1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ambition
tham vọng
application
ứng tuyển
bank account
tài khoản ngân hàng
boss
sếp
career
sự nghiệp
colleague
đồng nghiệp
company
công ty
contract
hợp đồng
department
bộ phận, phòng, ban
deserve
xứng đáng
earn
kiếm tiền
fame
sự nổi tiếng
goal
bàn thắng
impress
gây ấn tượng
income
thu nhập
industry
ngành
interview
phỏng vấn
leader
lãnh đạo
manager
quản lí
pension
lương hưu
poverty
sự nghèo đói
pressure
áp lực
previous
trước
profession
nghề nghiệp
retire
về hưu
salary
lương
staff
nhân viên
strike
cuộc bãi công
tax
đánh thuế, tiền thuế
wealthy
giàu có
call off
hủy
give back
trả lại
go on
tiếp tục
put off
hoãn
set up
thành lập
stay up
ngủ muộn
take away
mang đi
take over
tiếp quản
at the moment
hiện tại
in charge(of)
phụ trách
on business
vì công việc
on strike
đình công
on time
đúng giờ
on duty
đang làm nhiệm vụ
off duty
không làm nhiệm vụ
assistant
trợ lý
assistance
sự hỗ trợ
beggar
người ăn xin
bossy
hống hách
employment
việc làm
unemployment
tình trạng thất nghiệp
employer
nhà tuyển dụng
employee
người lao động
unemployed
thất nghiệp
famous
nổi tiếng
occuptation
nghề nghiệp
officer
nhân viên văn phòng
official
chính thức
unofficial
không chính thức
retired
nghỉ hưu
retirement
sự nghỉ hưu
save
cứu
unsafe
không an toàn
safety
sự an toàn
success
sự thành công
successful
thành công
unseccessful
không thành công
careful with
cẩn thận
difficult for
khó
fed up with
chán ngán
ready for
sẵn sàng cho
responsible for
chịu trách nhiệm
apply for
ứng tuyển
depend on
phụ thuộc vào
inform sb about
báo tin cho ai về
refer to
đề cập đến
work as
làm nghề
work for
làm việc cho
a kind of
thể loại