Thẻ ghi nhớ: Unit5_Mimi_Kara | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

届く

とどく GIỚI Được giao đến, chạm đến

2
New cards

届ける

とどける GIỚI Giao đến, chuyển đến

3
New cards

かく

Gãi

4
New cards

つかむ

Tóm, chộp

5
New cards

握る

にぎる ÁC Nắm, túm

6
New cards

押さえる

おさえる ÁP Nắm, bắt, giữ

7
New cards

近づく

ちかづく CẬN Đến gần, tới gần

8
New cards

近づける

ちかづける CẬN Mang lại gần

9
New cards

合う

あう HỢP Gặp, hợp nhau, ăn khớp

10
New cards

合わせる

あわせる HỢP Hợp, chỉnh (đồng hồ)

11
New cards

当たる

あたる ĐƯƠNG Trúng

12
New cards

当てる

あてる ĐƯƠNG Đánh, đúng

13
New cards

比べる

くらべる TỈ So sánh

14
New cards

似合う

にあう TỰ HỢP Vừa, hợp, tương xứng

15
New cards

似る

にる TỰ Giống

16
New cards

似せる

にせる TỰ Bắt chước

17
New cards

分かれる

わかれる PHÂN Chia ly, ly biệt, chia, được phân ra

18
New cards

分ける

わける PHÂN Chia, bỏ rơi, tách

19
New cards

足す

たす TÚC Cộng, thêm

20
New cards

引く

ひく DẪN Trừ, bớt, kéo, dẫn

21
New cards

増える

ふえる TĂNG Tăng lên, gia tăng

22
New cards

増やす

ふやす TĂNG Làm tăng lên

23
New cards

減る

へる GIẢM Giảm xuống

24
New cards

減らす

へらす GIẢM Làm giảm xuống

25
New cards

変わる

かわる BIẾN Thay đổi

26
New cards

変える

かえる BIẾN Làm thay đổi

27
New cards

代わる/替わる/換わる

かわる THẾ/ĐẠI/HOÁN Thay thế

28
New cards

代える/替える/換える

かえる THẾ/ĐẠI/HOÁN Được thay thế

29
New cards

返る

かえる PHẢN Được trả lại

30
New cards

返す

かえす PHẢN Trả lại

31
New cards

譲る

ゆずる NHƯỢNG Nhường, bàn giao, chuyển nhượng

32
New cards

助かる

たすかる TRỢ Được giúp, được cứu

33
New cards

助ける

たすける TRỢ Giúp, cứu

34
New cards

いじめる

Bắt nạt

35
New cards

だまる

Lừa bịp

36
New cards

盗む

ぬすむ ĐẠO Trộm, ăn cắp

37
New cards

刺さる

ささる THỨ/THÍCH Mắc, nhúc, đâm

38
New cards

刺す

さす THỨ/THÍCH Cắn, hút, chích, châm, thọc

39
New cards

殺す

ころす SÁT Giết, sát hại

40
New cards

隠れる

かくれる ẨN Trốn, ẩn nấp

41
New cards

隠す

かくす ẨN Che giấu

42
New cards

埋まる

うまる MAI Bị chôn lấp, bị vùi lấp

43
New cards

埋める

うめる MAI Chôn, nấp, mai táng

44
New cards

囲む

かこむ VI Vây quanh

45
New cards

詰まる

つまる CẬT Chặt, chật, bí, bị tắc nghẽn

46
New cards

詰める

つめる CẬT Chặt, nhét vào, rút ngắn

47
New cards

開く

ひらく KHAI Mở (cửa), hoa nở

48
New cards

閉じる

とじる BẾ Đóng

49
New cards

飛ぶ

とぶ PHI Bay

50
New cards

飛ばす

とばす PHI Bắn, phóng, làm cho bay, bỏ qua

51
New cards

振る

ふる CHẤN Lắc, rung, vẫy, rắc

52
New cards

めくる

Lật lên, lật trang, lật lịch

53
New cards

見かける

みかける KIẾN Thấy, tình cờ gặp

54
New cards

確かめる

たしかめる XÁC Xác nhận, làm cho rõ

55
New cards

試す

ためす THÍ Thử nghiệm

56
New cards

繰り返す

くりかえす SÀO PHẢN Lặp lại

57
New cards

訳す

やくす DỊCH Dịch

58
New cards

行う

おこなう HÀNH Tổ chức

59
New cards

間違う

まちがう GIAN VI Lỗi, nhầm lẫn

60
New cards

間違える

まちがえる GIAN VI Sai, mắc lỗi

61
New cards

許す

ゆるす HỨA Tha thứ, cho phép

62
New cards

慣れる

なれる QUÁN Làm quen, quen với

63
New cards

慣らす

ならす QUÁN Làm cho quen

64
New cards

立つ

たつ LẬP Đứng, đứng lên, dựng lên

65
New cards

立てる

たてる LẬP Dựng đứng, gây ra

66
New cards

建つ

たつ KIẾN Được xây dựng, dựng lên

67
New cards

建てる

たてる KIẾN Xây dựng

68
New cards

育つ

そだつ DỤC Được đào tạo, lớn lên, phát triển

69
New cards

育てる

そだてる DỤC Nuôi, chăm sóc (hoa), nuôi dạy

70
New cards

生える

はえる SINH Mọc, lớn lên, phát triển

71
New cards

生やす

はやす SINH Mọc

72
New cards

汚れる

よごれる Ô Bị bẩn, vấy bẩn

73
New cards

汚す

よごす Ô Làm bẩn

74
New cards

壊れす

こわれる HOẠI Hỏng, bị hỏng

75
New cards

壊す

こわす HOẠI Làm hỏng, làm hư, gây hại

76
New cards

割れる

われる CÁT Bể, nứt, hỏng

77
New cards

割る

わる CÁT Làm vỡ, chia

78
New cards

折れる

おれる CHIẾT Bị bẻ, bị gãy, bị rũ

79
New cards

折る

おる CHIẾT Bẻ gãy, gập lại

80
New cards

破れる

やぶれる PHÁ Rách

81
New cards

破る

やぶる PHÁ Làm rách, xé rách, phá vỡ

82
New cards

曲がる

まがる KHÚC Cong, rẽ

83
New cards

曲げる

まげる KHÚC Bẻ cong, uốn cong

84
New cards

外れる

はずれる NGOẠI Tháo ra, tách ra

85
New cards

外す

はずす NGOẠI Tháo ra, sai lệch, không đúng

86
New cards

揺れる

ゆれるDAO động, lung lay

87
New cards

揺らす

ゆらす DAO Rung lắc, làm lung lay

88
New cards

流れる

ながれる LƯU Chảy, trôi, lan ra

89
New cards

流す

ながす LƯU Cho chảy

90
New cards

濡れる

ぬれる NHU Ướt

91
New cards

濡らす

ぬらす NHU Làm ướt

92
New cards

迷う

まよう MÊ Lạc đường, lúng túng

93
New cards

悩む

なやむ NÃO Lo, buồn

94
New cards

慌てる

あわてる HOẢNG Vội vàng, bối rối, lúng túng

95
New cards

覚める

さめる GIÁC Tỉnh dậy, tỉnh dậy

96
New cards

覚ます

さます GIÁC Đánh thức, làm cho tỉnh

97
New cards

眠る

ねむる MIÊN Ngủ

98
New cards

祈る

いのる KÌ Cầu nguyện

99
New cards

祝う

いわう CHÚC Ăn mừng, chúc mừng

100
New cards

感じる

かんじる CẢM Cảm giác, cảm thấy