khảo cj
96
New cards
refer sb to st/sb
hỏi ý kiến ai về vc gì, giới thiệu cho ai về ai
97
New cards
it seems that
có vẻ như
98
New cards
seem to be
dường như là
99
New cards
stare at sb/s
nhìn chằm chằm vào ai/cái gì
100
New cards
use st for st/ving
sdung cái gì cho việc gì
Load more