1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
届く
とどく GIỚI Được giao đến, chạm đến
届ける
とどける GIỚI Giao đến, chuyển đến
かく
Gãi
つかむ
Tóm, chộp
握る
にぎる ÁC Nắm, túm
押さえる
おさえる ÁP Nắm, bắt, giữ
近づく
ちかづく CẬN Đến gần, tới gần
近づける
ちかづける CẬN Mang lại gần
合う
あう HỢP Gặp, hợp nhau, ăn khớp
合わせる
あわせる HỢP Hợp, chỉnh (đồng hồ)
当たる
あたる ĐƯƠNG Trúng
当てる
あてる ĐƯƠNG Đánh, đúng
比べる
くらべる TỈ So sánh
似合う
にあう TỰ HỢP Vừa, hợp, tương xứng
似る
にる TỰ Giống
似せる
にせる TỰ Bắt chước
分かれる
わかれる PHÂN Chia ly, ly biệt, chia, được phân ra
分ける
わける PHÂN Chia, bỏ rơi, tách
足す
たす TÚC Cộng, thêm
引く
ひく DẪN Trừ, bớt, kéo, dẫn
増える
ふえる TĂNG Tăng lên, gia tăng
増やす
ふやす TĂNG Làm tăng lên
減る
へる GIẢM Giảm xuống
減らす
へらす GIẢM Làm giảm xuống
変わる
かわる BIẾN Thay đổi
変える
かえる BIẾN Làm thay đổi
代わる/替わる/換わる
かわる THẾ/ĐẠI/HOÁN Thay thế
代える/替える/換える
かえる THẾ/ĐẠI/HOÁN Được thay thế
返る
かえる PHẢN Được trả lại
返す
かえす PHẢN Trả lại
譲る
ゆずる NHƯỢNG Nhường, bàn giao, chuyển nhượng
助かる
たすかる TRỢ Được giúp, được cứu
助ける
たすける TRỢ Giúp, cứu
いじめる
Bắt nạt
だまる
Lừa bịp
盗む
ぬすむ ĐẠO Trộm, ăn cắp
刺さる
ささる THỨ/THÍCH Mắc, nhúc, đâm
刺す
さす THỨ/THÍCH Cắn, hút, chích, châm, thọc
殺す
ころす SÁT Giết, sát hại
隠れる
かくれる ẨN Trốn, ẩn nấp
隠す
かくす ẨN Che giấu
埋まる
うまる MAI Bị chôn lấp, bị vùi lấp
埋める
うめる MAI Chôn, nấp, mai táng
囲む
かこむ VI Vây quanh
詰まる
つまる CẬT Chặt, chật, bí, bị tắc nghẽn
詰める
つめる CẬT Chặt, nhét vào, rút ngắn
開く
ひらく KHAI Mở (cửa), hoa nở
閉じる
とじる BẾ Đóng
飛ぶ
とぶ PHI Bay
飛ばす
とばす PHI Bắn, phóng, làm cho bay, bỏ qua
振る
ふる CHẤN Lắc, rung, vẫy, rắc
めくる
Lật lên, lật trang, lật lịch
見かける
みかける KIẾN Thấy, tình cờ gặp
確かめる
たしかめる XÁC Xác nhận, làm cho rõ
試す
ためす THÍ Thử nghiệm
繰り返す
くりかえす SÀO PHẢN Lặp lại
訳す
やくす DỊCH Dịch
行う
おこなう HÀNH Tổ chức
間違う
まちがう GIAN VI Lỗi, nhầm lẫn
間違える
まちがえる GIAN VI Sai, mắc lỗi
許す
ゆるす HỨA Tha thứ, cho phép
慣れる
なれる QUÁN Làm quen, quen với
慣らす
ならす QUÁN Làm cho quen
立つ
たつ LẬP Đứng, đứng lên, dựng lên
立てる
たてる LẬP Dựng đứng, gây ra
建つ
たつ KIẾN Được xây dựng, dựng lên
建てる
たてる KIẾN Xây dựng
育つ
そだつ DỤC Được đào tạo, lớn lên, phát triển
育てる
そだてる DỤC Nuôi, chăm sóc (hoa), nuôi dạy
生える
はえる SINH Mọc, lớn lên, phát triển
生やす
はやす SINH Mọc
汚れる
よごれる Ô Bị bẩn, vấy bẩn
汚す
よごす Ô Làm bẩn
壊れす
こわれる HOẠI Hỏng, bị hỏng
壊す
こわす HOẠI Làm hỏng, làm hư, gây hại
割れる
われる CÁT Bể, nứt, hỏng
割る
わる CÁT Làm vỡ, chia
折れる
おれる CHIẾT Bị bẻ, bị gãy, bị rũ
折る
おる CHIẾT Bẻ gãy, gập lại
破れる
やぶれる PHÁ Rách
破る
やぶる PHÁ Làm rách, xé rách, phá vỡ
曲がる
まがる KHÚC Cong, rẽ
曲げる
まげる KHÚC Bẻ cong, uốn cong
外れる
はずれる NGOẠI Tháo ra, tách ra
外す
はずす NGOẠI Tháo ra, sai lệch, không đúng
揺れる
ゆれるDAO động, lung lay
揺らす
ゆらす DAO Rung lắc, làm lung lay
流れる
ながれる LƯU Chảy, trôi, lan ra
流す
ながす LƯU Cho chảy
濡れる
ぬれる NHU Ướt
濡らす
ぬらす NHU Làm ướt
迷う
まよう MÊ Lạc đường, lúng túng
悩む
なやむ NÃO Lo, buồn
慌てる
あわてる HOẢNG Vội vàng, bối rối, lúng túng
覚める
さめる GIÁC Tỉnh dậy, tỉnh dậy
覚ます
さます GIÁC Đánh thức, làm cho tỉnh
眠る
ねむる MIÊN Ngủ
祈る
いのる KÌ Cầu nguyện
祝う
いわう CHÚC Ăn mừng, chúc mừng
感じる
かんじる CẢM Cảm giác, cảm thấy